1. Đốt cháy hoàn toàn 8.4 lít khí cacbon monoxit (CO) ở điều kiện tiêu chuẩn. Khối lượng khí cacbon dioxit (CO2) thu được là bao nhiêu?
A. 22 gam
B. 44 gam
C. 33 gam
D. 11 gam
2. Khi phân hủy 32.5 gam kẽm cacbonat (ZnCO3) theo phương trình $ZnCO_3 \rightarrow ZnO + CO_2$. Thể tích khí cacbonic (CO2) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 11.2 lít
B. 22.4 lít
C. 5.6 lít
D. 8.4 lít
3. Cho phương trình hóa học của phản ứng đốt cháy khí metan (CH4) trong không khí: $CH_4 + 2O_2 \rightarrow CO_2 + 2H_2O$. Nếu đốt cháy hoàn toàn 32 gam khí metan, khối lượng khí cacbonic (CO2) thu được là bao nhiêu?
A. 88 gam
B. 44 gam
C. 32 gam
D. 18 gam
4. Đốt cháy hoàn toàn 6 lít hỗn hợp khí metan (CH4) và etan (C2H6) trong bình kín chứa đủ oxi. Sau phản ứng, thể tích các khí đo ở cùng điều kiện. Tính thể tích khí oxi (O2) đã phản ứng, biết thể tích CO2 thu được là 8 lít.
A. 7 lít
B. 9 lít
C. 8 lít
D. 6 lít
5. Cho phản ứng sau: $2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2$. Nếu có 5.4 gam nhôm (Al) phản ứng hết với axit sunfuric (H2SO4), thể tích khí hidro (H2) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 22.4 lít
B. 44.8 lít
C. 67.2 lít
D. 11.2 lít
6. Đốt cháy hoàn toàn 22.4 lít khí axetilen (C2H2) ở điều kiện tiêu chuẩn. Khối lượng nước (H2O) thu được là bao nhiêu?
A. 18 gam
B. 36 gam
C. 54 gam
D. 72 gam
7. Đốt cháy hoàn toàn a gam magie (Mg) trong khí oxi (O2), thu được 20 gam magie oxit (MgO). Giá trị của a là bao nhiêu?
A. 12 gam
B. 8 gam
C. 16 gam
D. 20 gam
8. Khi cho 13 gam kẽm (Zn) tác dụng hoàn toàn với dung dịch axit sulfuric (H2SO4), thể tích khí hidro (H2) thu được ở điều kiện thường (24 lít/mol) là bao nhiêu?
A. 12 lít
B. 6 lít
C. 24 lít
D. 8 lít
9. Phản ứng giữa natri (Na) và nước (H2O) được biểu diễn bởi phương trình: $2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2$. Để tạo ra 4 gam khí hidro (H2), cần bao nhiêu gam natri đã phản ứng?
A. 23 gam
B. 46 gam
C. 11.5 gam
D. 92 gam
10. Cho phản ứng: $P_4 + 5O_2 \rightarrow P_4O_{10}$. Nếu cần sản xuất 710 gam $P_4O_{10}$, khối lượng photpho (P) cần dùng là bao nhiêu?
A. 62 gam
B. 124 gam
C. 31 gam
D. 155 gam
11. Cho phản ứng: $2KClO_3 \rightarrow 2KCl + 3O_2$. Nếu phân hủy hoàn toàn 24.5 gam $KClO_3$, thể tích khí oxi (O2) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu?
A. 11.2 lít
B. 22.4 lít
C. 16.8 lít
D. 33.6 lít
12. Đốt cháy hoàn toàn m gam kim loại đồng (Cu) trong khí oxi (O2) dư, thu được 10 gam đồng(II) oxit (CuO). Giá trị của m là bao nhiêu?
A. 8 gam
B. 10 gam
C. 16 gam
D. 20 gam
13. Khi nung nóng canxi cacbonat (CaCO3), phản ứng xảy ra theo phương trình: $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$. Nếu phân hủy hoàn toàn 100 gam CaCO3, khối lượng khí cacbonic (CO2) thu được là bao nhiêu?
A. 56 gam
B. 44 gam
C. 100 gam
D. 22 gam
14. Cho phản ứng hóa học: $N_2 + 3H_2 \rightleftharpoons 2NH_3$. Nếu ban đầu có 2 mol $N_2$ và 6 mol $H_2$, và phản ứng đạt hiệu suất 100%, khối lượng amoniac (NH3) thu được là bao nhiêu?
A. 34 gam
B. 68 gam
C. 17 gam
D. 51 gam
15. Trong phản ứng hóa học: $Fe + 2HCl \rightarrow FeCl_2 + H_2$. Nếu 11.2 gam sắt (Fe) phản ứng hết với dung dịch axit clohidric (HCl), thể tích khí hidro (H2) sinh ra ở điều kiện thường (24 lít/mol) là bao nhiêu?
A. 2.4 lít
B. 4.8 lít
C. 24 lít
D. 8.4 lít