Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 46: Khái niệm tiến hóa và các hình thức chọn lọc
Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 46: Khái niệm tiến hóa và các hình thức chọn lọc
1. Quá trình nào sau đây là động lực chính của tiến hóa thích nghi?
A. Đột biến
B. Giao phối
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Di - nhập gen
2. Giả sử trong một quần thể, tần số alen A là $p = 0.7$ và tần số alen a là $q = 0.3$. Nếu quần thể này tuân theo định luật Hardy-Weinberg, tần số kiểu gen AA sẽ là bao nhiêu?
A. 0.49
B. 0.21
C. 0.09
D. 0.70
3. Khi một quần thể bị cô lập về mặt địa lý, các yếu tố nào sau đây có khả năng gây ra sự sai khác về tần số alen giữa quần thể đó và quần thể gốc?
A. Chỉ đột biến
B. Chỉ chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến, chọn lọc tự nhiên và phiêu lưu sinh thái
D. Chỉ giao phối ngẫu nhiên
4. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống?
A. Sự phân bố rộng rãi của vi khuẩn trên Trái Đất.
B. Sự đa dạng về màu sắc của các loài bướm.
C. Cấu trúc cánh của chim giúp chúng bay.
D. Sự tồn tại của các loài sinh vật trong các môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hay đáy biển sâu.
5. Cơ chế tiến hóa nào sau đây có thể tạo ra các loài mới có sự khác biệt lớn về hình thái so với loài gốc trong thời gian tương đối ngắn?
A. Đột biến gen
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Đột biến đa bội và cách ly sinh sản
D. Di - nhập gen
6. Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm nghèo vốn gen của quần thể?
A. Đột biến
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Di - nhập gen
D. Phiêu lưu sinh thái (Genetic drift)
7. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ điển hình của chọn lọc ổn định (stabilizing selection)?
A. Sự gia tăng số lượng cá thể có cánh dài hơn ở một loài chim do thay đổi hướng gió.
B. Sự giảm thiểu số lượng cá thể có kích thước trung bình ở một loài côn trùng.
C. Sự duy trì số lượng cá thể có kích thước trứng gần với mức trung bình ở một loài chim, trong khi các cá thể có kích thước trứng quá lớn hoặc quá nhỏ bị đào thải.
D. Sự gia tăng số lượng cá thể có màu lông sẫm hơn ở một quần thể cáo sống trong rừng tối.
8. Theo quan điểm tiến hóa hiện đại, đơn vị cơ bản của tiến hóa là gì?
A. Cá thể
B. Quần thể
C. Loài
D. Giới
9. Chọn lọc nhân tạo khác với chọn lọc tự nhiên ở điểm nào?
A. Chọn lọc nhân tạo tác động lên kiểu hình, chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen.
B. Chọn lọc nhân tạo do con người quy định mục tiêu, chọn lọc tự nhiên do môi trường quy định.
C. Chọn lọc nhân tạo chỉ xảy ra ở động vật, chọn lọc tự nhiên xảy ra ở cả thực vật và động vật.
D. Chọn lọc nhân tạo làm giảm sự đa dạng, chọn lọc tự nhiên làm tăng sự đa dạng.
10. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên:
A. Kiểu gen
B. Kiểu hình
C. Tổ hợp gen
D. Đột biến gen
11. Chọn lọc phân hóa (disruptive selection) có xu hướng:
A. Giữ lại các cá thể có đặc điểm trung bình.
B. Loại bỏ các cá thể có đặc điểm trung bình.
C. Tăng cường tần số alen có lợi cho môi trường cũ.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
12. Nếu một quần thể đang ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg, thì tần số alen và tần số kiểu gen sẽ:
A. Thay đổi theo từng thế hệ.
B. Không thay đổi qua các thế hệ.
C. Chỉ thay đổi khi có đột biến.
D. Thay đổi khi có di - nhập gen.
13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng về tiến hóa?
A. Các cơ quan tương đồng
B. Các cơ quan thoái hóa
C. Sự phân bố địa lý của các loài
D. Cấu trúc hóa học của DNA
14. Sự hình thành loài mới bằng con đường cách ly địa lý thường dẫn đến:
A. Chọn lọc nhân tạo
B. Cách ly sinh sản
C. Di - nhập gen
D. Phiêu lưu sinh thái
15. Yếu tố nào sau đây tạo ra nguồn biến dị di truyền chủ yếu cho tiến hóa?
A. Đột biến và biến dị tổ hợp
B. Giao phối không ngẫu nhiên
C. Chọn lọc tự nhiên
D. Đột biến mới phát sinh