Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 41 Môi trường và các nhân tố sinh thái
Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 41 Môi trường và các nhân tố sinh thái
1. Yếu tố nào sau đây là nhân tố sinh thái hữu sinh?
A. Nhiệt độ không khí.
B. Độ ẩm của đất.
C. Các loài sinh vật khác.
D. Nồng độ oxy trong nước.
2. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng hóa trong thủy vực?
A. Sự gia tăng CO2 trong khí quyển.
B. Sự gia tăng các chất dinh dưỡng như nitơ và phốt pho từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt.
C. Nhiệt độ nước tăng cao đột ngột.
D. Sự xuất hiện của các loài cá ăn thịt.
3. Đâu là ví dụ về thích nghi của thực vật với môi trường khô hạn?
A. Lá cây có diện tích bề mặt lớn.
B. Rễ cây ăn sâu xuống lòng đất.
C. Thân cây mọng nước.
D. Cả B và C.
4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ pH của đất.
C. Chim sâu ăn sâu hại.
D. Lượng mưa.
5. Sự thay đổi về độ mặn của môi trường nước ảnh hưởng đến loài sinh vật nào nhiều nhất?
A. Các loài sinh vật sống ở nước ngọt.
B. Các loài sinh vật sống ở nước mặn.
C. Các loài sinh vật sống ở cả nước ngọt và nước mặn (sinh vật ưa mặn-ngọt).
D. Các loài sinh vật sống trên cạn.
6. Nhân tố sinh thái nào có thể thay đổi theo mùa, gây ảnh hưởng đến tập tính của sinh vật?
A. Ánh sáng.
B. Độ pH.
C. Nước.
D. Oxy.
7. Nhân tố sinh thái giới hạn là gì?
A. Yếu tố mà nồng độ hoặc cường độ của nó không ảnh hưởng đến sinh vật.
B. Yếu tố mà nồng độ hoặc cường độ càng cao thì sinh vật càng phát triển.
C. Yếu tố mà nồng độ hoặc cường độ của nó vượt quá giới hạn chịu đựng của sinh vật sẽ gây chết.
D. Yếu tố mà nồng độ hoặc cường độ của nó ở một giới hạn nhất định sẽ quyết định sự sinh trưởng, phát triển của sinh vật.
8. Nhân tố sinh thái là gì?
A. Tất cả các yếu tố tự nhiên và con người có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp tới sự sinh trưởng, phát triển của sinh vật.
B. Chỉ các yếu tố vô sinh trong môi trường tự nhiên.
C. Chỉ các yếu tố hữu sinh tác động đến sinh vật.
D. Các điều kiện về ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm trong môi trường.
9. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài về thức ăn là ví dụ về tác động của nhân tố nào?
A. Nhân tố vô sinh.
B. Nhân tố hữu sinh.
C. Nhân tố con người.
D. Nhân tố hóa học.
10. Khi nồng độ CO2 trong không khí tăng lên, quá trình quang hợp của thực vật có thể thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi do CO2 trở thành yếu tố giới hạn.
B. Tăng lên nếu nồng độ CO2 chưa đạt đến giới hạn bão hòa.
C. Không thay đổi vì CO2 luôn dồi dào.
D. Ngừng trệ hoàn toàn.
11. Đâu là ví dụ về tác động của nhân tố con người lên môi trường sống của sinh vật?
A. Lũ lụt gây chết nhiều cá.
B. Chặt phá rừng làm thay đổi hệ sinh thái.
C. Nhiệt độ tăng cao làm tan băng ở cực.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài thú săn mồi.
12. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao hơn giới hạn chịu đựng của sinh vật, điều gì sẽ xảy ra?
A. Sinh vật sẽ phát triển nhanh hơn.
B. Sinh vật sẽ ngừng trao đổi chất.
C. Sinh vật có thể bị sốc nhiệt, suy giảm chức năng sống hoặc chết.
D. Sinh vật sẽ thích nghi bằng cách thay đổi gen.
13. Trong một ao nuôi cá, nếu nồng độ oxy hòa tan giảm xuống dưới mức $2 rac{mg}{L}$, điều gì có thể xảy ra với cá?
A. Cá sẽ phát triển mạnh hơn do có nhiều CO2.
B. Cá sẽ bị ngạt, nổi lên mặt nước hoặc chết.
C. Cá sẽ chuyển sang hô hấp bằng mang.
D. Cá sẽ ăn nhiều hơn để bù đắp.
14. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự cạnh tranh giữa các sinh vật?
A. Gà rừng bố mẹ chăm sóc con non.
B. Cây nấm mọc trên thân cây gỗ mục.
C. Cây cỏ dại mọc chen chúc dưới tán cây lớn.
D. Ong hút mật và thụ phấn cho hoa.
15. Đâu là ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái vô sinh lên sinh vật?
A. Cây lúa cần nước để phát triển.
B. Cá sống được nhờ oxy hòa tan trong nước.
C. Mèo săn chuột để ăn.
D. Rừng bị chặt phá do con người.