Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều Bài tập (chủ đề 6): Kim loại
Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều Bài tập (chủ đề 6): Kim loại
1. Cho phương trình phản ứng: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Phản ứng này chứng tỏ điều gì về nhôm?
A. Nhôm có tính bazơ.
B. Nhôm có tính oxi hóa.
C. Nhôm có tính khử.
D. Nhôm là phi kim.
2. Kim loại nào sau đây có thể đẩy được kim loại Đồng (Cu) ra khỏi dung dịch $CuSO_4$?
A. Bạc (Ag)
B. Sắt (Fe)
C. Vàng (Au)
D. Thủy ngân (Hg)
3. Khi cho kim loại Natri (Na) vào nước, hiện tượng nào quan sát được?
A. Kim loại Na nóng chảy, chạy vòng quanh trên mặt nước và có khí bay lên.
B. Kim loại Na chìm xuống đáy cốc và có khí bay lên.
C. Kim loại Na tan dần và có kết tủa trắng tạo thành.
D. Kim loại Na không có hiện tượng gì.
4. Kim loại nào sau đây có thể dùng để mạ lên bề mặt sắt nhằm chống gỉ?
A. Đồng (Cu)
B. Bạc (Ag)
C. Kẽm (Zn)
D. Vàng (Au)
5. Cho các kim loại: K, Na, Ca, Mg, Al, Zn, Fe, Cu, Ag, Au. Kim loại nào có tính khử mạnh nhất?
6. Tại sao dụng cụ bằng nhôm dễ bị xỉn màu khi tiếp xúc với không khí?
A. Do nhôm bị oxi hóa tạo thành lớp oxit nhôm ($Al_2O_3$) bền vững trên bề mặt.
B. Do nhôm phản ứng với các khí trong không khí.
C. Do nhôm có tính khử mạnh.
D. Do nhôm phản ứng với hơi nước trong không khí.
7. Trong các kim loại sau, kim loại nào có tính khử mạnh nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Kali (K)
8. Hợp kim nào sau đây được sử dụng làm vật liệu xây dựng, chế tạo máy móc do có độ bền cao và chống ăn mòn tốt?
A. Đồng thau (hợp kim của Cu và Zn)
B. Thép không gỉ (hợp kim của Fe, Cr, Ni)
C. Hợp kim Nhôm (ví dụ: Duralumin)
D. Cả B và C.
9. Dung dịch nào sau đây có thể hòa tan được bột nhôm (Al)?
A. Dung dịch $NaCl$
B. Dung dịch $CuSO_4$
C. Dung dịch $NaOH$
D. Dung dịch $AgNO_3$
10. Kim loại nào sau đây không phản ứng với dung dịch $HCl$ loãng?
A. Kẽm (Zn)
B. Sắt (Fe)
C. Đồng (Cu)
D. Magie (Mg)
11. Phản ứng nào sau đây không xảy ra?
A. $Mg + 2HCl \rightarrow MgCl_2 + H_2$
B. $2Al + 2NaOH + 2H_2O \rightarrow 2NaAlO_2 + 3H_2$
C. $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$
D. $Cu + 2AgNO_3 \rightarrow Cu(NO_3)_2 + 2Ag$
12. Phản ứng nào sau đây minh họa cho tính chất hóa học đặc trưng của kim loại?
A. $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$
B. $Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu$
C. $2H_2O + 2Na \rightarrow 2NaOH + H_2$
D. Tất cả các phản ứng trên.
13. Sắt (Fe) phản ứng với dung dịch nào sau đây tạo ra muối Sắt (II)?
A. Dung dịch $HNO_3$ đặc, nóng
B. Dung dịch $AgNO_3$
C. Dung dịch $CuSO_4$
D. Dung dịch $KMnO_4$
14. Nhận định nào sau đây mô tả đúng tính chất vật lý chung của kim loại?
A. Hầu hết dẫn điện, dẫn nhiệt kém và có khối lượng riêng lớn.
B. Hầu hết dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và có khối lượng riêng nhỏ.
C. Hầu hết dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và có khối lượng riêng khác nhau.
D. Hầu hết dẫn điện, dẫn nhiệt kém và có khối lượng riêng nhỏ.
15. Kim loại nào sau đây có thể phản ứng với dung dịch $NaOH$?