Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 46: Quần thể sinh vật
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 46: Quần thể sinh vật
1. Trong một quần thể, nếu một yếu tố nào đó làm giảm mạnh tỷ lệ sống sót của cá thể con, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc tuổi của quần thể?
A. Tăng tỷ lệ nhóm tuổi sinh sản.
B. Giảm tỷ lệ nhóm tuổi trước sinh sản.
C. Tăng tỷ lệ nhóm tuổi sau sinh sản.
D. Cấu trúc tuổi không thay đổi.
2. Nếu một quần thể có tỷ lệ nhóm tuổi trước sinh sản cao hơn nhóm tuổi sinh sản và nhóm tuổi sau sinh sản, thì quần thể đó đang ở giai đoạn nào?
A. Suy thoái.
B. Ổn định.
C. Tăng trưởng.
D. Bình ổn.
3. Khi nói về kích thước quần thể, yếu tố nào sau đây có xu hướng làm tăng kích thước quần thể?
A. Tỷ lệ tử vong cao.
B. Tỷ lệ sinh sản cao.
C. Sự di cư ra khỏi quần thể.
D. Sự cạnh tranh gay gắt.
4. Hiện tượng sức chứa môi trường (carrying capacity) của một quần thể sinh vật là gì?
A. Số lượng cá thể tối đa mà môi trường có thể cung cấp thức ăn.
B. Số lượng cá thể tối đa mà môi trường có thể hỗ trợ duy trì sự sống trong một thời gian dài.
C. Số lượng cá thể sinh sản tối đa trong một đơn vị diện tích.
D. Số lượng cá thể có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường.
5. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm giảm kích thước quần thể?
A. Tỷ lệ sinh sản cao.
B. Tỷ lệ tử vong thấp.
C. Sự di cư vào quần thể.
D. Sự di cư ra khỏi quần thể.
6. Trong một quần thể, nếu tỷ lệ giới tính là 1:1 thì điều này có ý nghĩa gì?
A. Quần thể có khả năng sinh sản cao.
B. Quần thể có mức độ tử vong thấp.
C. Quần thể có sự cân bằng về sinh sản và duy trì ổn định.
D. Quần thể đang ở giai đoạn suy thoái.
7. Đặc trưng cơ bản nhất của một quần thể sinh vật là gì?
A. Sự đa dạng di truyền.
B. Thành phần loài.
C. Số lượng cá thể.
D. Cấu trúc tuổi.
8. Cấu trúc tuổi của quần thể được phân thành mấy nhóm chính?
A. Hai nhóm: sinh sản và không sinh sản.
B. Ba nhóm: trước sinh sản, sinh sản và sau sinh sản.
C. Bốn nhóm: non, trưởng thành, già và suy yếu.
D. Năm nhóm: trứng, ấu trùng, con non, trưởng thành, già.
9. Khi kích thước của một quần thể tiến gần đến sức chứa môi trường (K), tốc độ tăng trưởng của quần thể thường có xu hướng:
A. Tăng nhanh.
B. Giảm dần về 0.
C. Ổn định và không đổi.
D. Biến động mạnh.
10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố cá thể trong quần thể?
A. Tỷ lệ giới tính.
B. Nguồn thức ăn và nơi ở.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể.
D. Tốc độ sinh sản.
11. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự biến động số lượng cá thể KHÔNG theo chu kỳ ở nhiều quần thể?
A. Thức ăn khan hiếm.
B. Thiên địch gia tăng.
C. Thời tiết bất thường (hạn hán, lũ lụt).
D. Tỷ lệ sinh sản cao.
12. Trong các hình thức phân bố cá thể trong quần thể, hình thức nào phổ biến nhất trong tự nhiên?
A. Phân bố ngẫu nhiên.
B. Phân bố theo nhóm.
C. Phân bố đều.
D. Phân bố đồng đều.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của quần thể sinh vật?
A. Tỷ lệ giới tính.
B. Cấu trúc tuổi.
C. Sự phân bố cá thể.
D. Mức độ tiến hóa của loài.
14. Nếu trong một quần thể, số lượng cá thể sinh ra mỗi năm lớn hơn số lượng cá thể chết đi và số lượng cá thể di cư ra ngoài ít hơn số lượng cá thể di cư vào trong, thì kích thước quần thể sẽ có xu hướng:
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Ổn định.
D. Biến động mạnh.
15. Sự biến động số lượng cá thể trong quần thể theo chu kỳ là hiện tượng phổ biến ở:
A. Các loài sinh vật sống đơn lẻ.
B. Các loài sinh vật có đời sống cá thể.
C. Các loài sinh vật có tập tính sống theo đàn hoặc có sự biến động nguồn thức ăn theo mùa.
D. Các loài sinh vật có tỷ lệ sinh sản thấp.