Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 40: Điều hòa môi trường trong cơ thể
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 40: Điều hòa môi trường trong cơ thể
1. Gan có vai trò gì trong việc điều hòa môi trường trong cơ thể?
A. Chuyển hóa các chất độc hại, dự trữ glycogen và sản xuất mật.
B. Sản xuất hormone điều hòa quá trình sinh trưởng.
C. Lọc máu và loại bỏ các chất thải.
D. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
2. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người có những phản ứng nào để điều hòa thân nhiệt?
A. Co mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
B. Giãn mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
C. Co mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.
D. Giãn mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
3. Đâu là chức năng chính của hệ nội tiết trong việc điều hòa môi trường trong cơ thể?
A. Sản xuất các hormone tác động lên quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
B. Vận chuyển oxy và các chất dinh dưỡng đến tế bào.
C. Loại bỏ các chất thải ra khỏi máu.
D. Hỗ trợ vận động và duy trì tư thế cơ thể.
4. Vai trò của hệ bài tiết trong việc duy trì cân bằng nội môi là gì?
A. Thải các chất thải chuyển hóa và điều hòa lượng nước, muối khoáng trong cơ thể.
B. Vận chuyển oxy đến các tế bào và lấy đi khí carbon dioxide.
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
5. Khi cơ thể bị mất nước, hormone ADH (Antidiuretic Hormone) sẽ có tác động như thế nào?
A. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận, giảm lượng nước tiểu.
B. Giảm tái hấp thu nước ở ống thận, tăng lượng nước tiểu.
C. Tăng bài tiết muối khoáng qua thận.
D. Kích thích cảm giác khát nước mãnh liệt.
6. Cơ chế điều hòa lượng nước trong cơ thể chịu ảnh hưởng chủ yếu từ loại hormone nào?
A. ADH (Antidiuretic Hormone) và Aldosterone.
B. Insulin và Glucagon.
C. Testosterone và Estrogen.
D. Thyroxine và Triiodothyronine.
7. Trong cơ thể người, hệ thần kinh có vai trò gì trong việc điều hòa hoạt động của các cơ quan?
A. Dẫn truyền tín hiệu nhanh chóng đến các cơ quan để phản ứng với môi trường.
B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của cơ thể.
C. Thanh lọc các chất độc hại ra khỏi cơ thể.
D. Tạo ra các kháng thể để chống lại bệnh tật.
8. Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone nào được tiết ra nhiều nhất để đưa đường huyết về mức bình thường?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Adrenaline
D. Cortisol
9. Tác dụng của hormone Adrenaline (Epinephrine) trong cơ thể là gì?
A. Tăng nhịp tim, huyết áp, giải phóng glucose vào máu khi gặp nguy hiểm.
B. Giảm nhịp tim, huyết áp, giúp cơ thể thư giãn.
C. Kích thích sự tăng trưởng của cơ thể.
D. Điều hòa lượng nước và muối khoáng trong cơ thể.
10. Hormone nào do tuyến tụy tiết ra có vai trò làm giảm lượng đường trong máu?
A. Insulin
B. Glucagon
C. Adrenaline
D. Thyroxine
11. Hệ hô hấp tham gia vào điều hòa môi trường trong cơ thể như thế nào?
A. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide, duy trì cân bằng pH máu.
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
C. Loại bỏ chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
D. Tăng cường miễn dịch.
12. Cơ chế điều hòa huyết áp của cơ thể bao gồm những yếu tố nào?
A. Hệ thần kinh, hormone và cơ chế phản hồi của mạch máu.
B. Chỉ có hệ thần kinh điều khiển.
C. Chỉ có hormone ảnh hưởng đến huyết áp.
D. Chỉ có lượng nước trong cơ thể.
13. Sự phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong điều hòa hoạt động cơ thể được gọi là gì?
A. Phản xạ thần kinh - thể dịch.
B. Trao đổi chất.
C. Cảm ứng.
D. Tăng trưởng.
14. Hệ tuần hoàn đóng vai trò gì trong việc điều hòa môi trường trong cơ thể?
A. Vận chuyển hormone, chất dinh dưỡng, oxy và loại bỏ CO2, chất thải.
B. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường bên ngoài.
C. Sản xuất các tế bào miễn dịch để chống lại vi khuẩn.
D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ bắp.
15. Khi trời lạnh, cơ thể thực hiện phản ứng nào để giữ ấm?
A. Co cơ chân lông gây dựng lông, run để tạo nhiệt.
B. Giãn cơ chân lông làm lông rủ xuống, giảm tiết mồ hôi.
C. Co mạch máu dưới da, tăng tiết mồ hôi.
D. Giãn mạch máu dưới da, giảm tiết mồ hôi.