Trắc nghiệm KHTN 8 cánh diều Bài tập (Chủ đề 5) Điện
Trắc nghiệm KHTN 8 cánh diều Bài tập (Chủ đề 5) Điện
1. Độ dẫn điện của vật liệu là đại lượng đặc trưng cho khả năng gì của vật liệu đó?
A. Khả năng cách điện.
B. Khả năng cho dòng điện chạy qua.
C. Khả năng phát nhiệt khi có dòng điện.
D. Khả năng tích trữ năng lượng điện.
2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dòng điện không đổi?
A. Dòng điện có chiều thay đổi liên tục theo thời gian.
B. Dòng điện có cường độ thay đổi theo thời gian.
C. Dòng điện có chiều và cường độ không đổi theo thời gian.
D. Dòng điện chỉ chạy trong mạch điện kín.
3. Trong mạch điện, phát biểu nào sau đây là SAI về định luật Ôm?
A. Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn.
B. Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn tỉ lệ nghịch với điện trở của dây dẫn.
C. Điện trở của dây dẫn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn.
D. Điện trở của dây dẫn không phụ thuộc vào hiệu điện thế và cường độ dòng điện.
4. Một bóng đèn có ghi $6 \text{ V} - 3 \text{ W}$. Công suất tiêu thụ thực tế của bóng đèn khi nó hoạt động bình thường là bao nhiêu?
A. $3 \text{ W}$
B. $18 \text{ W}$
C. $0.5 \text{ W}$
D. $12 \text{ W}$
5. Hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc nối tiếp với nhau. Điện trở tương đương của đoạn mạch này là bao nhiêu?
A. $30 \Omega$
B. $10 \Omega$
C. $20 \Omega$
D. $5 \Omega$
6. Một ấm điện có công suất $1000 \text{ W}$ được sử dụng trong $15$ phút. Năng lượng điện mà ấm tiêu thụ là bao nhiêu Jun?
A. $900000 \text{ J}$
B. $15000 \text{ J}$
C. $60000 \text{ J}$
D. $150000 \text{ J}$
7. Nội dung nào sau đây mô tả đúng về vật liệu dẫn điện?
A. Các vật liệu có điện trở suất lớn, khó cho dòng điện chạy qua.
B. Các vật liệu có điện trở suất nhỏ, dễ cho dòng điện chạy qua.
C. Các vật liệu có khả năng tích trữ điện tích.
D. Các vật liệu có thể phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.
8. Đơn vị đo năng lượng điện tiêu thụ trong gia đình là gì?
A. Jun (J)
B. Oát (W)
C. Jun trên giây (J/s)
D. Kilowatt-giờ (kWh)
9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp tiết kiệm điện năng?
A. Sử dụng các thiết bị điện có nhãn năng lượng hiệu suất cao.
B. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
C. Sử dụng bóng đèn sợi đốt thay cho bóng đèn compact.
D. Vệ sinh, bảo dưỡng các thiết bị điện định kỳ.
10. Khi hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc song song, điện trở tương đương $R_{td}$ được tính theo công thức nào?
A. $\frac{1}{R_{td}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}$
B. $R_{td} = R_1 + R_2$
C. $R_{td} = \frac{R_1 R_2}{R_1 + R_2}$
D. $R_{td} = R_1 \times R_2$
11. Một bóng đèn có ghi $220 \text{ V} - 100 \text{ W}$. Khi sử dụng với hiệu điện thế $220 \text{ V}$, điện trở của bóng đèn là bao nhiêu?
A. $484 \Omega$
B. $22 \Omega$
C. $48.4 \Omega$
D. $2.2 \Omega$
12. Nếu hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc song song và có giá trị bằng nhau ($R_1 = R_2 = R$), thì điện trở tương đương $R_{td}$ có giá trị như thế nào?
A. $R_{td} = R$
B. $R_{td} = 2R$
C. $R_{td} = \frac{R}{2}$
D. $R_{td} = \frac{1}{2R}$
13. Trong một mạch điện có điện trở $R=10 \Omega$ và hiệu điện thế $U=5 \text{ V}$ đặt vào hai đầu điện trở. Cường độ dòng điện chạy qua điện trở là bao nhiêu?
A. $0.5 \text{ A}$
B. $2 \text{ A}$
C. $50 \text{ A}$
D. $0.2 \text{ A}$
14. Một dây dẫn đồng chất có chiều dài $l$, tiết diện $S$ và điện trở suất $\rho$. Nếu tăng gấp đôi chiều dài dây dẫn lên $2l$ và giữ nguyên tiết diện $S$ và điện trở suất $\rho$, thì điện trở của dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không thay đổi
D. Tăng gấp bốn lần
15. Một dây dẫn bằng vonfram có chiều dài $0.5 \text{ m}$, tiết diện $0.1 \text{ mm}^2$. Điện trở suất của vonfram là $5.5 \times 10^{-8} \Omega \cdot \text{m}$. Điện trở của dây dẫn này là bao nhiêu?
A. $0.275 \Omega$
B. $275 \Omega$
C. $0.0275 \Omega$
D. $2.75 \Omega$