1. Trong một đoạn mạch điện, công của dòng điện được tính bằng công thức nào sau đây, với U là hiệu điện thế, I là cường độ dòng điện và t là thời gian dòng điện chạy qua mạch?
A. A = I \cdot R \cdot t
B. A = U \cdot t
C. A = \frac{U}{I} \cdot t
D. A = U \cdot I
2. Khi một bóng đèn sợi đốt hoạt động, năng lượng điện chuyển hóa thành dạng năng lượng nào chủ yếu?
A. Chỉ thành nhiệt năng
B. Chỉ thành quang năng
C. Thành cả nhiệt năng và quang năng
D. Thành cơ năng
3. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho tốc độ thực hiện công của dòng điện?
A. Điện năng tiêu thụ
B. Công của dòng điện
C. Công suất điện
D. Hiệu điện thế
4. Khi một thiết bị điện hoạt động, điều gì xảy ra với năng lượng điện mà nó tiêu thụ?
A. Năng lượng điện bị mất đi hoàn toàn
B. Năng lượng điện chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác
C. Năng lượng điện được bảo toàn và không thay đổi
D. Năng lượng điện chuyển hóa thành từ trường
5. Một bàn là điện có điện trở 110 \Omega được mắc vào hiệu điện thế 220V. Công suất tiêu thụ của bàn là là bao nhiêu Watt?
A. 440 W
B. 220 W
C. 880 W
D. 4400 W
6. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của công suất điện?
A. Watt (W)
B. Jun trên giây (J/s)
C. Ohm (\Omega)
D. Kilowatt (kW)
7. Công thức tính công suất điện (P) của dòng điện chạy qua một vật dẫn có điện trở R, với U là hiệu điện thế và I là cường độ dòng điện là gì?
A. P = \frac{U^2}{R}
B. P = U \cdot I
C. P = I^2 \cdot R
D. Cả A và C đều đúng
8. Nếu dòng điện chạy qua một dây dẫn có điện trở R càng lớn, thì trong cùng một khoảng thời gian, công của dòng điện thực hiện trên dây dẫn đó sẽ:
A. Càng lớn, nếu hiệu điện thế không đổi.
B. Càng nhỏ, nếu cường độ dòng điện không đổi.
C. Càng nhỏ, nếu hiệu điện thế không đổi.
D. Càng lớn, nếu cường độ dòng điện không đổi.
9. Một bóng đèn có ghi 220V - 100W. Công suất tiêu thụ của bóng đèn khi nó hoạt động bình thường là bao nhiêu?
A. 100 J
B. 100 W
C. 220 W
D. 220 J
10. Một ấm điện có điện trở R = 40 \Omega được mắc vào hiệu điện thế U = 220 V. Công suất của ấm điện là bao nhiêu?
A. 1210 W
B. 605 W
C. 2420 W
D. 4840 W
11. Một bếp điện có công suất 1200W. Nếu nó được sử dụng liên tục trong 30 phút, năng lượng điện mà nó tiêu thụ là bao nhiêu kWh?
A. 0.6 kWh
B. 36 kWh
C. 1.2 kWh
D. 0.2 kWh
12. Trong các thiết bị sau đây, thiết bị nào có công suất tiêu thụ điện lớn nhất khi hoạt động bình thường?
A. Bóng đèn sợi đốt 60W
B. Quạt điện 50W
C. Bàn là điện 1000W
D. Tivi 150W
13. Một bóng đèn dây tóc có công suất 60W, hoạt động ở hiệu điện thế 220V. Khi hoạt động bình thường, cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. I \approx 0.27 A
B. I \approx 3.67 A
C. I \approx 0.14 A
D. I \approx 2.7 A
14. Nếu hiệu điện thế đặt vào một đoạn mạch tăng gấp đôi, còn điện trở của đoạn mạch không đổi, thì công suất tiêu thụ của đoạn mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 2 lần
B. Tăng lên 2 lần
C. Tăng lên 4 lần
D. Không thay đổi
15. Một ấm điện có công suất 1000W được sử dụng trong 10 phút. Năng lượng điện mà ấm tiêu thụ trong thời gian này là bao nhiêu Jun?
A. 1000 J
B. 60000 J
C. 600000 J
D. 10000 J