Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 26 Năng lượng nhiệt và nội năng
Trắc nghiệm KHTN 8 kết nối Bài 26 Năng lượng nhiệt và nội năng
1. Khi một vật rắn nở vì nhiệt, điều gì xảy ra với nội năng của nó?
A. Nội năng giảm do thể tích tăng.
B. Nội năng tăng do nhiệt độ tăng (thường là vậy khi nở vì nhiệt).
C. Nội năng không đổi vì vật rắn không thay đổi trạng thái.
D. Nội năng tăng do các phân tử chiếm nhiều không gian hơn.
2. Khi một vật nóng được đặt trong môi trường lạnh hơn, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Nhiệt lượng truyền từ vật nóng sang môi trường lạnh, làm nội năng của vật nóng giảm và nội năng của môi trường lạnh tăng.
B. Nhiệt lượng truyền từ môi trường lạnh sang vật nóng, làm nội năng của vật nóng tăng và nội năng của môi trường lạnh giảm.
C. Không có sự trao đổi năng lượng nào xảy ra giữa vật nóng và môi trường lạnh.
D. Nội năng của cả vật nóng và môi trường lạnh đều không thay đổi.
3. Một khối khí lý tưởng được làm nóng đẳng áp. Điều này có nghĩa là gì?
A. Nhiệt độ không đổi, áp suất thay đổi.
B. Áp suất không đổi, nhiệt độ thay đổi.
C. Thể tích không đổi, nhiệt độ thay đổi.
D. Nhiệt độ và áp suất đều không đổi.
4. Nội năng của một hệ chỉ phụ thuộc vào trạng thái của hệ tại một thời điểm nhất định, điều này thể hiện tính chất gì của nội năng?
A. Là một đại lượng đo được.
B. Là một hàm trạng thái.
C. Là một đại lượng có thể truyền đi.
D. Là một đại lượng phụ thuộc vào quá trình.
5. Đoạn nhiệt là quá trình truyền năng lượng dưới dạng nhiệt giữa hệ và môi trường có đặc điểm gì?
A. Nhiệt lượng trao đổi bằng 0.
B. Nội năng không đổi.
C. Công thực hiện bằng 0.
D. Nhiệt độ không đổi.
6. Phát biểu nào sau đây về nhiệt lượng là SAI?
A. Nhiệt lượng là năng lượng truyền từ vật nóng sang vật lạnh.
B. Nhiệt lượng là một dạng năng lượng có thể đo được bằng Jun.
C. Nhiệt lượng là nội năng của vật.
D. Nhiệt lượng phụ thuộc vào quá trình truyền nhiệt.
7. Khi một vật chuyển từ thể rắn sang thể lỏng (nóng chảy), nội năng của nó thay đổi như thế nào?
A. Nội năng giảm vì các phân tử chuyển động tự do hơn.
B. Nội năng tăng vì cần năng lượng để phá vỡ liên kết.
C. Nội năng không đổi vì nhiệt độ không thay đổi trong quá trình nóng chảy.
D. Nội năng giảm vì thể tích giảm.
8. Đại lượng nào đặc trưng cho mức độ nóng hay lạnh của vật?
A. Nhiệt lượng ($Q$).
B. Công ($A$).
C. Nội năng ($U$).
D. Nhiệt độ ($T$).
9. Đơn vị chuẩn của năng lượng trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?
A. Calo (cal)
B. Jun (J)
C. Oát (W)
D. Ampe (A)
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến nội năng của một khối khí lý tưởng?
A. Nhiệt độ của khối khí.
B. Số mol của khối khí.
C. Áp suất của khối khí.
D. Thành phần cấu tạo của khối khí (ví dụ: khí đơn nguyên tử hay đa nguyên tử).
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về nội năng của một hệ?
A. Tổng động năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
B. Tổng thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
C. Tổng động năng và thế năng của các phân tử cấu tạo nên vật.
D. Năng lượng mà vật nhận được khi truyền nhiệt.
12. Một lượng khí lý tưởng nhận một nhiệt lượng $Q$ và thực hiện công $A$ lên môi trường. Sự thay đổi nội năng $\Delta U$ của khối khí được tính theo công thức nào?
A. $\Delta U = Q + A$
B. $\Delta U = Q - A$
C. $\Delta U = -Q + A$
D. $\Delta U = -Q - A$
13. Trong quá trình đẳng tích, nếu một khối khí nhận nhiệt lượng $Q$, thì sự thay đổi nội năng của nó được tính như thế nào?
A. $\Delta U = Q$
B. $\Delta U = -Q$
C. $\Delta U = 0$
D. $\Delta U = Q/2$
14. Khi làm lạnh một vật, nội năng của vật đó thay đổi như thế nào?
A. Nội năng tăng lên.
B. Nội năng giảm đi.
C. Nội năng không thay đổi.
D. Nội năng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào vật liệu.
15. Khi đun nóng một lượng nước, điều gì xảy ra với nội năng của nước?
A. Nội năng giảm vì nước nóng lên.
B. Nội năng tăng vì nhiệt độ tăng.
C. Nội năng không đổi vì khối lượng nước không đổi.
D. Nội năng giảm vì nước chuyển sang thể hơi.