Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 36 Điều hòa môi trường trong của cơ thể người
Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 36 Điều hòa môi trường trong của cơ thể người
1. Khi một người tập thể dục cường độ cao, cơ thể sinh ra nhiều nhiệt. Cơ chế nào giúp cơ thể giải phóng lượng nhiệt dư thừa này?
A. Tăng nhịp thở và co mạch máu.
B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
C. Giảm hoạt động của hệ tiêu hóa.
D. Tăng cường quá trình phân giải glycogen.
2. Cơ chế nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì nhiệt độ ổn định của cơ thể người khi môi trường bên ngoài thay đổi?
A. Sự co giãn của mạch máu dưới da.
B. Hoạt động của tuyến mồ hôi.
C. Sự run rẩy của cơ bắp.
D. Sự thay đổi nhịp thở.
3. Cơ chế điều hòa huyết áp bao gồm các yếu tố nào?
A. Chỉ sự co giãn của mạch máu.
B. Sự co giãn của mạch máu, nhịp tim và thể tích máu.
C. Chỉ nhịp tim và lượng oxy trong máu.
D. Chỉ sự thay đổi nồng độ hormone.
4. Cơ chế điều hòa đường huyết trong cơ thể người chủ yếu dựa vào sự phối hợp của những hormone nào?
A. Insulin và Glucagon.
B. Adrenaline và Thyroxine.
C. Cortisol và Hormone tăng trưởng.
D. Estrogen và Progesterone.
5. Hệ nội tiết đóng góp vào điều hòa môi trường trong như thế nào?
A. Chỉ điều khiển sự phát triển của cơ thể.
B. Sản xuất các kháng thể để chống lại bệnh tật.
C. Sản xuất hormone để điều hòa các quá trình sinh lý.
D. Truyền tín hiệu nhanh chóng đến các cơ quan.
6. Khi cơ thể bị sốt cao, cơ chế nào sau đây KHÔNG PHẢI là phản ứng tự nhiên để hạ nhiệt?
A. Giãn mạch máu dưới da.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Co cơ để tạo nhiệt.
D. Giảm hoạt động thể chất.
7. Cơ chế nào giúp cơ thể giữ ấm trong điều kiện thời tiết lạnh?
A. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
B. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào.
C. Co mạch máu dưới da và tăng run rẩy cơ bắp.
D. Giảm hoạt động của tuyến giáp.
8. Vai trò của hệ thần kinh trong điều hòa môi trường trong của cơ thể người là gì?
A. Chỉ điều khiển các hoạt động có ý thức.
B. Thực hiện các phản ứng hóa học trong tế bào.
C. Tiếp nhận kích thích, xử lý thông tin và điều khiển phản ứng.
D. Sản xuất các hormone để điều hòa.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tham gia vào quá trình điều hòa cân bằng nước và muối của cơ thể?
A. Hormone ADH (hormone chống bài niệu).
B. Nồng độ các ion khoáng trong máu.
C. Cảm giác khát.
D. Hoạt động của hệ hô hấp.
10. Trong một thử nghiệm, một người khỏe mạnh được đặt vào một căn phòng có nhiệt độ cao và độ ẩm thấp. Cơ chế điều hòa nhiệt độ nào của cơ thể sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Run rẩy cơ bắp.
D. Giảm nhịp tim.
11. Tác động của việc ăn quá nhiều muối đến cân bằng nội môi, đặc biệt là áp suất thẩm thấu của máu?
A. Làm giảm áp suất thẩm thấu của máu.
B. Tăng lượng nước trong tế bào.
C. Làm tăng áp suất thẩm thấu của máu.
D. Kích thích thận bài tiết nhiều natri hơn.
12. Khi một người bị mất máu nhiều, huyết áp giảm. Phản ứng nào của cơ thể giúp duy trì huyết áp?
A. Giãn mạch máu ngoại vi.
B. Tăng nhịp tim và co mạch máu ngoại vi.
C. Giảm hoạt động của thận.
D. Tăng tiết mồ hôi.
13. Trong điều kiện thời tiết nóng bức, cơ thể người thường phản ứng bằng cách nào để giảm nhiệt độ?
A. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
C. Tăng cường trao đổi chất để sinh nhiệt.
D. Ngưng hoạt động của các tuyến nội tiết.
14. Tác động của việc uống quá nhiều nước ngọt có gas (chứa nhiều đường) đến cân bằng nội môi của cơ thể?
A. Làm giảm nồng độ đường trong máu.
B. Tăng hoạt động của thận để loại bỏ lượng đường dư thừa.
C. Gây mất nước do cơ thể cần nhiều nước để hòa tan đường.
D. Không ảnh hưởng đến cân bằng nội môi vì đường là nguồn năng lượng.
15. Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?
A. Giảm nhịp thở.
B. Tăng nhịp thở và tăng độ sâu của hơi thở.
C. Giữ lại CO2 trong máu.
D. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa.