Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 44: Hệ sinh dục ở người và bảo vệ sức khỏe sinh sản vị thành niên
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 44: Hệ sinh dục ở người và bảo vệ sức khỏe sinh sản vị thành niên
1. Trong hệ sinh dục nam, cơ quan nào có vai trò vận chuyển tinh trùng từ mào tinh đến túi tinh?
A. Ống niệu đạo
B. Ống dẫn tinh
C. Túi tinh
D. Tuyến Cowper
2. Chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới thường kéo dài bao nhiêu ngày?
A. Khoảng 7 ngày
B. Khoảng 14 ngày
C. Khoảng 21-35 ngày, với thời gian hành kinh thường từ 3-7 ngày
D. Khoảng 40 ngày
3. Sức khỏe sinh sản vị thành niên bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ sức khỏe thể chất.
B. Sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến sinh sản.
C. Chỉ sức khỏe tinh thần.
D. Chỉ sức khỏe xã hội.
4. Đâu là một chức năng của hệ sinh dục nam?
A. Sản xuất trứng.
B. Sản xuất tinh trùng.
C. Nuôi dưỡng thai nhi.
D. Rụng trứng.
5. Nếu một người vị thành niên có những thay đổi tâm lý bất thường như lo lắng, buồn bã kéo dài liên quan đến các vấn đề sinh sản, họ nên làm gì?
A. Tự tìm hiểu thông tin trên mạng và tự giải quyết.
B. Chia sẻ với bạn bè thân thiết để được tư vấn.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy (cha mẹ, thầy cô) hoặc chuyên gia tư vấn tâm lý.
D. Giữ kín và hy vọng mọi thứ sẽ tự ổn.
6. Tử cung ở nữ giới có chức năng chính là gì?
A. Sản xuất trứng.
B. Nơi diễn ra thụ tinh.
C. Nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ.
D. Tiết ra hormone sinh dục nữ.
7. Biện pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn?
A. Tính ngày rụng trứng
B. Sử dụng bao cao su
C. Triệt sản
D. Đặt vòng tránh thai
8. Đâu là một dấu hiệu của dậy thì ở nữ giới?
A. Giọng nói trầm hẳn đi.
B. Mọc râu ở cằm.
C. Xuất hiện kinh nguyệt lần đầu tiên.
D. Phát triển cơ bắp rõ rệt.
9. Cơ quan nào trong hệ sinh dục nam có chức năng sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam?
A. Mào tinh
B. Tinh hoàn
C. Ống dẫn tinh
D. Tuyến tiền liệt
10. Hành vi tình dục an toàn bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cần sử dụng biện pháp tránh thai.
B. Sử dụng bao cao su đúng cách và có sự đồng thuận của cả hai bên.
C. Thực hiện quan hệ tình dục với nhiều người để trải nghiệm.
D. Giữ bí mật về tình trạng sức khỏe sinh sản của mình.
11. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và thai nghén ở phụ nữ?
A. Testosterone
B. FSH (Hormone kích thích nang trứng) và LH (Hormone hoàng thể)
C. Estrogen và Progesterone
D. HGH (Hormone tăng trưởng)
12. Ống dẫn trứng (vòi trứng) có vai trò gì trong hệ sinh dục nữ?
A. Sản xuất trứng và hormone.
B. Nơi thụ tinh diễn ra và vận chuyển trứng về tử cung.
C. Nơi thai nhi phát triển.
D. Nơi tiết dịch nhờn bôi trơn âm đạo.
13. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với cơ thể và sức khỏe sinh sản của bản thân và người khác?
A. Chia sẻ thông tin sai lệch về sức khỏe sinh sản trên mạng xã hội.
B. Thực hiện các hành vi tình dục không an toàn.
C. Tìm hiểu kiến thức đúng đắn về giới tính và sinh sản, giữ gìn vệ sinh cá nhân.
D. Chế giễu hoặc kỳ thị những người có vấn đề về sức khỏe sinh sản.
14. Việc giữ vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài trong giai đoạn vị thành niên có vai trò gì quan trọng?
A. Giúp cơ thể thơm tho hơn.
B. Ngăn ngừa viêm nhiễm và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
C. Làm chậm quá trình dậy thì.
D. Tăng khả năng sinh sản sau này.
15. Sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới (như giọng nói trầm, mọc râu) chủ yếu do loại hormone nào tiết ra?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. Insulin