1. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 20, thì tế bào đó sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể đơn trong kỳ sau của nguyên phân?
A. 20 nhiễm sắc thể đơn
B. 40 nhiễm sắc thể đơn
C. 10 nhiễm sắc thể đơn
D. 80 nhiễm sắc thể đơn
2. Trong giảm phân I, sự kiện nào dẫn đến sự giảm số lượng nhiễm sắc thể từ 2n xuống n?
A. Sự tách nhau của các chromatid.
B. Sự phân ly của các nhiễm sắc thể kép về hai cực tế bào.
C. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo.
D. Sự co xoắn của nhiễm sắc thể.
3. Tại sao trong quá trình giảm phân I, các cặp NST tương đồng lại có xu hướng bắt cặp với nhau?
A. Để tạo ra sự đa dạng di truyền thông qua trao đổi chéo.
B. Để đảm bảo sự phân ly đồng đều của NST trong lần phân bào đầu tiên.
C. Để tăng cường khả năng liên kết với thoi phân bào.
D. Để chuẩn bị cho quá trình nhân đôi ADN.
4. Trong giảm phân II, sự kiện nào tương tự như quá trình nguyên phân?
A. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo.
B. Sự phân ly của các cặp NST tương đồng.
C. Sự tách nhau của các chromatid và di chuyển về hai cực tế bào.
D. Tế bào mẹ ban đầu có bộ NST lưỡng bội (2n).
5. Nếu một tế bào có 4 cặp nhiễm sắc thể tương đồng, thì sau một lần nguyên phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 4 nhiễm sắc thể
B. 8 nhiễm sắc thể
C. 16 nhiễm sắc thể
D. 4 cặp nhiễm sắc thể
6. Sự khác biệt cơ bản nhất về kết quả giữa nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Số lần phân chia.
B. Số lượng tế bào con tạo ra.
C. Bộ nhiễm sắc thể của tế bào con so với tế bào mẹ.
D. Sự co xoắn của nhiễm sắc thể.
7. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con sau giảm phân II so với tế bào mẹ ban đầu của quá trình giảm phân là:
A. Bằng nhau
B. Một nửa
C. Gấp đôi
D. Bốn lần
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG có trong quá trình giảm phân?
A. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các NST tương đồng.
B. Sự co xoắn cực đại của NST.
C. Sự phân ly của các nhiễm sắc thể kép về hai cực tế bào.
D. Sự hình thành thoi phân bào.
9. Trong quá trình nguyên phân, nếu một tế bào sinh dưỡng của người có 46 nhiễm sắc thể (2n = 46), thì sau khi kết thúc một lần nguyên phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 23 nhiễm sắc thể
B. 46 nhiễm sắc thể
C. 92 nhiễm sắc thể
D. 23 cặp nhiễm sắc thể
10. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng nào giúp tăng cường sự đa dạng di truyền ở loài?
A. Sự nhân đôi ADN.
B. Sự hình thành thoi phân bào.
C. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo NST.
D. Sự xếp hàng của các NST kép ở mặt phẳng xích đạo.
11. Nếu một tế bào có 2n NST, thì sau hai lần giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con là:
A. 2n
B. n
C. 4n
D. 2n kép
12. Quá trình nào sau đây chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục chín, tạo ra các giao tử đơn bội?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Hợp bào
D. Phân đôi
13. Nếu một tế bào sinh tinh của loài có 2n = 12, thì sau khi hoàn thành quá trình giảm phân, nó sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào con?
A. 2 tế bào con
B. 4 tế bào con
C. 6 tế bào con
D. 12 tế bào con
14. Tế bào nào sau đây KHÔNG trải qua giảm phân?
A. Tế bào noãn
B. Tế bào tinh trùng
C. Tế bào sinh dưỡng
D. Tế bào túi phôi
15. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định bộ nhiễm sắc thể của loài qua các thế hệ?
A. Chỉ có nguyên phân
B. Chỉ có giảm phân
C. Sự kết hợp giữa giảm phân và thụ tinh
D. Sự nhân đôi ADN