1. Trong một đoạn mạch chỉ gồm các điện trở mắc nối tiếp, đại lượng nào sau đây KHÔNG thay đổi khi đi qua các điện trở đó?
A. Điện áp giữa hai đầu mỗi điện trở
B. Cường độ dòng điện chạy qua mạch
C. Công suất tiêu thụ của mỗi điện trở
D. Điện trở tương đương của đoạn mạch
2. Khi mắc nối tiếp nhiều điện trở, điện trở tương đương của đoạn mạch sẽ:
A. Nhỏ hơn điện trở nhỏ nhất
B. Bằng điện trở lớn nhất
C. Lớn hơn điện trở lớn nhất
D. Bằng tổng các điện trở
3. Trong một đoạn mạch nối tiếp, công suất tiêu thụ của mỗi điện trở được tính bằng công thức nào sau đây, với $I$ là cường độ dòng điện và $R$ là điện trở?
A. $P = I \cdot R$
B. $P = I / R$
C. $P = I^2 \cdot R$
D. $P = R / I$
4. Một đoạn mạch gồm ba điện trở $R_1$, $R_2$, $R_3$ mắc nối tiếp. Hiệu điện thế toàn mạch là $U$. Phát biểu nào sau đây là SAI?
A. $I = I_1 = I_2 = I_3$
B. $U = U_1 + U_2 + U_3$
C. $R_{td} = R_1 \cdot R_2 \cdot R_3$
D. $U_1/R_1 = U_2/R_2 = U_3/R_3$
5. Nếu trong một đoạn mạch nối tiếp có một điện trở bị hỏng (đứt dây), điều gì sẽ xảy ra với các thiết bị khác trong mạch?
A. Chúng vẫn hoạt động bình thường
B. Chúng hoạt động mạnh hơn
C. Chúng không hoạt động
D. Chúng có thể bị hỏng
6. Nếu có hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc nối tiếp, và $R_1 > R_2$. So sánh hiệu điện thế giữa hai đầu $R_1$ ($U_1$) và $R_2$ ($U_2$)?
A. $U_1 < U_2$
B. $U_1 = U_2$
C. $U_1 > U_2$
D. Không đủ thông tin để so sánh
7. Trong một đoạn mạch nối tiếp gồm hai điện trở, điện trở thứ nhất là $R_1 = 50 \Omega$ và điện trở thứ hai là $R_2 = 100 \Omega$. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở thứ nhất là $U_1 = 20V$, thì hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở thứ hai là bao nhiêu?
A. $10V$
B. $40V$
C. $20V$
D. $50V$
8. Hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc nối tiếp vào nguồn điện $U = 30V$. Công suất tiêu thụ trên điện trở $R_1$ là bao nhiêu?
A. $10W$
B. $20W$
C. $30W$
D. $60W$
9. Khi các điện trở được mắc nối tiếp, mối quan hệ giữa hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở và điện trở của nó là gì?
A. Tỉ lệ nghịch với điện trở
B. Tỉ lệ thuận với bình phương điện trở
C. Tỉ lệ thuận với điện trở
D. Không có mối quan hệ nào
10. Một bóng đèn có điện trở $R_d = 15 \Omega$ được mắc nối tiếp với một biến trở $R_b = 45 \Omega$ vào một nguồn điện có hiệu điện thế $U = 12V$. Cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $0.2 A$
B. $0.4 A$
C. $0.6 A$
D. $1.2 A$
11. Hai bóng đèn giống hệt nhau được mắc nối tiếp. Nếu một bóng đèn bị cháy (đứt dây tóc), hiện tượng gì xảy ra với bóng đèn còn lại?
A. Vẫn sáng bình thường
B. Sáng mạnh hơn
C. Tắt hẳn
D. Sáng mờ đi
12. Hai điện trở $R_1$ và $R_2$ được mắc nối tiếp với nhau. Nếu $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$, điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. $30 \Omega$
B. $10 \Omega$
C. $20 \Omega$
D. $200 \Omega$
13. Ba điện trở $R_1 = 5 \Omega$, $R_2 = 10 \Omega$, $R_3 = 15 \Omega$ được mắc nối tiếp. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U = 60V$, hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở là bao nhiêu?
A. $U_1 = 10V, U_2 = 20V, U_3 = 30V$
B. $U_1 = 15V, U_2 = 30V, U_3 = 15V$
C. $U_1 = 5V, U_2 = 10V, U_3 = 15V$
D. $U_1 = 20V, U_2 = 10V, U_3 = 30V$
14. Hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc nối tiếp. Nếu $R_1 = 2R_2$, thì hiệu điện thế giữa hai đầu $R_1$ ($U_1$) và $R_2$ ($U_2$) có mối quan hệ nào?
A. $U_1 = 2U_2$
B. $U_2 = 2U_1$
C. $U_1 = U_2$
D. $U_1 = 4U_2$
15. Nếu hai điện trở giống hệt nhau được mắc nối tiếp và chịu một hiệu điện thế $U$, thì hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở là bao nhiêu?
A. $U/2$
B. $U$
C. $U/4$
D. $2U$