1. Đoạn mạch chỉ chứa một bóng đèn có điện trở \(R = 30 \Omega\). Khi nối bóng đèn vào nguồn điện có hiệu điện thế \(U = 12V\), cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. 0.4A
B. 2.5A
C. 3.6A
D. 0.04A
2. Nếu cường độ dòng điện chạy qua một điện trở không đổi là \(I_1\) khi hiệu điện thế là \(U_1\), thì cường độ dòng điện \(I_2\) khi hiệu điện thế là \(U_2 = 2U_1\) sẽ là bao nhiêu?
A. \(I_2 = \frac{1}{2} I_1\)
B. \(I_2 = I_1\)
C. \(I_2 = 2I_1\)
D. \(I_2 = 4I_1\)
3. Nếu tăng hiệu điện thế giữa hai đầu một dây dẫn lên gấp đôi và giữ nguyên điện trở của dây dẫn, thì cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn lần
4. Thiết bị nào sau đây dùng để đo cường độ dòng điện?
A. Vôn kế
B. Ampe kế
C. Ôm kế
D. Công tơ điện
5. Hiệu điện thế giữa hai đầu một bóng đèn là \(6V\) và cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là \(0.5A\). Công suất của bóng đèn là bao nhiêu?
A. 3W
B. 12W
C. 30W
D. 1.2W
6. Một thiết bị điện ghi thông số \(220V - 100W\). Khi thiết bị hoạt động bình thường, hiệu điện thế đặt vào nó là \(220V\). Cường độ dòng điện chạy qua thiết bị là bao nhiêu?
A. Khoảng \(0.45A\)
B. Khoảng \(2.2A\)
C. Khoảng \(22000A\)
D. Khoảng \(0.22A\)
7. Một dây dẫn có điện trở \(R\). Nếu cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn tăng lên gấp 3 lần, thì hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 3 lần
B. Tăng lên gấp 3 lần
C. Không đổi
D. Tăng lên gấp 9 lần
8. Trong một mạch điện kín, khi cường độ dòng điện là \(0.5A\), hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn điện là \(12V\). Nếu cường độ dòng điện tăng lên \(1A\), hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn điện sẽ là bao nhiêu (coi điện trở trong của nguồn không đáng kể)?
A. 6V
B. 12V
C. 24V
D. Không đủ dữ kiện để xác định
9. Khi mắc vôn kế vào mạch điện, vôn kế phải được mắc như thế nào?
A. Nối tiếp với đoạn mạch cần đo hiệu điện thế
B. Nối song song với đoạn mạch cần đo hiệu điện thế
C. Nối tắt qua dây dẫn
D. Nối vào nguồn điện trực tiếp
10. Đơn vị đo hiệu điện thế là gì?
A. Ampe
B. Ohm
C. Volt
D. Joule
11. Thiết bị nào sau đây dùng để đo hiệu điện thế?
A. Ampe kế
B. Ôm kế
C. Vôn kế
D. Ampe-Vôn kế
12. Đơn vị đo cường độ dòng điện là gì?
A. Ohm
B. Volt
C. Ampe
D. Oát
13. Trong một mạch điện, nếu cường độ dòng điện là \(2A\) và điện trở là \(10 \Omega\), hiệu điện thế giữa hai đầu điện trở là bao nhiêu?
A. 2V
B. 5V
C. 20V
D. 0.2V
14. Khi mắc ampe kế vào mạch điện, ampe kế phải được mắc như thế nào?
A. Song song với đoạn mạch cần đo cường độ dòng điện
B. Nối tiếp với đoạn mạch cần đo cường độ dòng điện
C. Nối độc lập với mạch
D. Nối tắt qua điện trở
15. Một đoạn mạch có điện trở \(R = 50 \Omega\). Nếu giảm hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch đi một nửa, cường độ dòng điện qua đoạn mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Không đổi
D. Giảm đi bốn lần