1. Tâm động (centromere) của nhiễm sắc thể có vai trò quan trọng trong quá trình phân bào vì:
A. Nơi chứa vật chất di truyền chính của nhiễm sắc thể.
B. Quyết định hình dạng của nhiễm sắc thể.
C. Là điểm gắn của sợi tơ vô sắc từ thoi phân bào.
D. Là nơi xảy ra trao đổi chéo.
2. Trong thực hành quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, nếu sử dụng quá nhiều thuốc nhuộm, có thể gây ra hiện tượng gì?
A. Nhiễm sắc thể trở nên trong suốt, khó thấy.
B. Nhiễm sắc thể bị nhuộm quá đậm, làm mất chi tiết.
C. Tế bào bị phân rã hoàn toàn.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến việc quan sát.
3. Quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, người ta thường tập trung vào các giai đoạn nào của chu kỳ tế bào để thấy rõ hình thái và số lượng nhiễm sắc thể?
A. Giai đoạn G1 và G2.
B. Giai đoạn S và M.
C. Giai đoạn G0 và G1.
D. Giai đoạn S và G2.
4. Sự khác biệt cơ bản giữa nhiễm sắc thể trong kỳ giữa của nguyên phân và nhiễm sắc thể trong kỳ giữa của giảm phân I là gì?
A. Trong nguyên phân, nhiễm sắc thể là đơn; trong giảm phân I, nhiễm sắc thể là kép.
B. Trong nguyên phân, nhiễm sắc thể xếp thành 1 hàng; trong giảm phân I, nhiễm sắc thể xếp thành 2 hàng.
C. Trong nguyên phân, các nhiễm sắc thể tương đồng không bắt cặp; trong giảm phân I, chúng bắt cặp và có thể trao đổi chéo.
D. Số lượng nhiễm sắc thể trong nguyên phân là $n$; trong giảm phân I là $2n$.
5. Một tế bào sinh dưỡng của một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội là $2n = 12$. Khi quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể của loài này trong pha giữa của nguyên phân, số lượng nhiễm sắc thể đơn trong một tế bào là bao nhiêu?
A. 12 nhiễm sắc thể đơn.
B. 24 nhiễm sắc thể đơn.
C. 6 nhiễm sắc thể đơn.
D. 6 nhiễm sắc thể kép.
6. Khi quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể của một loài động vật, nếu phát hiện các nhiễm sắc thể có hình dạng bất thường, ví dụ như đứt gãy hoặc sắp xếp sai vị trí, nguyên nhân có thể là do?
A. Tế bào đang ở giai đoạn nghỉ (interphase).
B. Thuốc nhuộm không đủ đậm đặc.
C. Quy trình chuẩn bị lam kính không đúng kỹ thuật hoặc tác nhân gây đột biến.
D. Kính hiển vi có độ phóng đại quá thấp.
7. Trong quá trình chuẩn bị tiêu bản nhiễm sắc thể, việc làm tan các tế bào (ví dụ: dùng dung dịch nhược trương) nhằm mục đích gì?
A. Giúp nhiễm sắc thể co xoắn tối đa.
B. Tạo điều kiện cho thuốc nhuộm thấm vào tế bào.
C. Làm tế bào trương lên, tách rời các nhiễm sắc thể.
D. Loại bỏ các bào quan không cần thiết.
8. Để quan sát rõ các nhiễm sắc thể trong một tế bào đang phân chia, người ta thường sử dụng loại thuốc nhuộm nào?
A. Xanh methylen.
B. Eosin.
C. Acetocarmine hoặc Giemsa.
D. Crystal violet.
9. Trong quá trình quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi, bước nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ cấu trúc của nhiễm sắc thể, đặc biệt là tâm động?
A. Nhuộm tiêu bản bằng dung dịch nước cất.
B. Làm khô tiêu bản trên lam kính.
C. Cố định mẫu vật bằng cồn.
D. Nhuộm tiêu bản bằng thuốc nhuộm chuyên dụng (ví dụ: acetocarmine).
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là mục đích chính của việc cố định mẫu vật trước khi nhuộm và quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể?
A. Giữ nguyên hình thái và cấu trúc của tế bào, nhiễm sắc thể.
B. Ngăn chặn sự phân hủy của các thành phần tế bào.
C. Làm cho nhiễm sắc thể có màu sắc rõ ràng hơn.
D. Giúp nhiễm sắc thể co xoắn lại ở mức độ phù hợp cho quan sát.
11. Trong một lần thực hành quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể, một nhóm học sinh quan sát thấy các nhiễm sắc thể xếp thành một hàng dọc ở mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào. Giai đoạn này tương ứng với giai đoạn nào của nguyên phân?
A. Kỳ đầu (Prophase).
B. Kỳ giữa (Metaphase).
C. Kỳ sau (Anaphase).
D. Kỳ cuối (Telophase).
12. Một nhà di truyền học đang nghiên cứu bộ nhiễm sắc thể của một loài côn trùng. Ông ta đếm được trong một tế bào sinh dục chín có 16 nhiễm sắc thể. Vậy, bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của loài côn trùng này là bao nhiêu?
A. $n = 8$.
B. $2n = 16$.
C. $n = 16$.
D. $2n = 32$.
13. Độ phóng đại của kính hiển vi được sử dụng để quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể cần phải đủ lớn để có thể thấy rõ:
A. Bào tương và nhân tế bào.
B. Các bào quan như ti thể, lục lạp.
C. Cấu trúc chi tiết của nhiễm sắc thể như tâm động, cánh.
D. Kích thước tổng thể của tế bào.
14. Khi quan sát tiêu bản nhiễm sắc thể của người, một nhà khoa học phát hiện một người đàn ông có bộ nhiễm sắc thể giới tính là $47, XY, +21$. Điều này cho thấy người này mắc hội chứng nào?
A. Hội chứng Turner.
B. Hội chứng Klinefelter.
C. Hội chứng Down.
D. Hội chứng Edward.
15. Nếu một tế bào đang ở kỳ sau của giảm phân I, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con được tạo ra sau khi kết thúc giảm phân I sẽ là bao nhiêu, biết rằng bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội ban đầu là $2n$?
A. $n$ nhiễm sắc thể đơn.
B. $2n$ nhiễm sắc thể đơn.
C. $n$ nhiễm sắc thể kép.
D. $2n$ nhiễm sắc thể kép.