Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 22: Dòng điện - nguồn điện
Trắc nghiệm KHTN 8 chân trời sáng tạo Bài 22: Dòng điện - nguồn điện
1. Nguồn điện nào sau đây KHÔNG phải là nguồn điện hóa học?
A. Pin điện hóa.
B. Acquy.
C. Pin mặt trời.
D. Cặp kim loại tiếp xúc với dung dịch điện li.
2. Tác dụng nào của dòng điện KHÔNG được đề cập đến trong các ví dụ sau: làm quay kim nam châm, nung nóng dây dẫn, làm di chuyển vật dẫn mang dòng điện trong từ trường, làm co cơ?
A. Tác dụng từ.
B. Tác dụng nhiệt.
C. Tác dụng sinh lý.
D. Tác dụng hóa học.
3. Nếu hiệu điện thế giữa hai đầu một bóng đèn là 6V và cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là 0.2A, thì điện năng mà bóng đèn tiêu thụ trong 10 giây là bao nhiêu?
A. 1.2 J
B. 12 J
C. 120 J
D. 0.02 J
4. Nguồn điện có vai trò gì trong mạch điện?
A. Tạo ra điện trở cho mạch.
B. Làm thay đổi cường độ dòng điện.
C. Tạo ra và duy trì hiệu điện thế giữa hai cực, làm cho các điện tích dịch chuyển có hướng.
D. Ngắt mạch điện khi cần thiết.
5. Đâu là phát biểu SAI về dòng điện xoay chiều?
A. Dòng điện xoay chiều có chiều thay đổi theo thời gian.
B. Dòng điện xoay chiều có chu kỳ nhất định.
C. Cường độ và chiều của dòng điện xoay chiều luôn không đổi.
D. Dòng điện xoay chiều được tạo ra từ máy phát điện xoay chiều.
6. Khi một dây dẫn kim loại được nối vào hai cực của một nguồn điện, điều gì xảy ra với các electron tự do trong dây dẫn?
A. Các electron tự do đứng yên.
B. Các electron tự do chuyển động hỗn loạn theo mọi hướng.
C. Các electron tự do chuyển động có hướng từ cực âm sang cực dương của nguồn điện.
D. Các electron tự do chuyển động có hướng từ cực dương sang cực âm của nguồn điện.
7. Một bóng đèn có ghi 6V - 3W. Khi hoạt động bình thường, cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. 0.5 A
B. 2 A
C. 18 A
D. 0.25 A
8. Nguồn điện nào sau đây có khả năng cung cấp dòng điện trong thời gian dài nhất và có thể nạp lại được?
A. Pin điện hóa thông thường.
B. Pin mặt trời.
C. Acquy.
D. Cặp kim loại tiếp xúc với dung dịch điện li.
9. Đâu không phải là đặc điểm của dòng điện?
A. Dòng điện có cường độ và chiều không đổi theo thời gian.
B. Dòng điện là dòng chuyển động có hướng của các hạt mang điện.
C. Dòng điện có thể gây ra các tác dụng nhiệt, tác dụng từ, tác dụng sinh lý.
D. Chiều của dòng điện được quy ước là chiều chuyển động của các electron tự do.
10. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một đoạn mạch lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở, cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.
11. Trong một đoạn mạch, nếu giữ nguyên hiệu điện thế mà giảm điện trở đi một nửa, cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.
12. Một đoạn mạch điện có hiệu điện thế hai đầu là 12V và cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch là 0.5A. Công suất tiêu thụ của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. 24 W
B. 6 W
C. 0.0417 W
D. 12.5 W
13. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ohm (\(\Omega\))
C. Ampe (A)
D. Watt (W)
14. Đâu là biểu hiện của tác dụng nhiệt của dòng điện?
A. Chuông điện kêu.
B. Nam châm điện hoạt động.
C. Bếp điện làm nóng thức ăn.
D. Mô tơ điện quay.
15. Pin nào sau đây được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử cầm tay như điều khiển từ xa, đồng hồ?
A. Pin mặt trời.
B. Acquy.
C. Pin điện hóa (pin khô).
D. Máy phát điện.