Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 25: Lipid và chất béo
Trắc nghiệm KHTN 9 cánh diều bài 25: Lipid và chất béo
1. Chất béo là loại lipid nào?
A. Steroid
B. Sáp
C. Triglecerit
D. Photpholipit
2. Để chuyển hóa chất béo lỏng thành chất béo rắn, người ta thực hiện phản ứng nào?
A. Thủy phân trong môi trường axit
B. Thủy phân trong môi trường kiềm
C. Cộng hiđro vào liên kết đôi của axit béo không no
D. Oxi hóa chất béo
3. Chất béo nào sau đây có nguồn gốc từ thực vật và thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng?
A. Mỡ bò
B. Dầu dừa
C. Mỡ lợn
D. Dầu oliu
4. Trong phản ứng xà phòng hóa, nếu dùng $NaOH$ thì sản phẩm là:
A. Muối của axit béo và glixerol
B. Axit béo và glixerol
C. Este và nước
D. Ete và nước
5. Trong cơ thể sống, lipid có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
B. Thành phần cấu tạo chính của enzim.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Cấu tạo nên các kháng thể.
6. Khi thủy phân triglecerit trong môi trường kiềm, ta thu được sản phẩm nào sau đây?
A. Glixerol và axit béo
B. Muối của axit béo và glixerol
C. Ete và nước
D. Ancol và axit cacboxylic
7. Lipid được cấu tạo từ những nguyên tố hóa học nào?
A. C, H, O
B. C, H, O, N
C. C, H, O, P
D. C, H, O, S
8. Phản ứng nào sau đây minh họa cho phản ứng oxi hóa chất béo?
A. $(C_{17}H_{35}COO)_3C_3H_5 + 3H_2O \xrightarrow{H^+} 3C_{17}H_{35}COOH + C_3H_5(OH)_3$
B. $(C_{17}H_{35}COO)_3C_3H_5 + 3NaOH \xrightarrow{NaOH} 3C_{17}H_{35}COONa + C_3H_5(OH)_3$
C. $(C_{17}H_{35}COO)_3C_3H_5 + 3O_2 \rightarrow CO_2 + H_2O$
D. $(C_{17}H_{35}COO)_3C_3H_5 + 3H_2 \xrightarrow{Ni, t^0} (C_{17}H_{35}COO)_3C_3H_5$
9. Chất béo rắn hoặc lỏng ở điều kiện thường phụ thuộc vào loại axit béo nào cấu tạo nên nó?
A. Axit béo no
B. Axit béo không no
C. Axit béo có mạch cacbon dài
D. Axit béo có mạch cacbon ngắn
10. Triglecerit là este của:
A. Glixerol với axit axetic
B. Etanol với axit béo
C. Glixerol với axit béo
D. Etanol với axit axetic
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về axit béo?
A. Axit béo luôn có liên kết đôi trong mạch cacbon.
B. Axit béo là một loại ancol đa chức.
C. Axit béo là axit cacboxylic có mạch cacbon dài.
D. Axit béo chỉ có thể có mạch cacbon không phân nhánh.
12. Phát biểu nào sau đây là sai về tính chất vật lý của chất béo?
A. Chất béo không tan trong nước, nhẹ hơn nước.
B. Chất béo tan trong dung môi hữu cơ không phân cực như xăng, dầu hỏa.
C. Nhiệt độ nóng chảy của chất béo phụ thuộc vào độ dài mạch cacbon của axit béo cấu tạo nên nó.
D. Chất béo không màu, không mùi, không vị khi ở trạng thái tinh khiết.
13. Loại chất béo nào có nhiều trong mỡ động vật, thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng?
A. Chất béo chứa nhiều axit béo không no
B. Chất béo chứa nhiều axit béo no
C. Chất béo chứa nhiều liên kết đôi
D. Chất béo có khối lượng phân tử nhỏ
14. Axit béo nào sau đây là axit béo no?
A. Oleic
B. Linoleic
C. Stearic
D. Linolenic
15. Phản ứng thủy phân chất béo trong môi trường axit hoặc kiềm gọi là phản ứng gì?
A. Phản ứng este hóa
B. Phản ứng xà phòng hóa
C. Phản ứng cộng
D. Phản ứng oxi hóa