Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 34 Hệ hô hấp ở người
Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 34 Hệ hô hấp ở người
1. Vai trò chính của khoang mũi trong hệ hô hấp là gì?
A. Thực hiện trao đổi khí.
B. Làm ấm, làm ẩm và lọc sạch không khí.
C. Phát ra âm thanh.
D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
2. Tại sao không khí đi vào phổi cần được làm ấm và làm ẩm?
A. Để bảo vệ phổi khỏi bị khô và lạnh, tránh tổn thương.
B. Để tăng tốc độ khuếch tán khí $O_2$ vào máu.
C. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và virus.
D. Để giảm lượng $CO_2$ trong máu.
3. Khí nào trong máu được thải ra ngoài qua hệ hô hấp?
A. Oxy ($O_2$)
B. Nitrogen ($N_2$)
C. Carbon dioxide ($CO_2$)
D. Hơi nước ($H_2O$)
4. Cấu tạo nào của phế nang có vai trò quan trọng nhất trong việc trao đổi khí?
A. Thành mỏng, có nhiều mạch máu nhỏ bao quanh.
B. Bề mặt nhẵn, ít mạch máu.
C. Cấu tạo bằng sụn đàn hồi.
D. Có lông rung đẩy khí ra ngoài.
5. Loại tế bào nào có vai trò vận chuyển oxy chủ yếu trong máu?
A. Bạch cầu
B. Hồng cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương
6. Cấu trúc nào của hệ hô hấp có vai trò chính trong việc phát ra âm thanh?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Thanh quản
D. Họng
7. Phần nào của hệ hô hấp có chức năng làm ấm và làm ẩm không khí nhờ hệ thống mạch máu và lớp niêm mạc?
A. Phế quản.
B. Hốc mũi.
C. Phổi.
D. Thanh quản.
8. Khi thở ra gắng sức, cơ nào sau đây đóng vai trò chính?
A. Cơ hoành.
B. Cơ liên sườn ngoài.
C. Cơ bụng.
D. Cơ delta.
9. Khí nào được hấp thụ vào máu ở phổi trong quá trình trao đổi khí?
A. Carbon dioxide ($CO_2$)
B. Oxy ($O_2$)
C. Nitrogen ($N_2$)
D. Carbon monoxide ($CO$)
10. Tại sao máu chảy trong mao mạch phổi lại có màu đỏ tươi?
A. Do $CO_2$ có nồng độ cao.
B. Do $O_2$ đã kết hợp với hemoglobin.
C. Do máu vừa mới nhận năng lượng.
D. Do hồng cầu có màu đỏ tự nhiên.
11. Lớp biểu mô của phế nang có đặc điểm gì giúp tối ưu hóa sự trao đổi khí?
A. Dày và có nhiều mạch máu.
B. Mỏng và có diện tích bề mặt lớn.
C. Nhiều lớp và có khả năng co giãn.
D. Chứa nhiều tế bào sụn.
12. Khi hít vào sâu, ngoài cơ hoành và cơ liên sườn ngoài, cơ nào khác còn tham gia?
A. Cơ ngực lớn và cơ thang.
B. Cơ bụng.
C. Cơ liên sườn trong.
D. Cơ lưng.
13. Cơ chế nào giúp không khí đi vào phổi khi hít vào bình thường?
A. Cơ hoành và cơ liên sườn co, làm tăng thể tích khoang ngực, giảm áp suất trong phổi.
B. Cơ hoành và cơ liên sườn dãn ra, làm giảm thể tích khoang ngực, tăng áp suất trong phổi.
C. Cơ hoành và cơ liên sườn co, làm giảm thể tích khoang ngực, tăng áp suất trong phổi.
D. Cơ hoành và cơ liên sườn dãn ra, làm tăng thể tích khoang ngực, giảm áp suất trong phổi.
14. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí trong hệ hô hấp người?
A. Hốc mũi
B. Thanh quản
C. Phổi
D. Khí quản
15. Cơ chế nào giúp không khí đi ra khỏi phổi khi thở ra bình thường?
A. Cơ hoành và cơ liên sườn dãn ra, làm giảm thể tích khoang ngực, tăng áp suất trong phổi.
B. Cơ hoành và cơ liên sườn co, làm tăng thể tích khoang ngực, giảm áp suất trong phổi.
C. Cơ hoành và cơ liên sườn dãn ra, làm tăng thể tích khoang ngực, giảm áp suất trong phổi.
D. Cơ hoành và cơ liên sườn co, làm giảm thể tích khoang ngực, tăng áp suất trong phổi.