Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 41: Cấu trúc nhiễm sắc thể và đột biến nhiễm sắc thể
Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 41: Cấu trúc nhiễm sắc thể và đột biến nhiễm sắc thể
1. Nhiễm sắc thể giới tính X của người có cấu trúc khác biệt so với nhiễm sắc thể thường ở điểm nào?
A. Chỉ chứa gen quy định giới tính.
B. Có kích thước lớn hơn tất cả các nhiễm sắc thể thường.
C. Chứa nhiều gen quy định các tính trạng khác ngoài giới tính.
D. Không kết hợp với protein histon.
2. Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào liên quan đến việc trao đổi các đoạn giữa hai nhiễm sắc thể không tương đồng?
A. Chuyển đoạn tương hỗ.
B. Đảo đoạn.
C. Mất đoạn.
D. Lặp đoạn.
3. Nếu một nhiễm sắc thể bị mất đi một phần, đó là dạng đột biến nào?
A. Lặp đoạn.
B. Mất đoạn.
C. Chuyển đoạn tương hỗ.
D. Đảo đoạn.
4. Protein nào đóng vai trò chủ yếu trong việc đóng gói và sắp xếp phân tử ADN trong nhiễm sắc thể?
A. Protein enzim.
B. Protein vận chuyển.
C. Protein histon.
D. Protein cấu trúc.
5. Đột biến nhiễm sắc thể là những biến đổi về:
A. Chỉ số lượng đơn vị ADN.
B. Cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể.
C. Chỉ số lượng gen trên một nhiễm sắc thể.
D. Trình tự sắp xếp các nucleotide trong gen.
6. Một cá thể có bộ nhiễm sắc thể là $3n$ thì được gọi là:
A. Thể đơn bội.
B. Thể song bội.
C. Thể tam bội.
D. Thể lệch bội.
7. Cấu trúc cơ bản nhất của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực là gì?
A. Một phân tử ADN trần.
B. Một phân tử ADN kết hợp với protein histon.
C. Một phân tử ARN kết hợp với protein.
D. Một chuỗi protein đơn thuần.
8. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể có thể làm thay đổi trình tự sắp xếp gen trên nhiễm sắc thể. Yếu tố nào sau đây là **hậu quả trực tiếp** của sự thay đổi trình tự này?
A. Tăng số lượng ADN trong tế bào.
B. Giảm số lượng protein histon.
C. Thay đổi tổ hợp gen, dẫn đến biến đổi kiểu hình.
D. Tăng cường độ phiên mã của gen.
9. Hiện tượng một tế bào sinh dưỡng của loài có bộ lưỡng bội $2n$ lại có $2n+1$ nhiễm sắc thể ở một cặp được gọi là gì?
A. Đa bội.
B. Lệch bội.
C. Song bội.
D. Giảm bội.
10. Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm thay đổi vị trí của một đoạn trên cùng một nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn.
B. Lặp đoạn.
C. Đảo đoạn.
D. Chuyển đoạn.
11. Hội chứng Down ở người là do đột biến số lượng nhiễm sắc thể nào?
A. Mất đoạn NST số 21.
B. Lặp đoạn NST số 21.
C. Thừa một chiếc NST số 21.
D. Thiếu một chiếc NST số 21.
12. Trong quá trình giảm phân, nếu xảy ra hiện tượng chuyển đoạn giữa hai nhiễm sắc thể không tương đồng, điều gì có thể xảy ra với các giao tử được tạo ra?
A. Tất cả các giao tử đều bình thường.
B. Các giao tử có thể mang nhiễm sắc thể bị mất đoạn hoặc thừa đoạn.
C. Chỉ một nửa số giao tử bị ảnh hưởng.
D. Không có giao tử nào được tạo ra.
13. Trong chu kỳ tế bào, khi nào thì nhiễm sắc thể ở trạng thái co xoắn và quan sát rõ nhất dưới kính hiển vi?
A. Kỳ trung gian (Interphase).
B. Kỳ đầu (Prophase) và Kỳ giữa (Metaphase) của giảm phân hoặc nguyên phân.
C. Kỳ cuối (Telophase) của giảm phân hoặc nguyên phân.
D. Trong giai đoạn nghỉ (G0).
14. Đột biến số lượng nhiễm sắc thể bao gồm những dạng nào?
A. Mất đoạn và lặp đoạn.
B. Đảo đoạn và chuyển đoạn.
C. Lệch bội và đa bội.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Đơn vị cấu trúc cơ bản của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực được gọi là gì?
A. Gen.
B. Nucleosome.
C. Chromatid.
D. Centromere.