Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 16: Tính chất chung của kim loại
Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời bài 16: Tính chất chung của kim loại
1. Nguyên nhân khiến kim loại có tính dẻo là do:
A. Các ion kim loại mang điện tích dương.
B. Các electron tự do di chuyển linh hoạt.
C. Sự sắp xếp các ion kim loại trong mạng tinh thể.
D. Liên kết ion bền vững giữa các ion.
2. Kim loại nào sau đây KHÔNG có ánh kim?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Vàng (Au)
D. Than chì (C) (một dạng của carbon)
3. Đâu là tính chất vật lí chung của hầu hết các kim loại?
A. Dẫn điện và dẫn nhiệt kém.
B. Có ánh kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
C. Không có ánh kim, giòn và dễ vỡ.
D. Tác dụng với axit mạnh tạo ra khí oxi.
4. Sắt (Fe) phản ứng với dung dịch $AgNO_3$ tạo ra sản phẩm là gì?
A. $Fe(NO_3)_3$ và $Ag$
B. $Fe(NO_3)_2$ và $Ag$
C. $Fe(NO_3)_3$ và $Au$
D. $FeSO_4$ và $Ag$
5. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ kim loại Kali (K) có tính khử mạnh?
A. $2K + 2H_2O \rightarrow 2KOH + H_2$
B. $K + Cl_2 \rightarrow KCl$
C. $K + S \xrightarrow{t^0} K_2S$
D. $K + O_2 \rightarrow K_2O_2$
6. Dãy kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Cu, Ag, Au
B. Fe, Al, Mg
C. Na, K, Li
D. Pb, Sn, Zn
7. Kim loại Kẽm (Zn) tác dụng với dung dịch $HCl$ tạo ra sản phẩm nào?
A. $ZnCl_2$ và $H_2$
B. $ZnCl$ và $H_2$
C. $Zn(OH)_2$ và $Cl_2$
D. $Zn$ và $H_2O$
8. Tại sao kim loại dẫn điện tốt?
A. Do có mạng tinh thể nguyên tử.
B. Do có electron tự do trong mạng tinh thể.
C. Do có các ion kim loại mang điện tích dương.
D. Do có các liên kết cộng hóa trị bền vững.
9. Tại sao kim loại có tính dẻo, dễ rèn?
A. Do các electron tự do liên kết các ion kim loại.
B. Do các ion kim loại có thể trượt lên nhau trong mạng tinh thể.
C. Do liên kết kim loại bền vững.
D. Do có khối lượng riêng nhỏ.
10. Kim loại nào sau đây có khối lượng riêng nhỏ nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Nhôm (Al)
C. Liti (Li)
D. Chì (Pb)
11. Tính chất hóa học chung của kim loại là gì?
A. Dễ nhường electron, thể hiện tính oxi hóa.
B. Dễ nhận electron, thể hiện tính khử.
C. Dễ nhường electron, thể hiện tính khử.
D. Dễ nhận electron, thể hiện tính oxi hóa.
12. Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Vonfram (W)
D. Nhôm (Al)
13. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng thể hiện tính khử của kim loại?
A. $Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2$
B. $2Al + 3H_2SO_4 \text{ (loãng)} \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$
C. $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$
D. $CuO + H_2 \xrightarrow{t^0} Cu + H_2O$
14. Kim loại nào có thể khử được ion $Cu^{2+}$ trong dung dịch?
15. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra?
A. $Zn + 2AgNO_3 \rightarrow Zn(NO_3)_2 + 2Ag$
B. $Cu + 2FeCl_3 \rightarrow CuCl_2 + 2FeCl_2$
C. $Ag + FeCl_3 \rightarrow AgCl + FeCl_2$
D. $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$