Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 36 Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 36 Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
1. Tại sao giai đoạn dậy thì lại có sự phát triển nhanh về chiều cao ở con người?
A. Do sự gia tăng đột ngột của hormone tăng trưởng.
B. Do sự thay đổi về chế độ ăn uống.
C. Do sự tác động của hormone sinh dục.
D. Do sự ảnh hưởng của hoạt động thể chất.
2. Sự khác biệt chính giữa sinh trưởng ở thực vật và động vật là gì?
A. Thực vật sinh trưởng suốt đời, động vật chỉ sinh trưởng ở giai đoạn nhất định.
B. Động vật sinh trưởng suốt đời, thực vật chỉ sinh trưởng ở giai đoạn nhất định.
C. Sinh trưởng ở thực vật chỉ diễn ra ở ngọn, động vật sinh trưởng toàn thân.
D. Sinh trưởng ở động vật diễn ra ở ngọn, thực vật sinh trưởng toàn thân.
3. Giai đoạn nào trong vòng đời của cây đậu là giai đoạn sinh trưởng chính?
A. Hạt đậu.
B. Cây con sau khi nảy mầm.
C. Cây trưởng thành ra hoa, kết hạt.
D. Quả đậu chứa hạt.
4. Đâu là yếu tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Hormone sinh trưởng.
D. Độ ẩm đất.
5. Hormone nào của thực vật có vai trò chính trong việc kích thích phân chia tế bào và sinh trưởng kéo dài?
A. Auxin.
B. Giberellin.
C. Xitokinin.
D. Axit abxixic.
6. Hiện tượng lớn đầu (cephalocaudal development) ở động vật có vú mô tả điều gì?
A. Các chi phát triển nhanh hơn thân.
B. Phần đầu và các cơ quan đầu phát triển trước, sau đó đến các phần còn lại của cơ thể.
C. Các cơ quan nội tạng phát triển nhanh hơn các cơ quan bên ngoài.
D. Sự phát triển diễn ra đồng đều khắp cơ thể.
7. Yếu tố môi trường nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hạt nảy mầm?
A. Ánh sáng.
B. Không khí.
C. Nước.
D. Nhiệt độ thích hợp.
8. Khi nói về sinh trưởng của vi khuẩn, hiện tượng nào sau đây là chính xác?
A. Vi khuẩn chỉ lớn lên về kích thước.
B. Vi khuẩn phân chia tế bào để tăng số lượng.
C. Vi khuẩn phát triển qua các giai đoạn trứng, ấu trùng, trưởng thành.
D. Sinh trưởng của vi khuẩn phụ thuộc hoàn toàn vào di truyền.
9. Sự ra hoa của cây có phải là một biểu hiện của sinh trưởng hay phát triển?
A. Là sinh trưởng vì cây tăng kích thước.
B. Là phát triển vì liên quan đến chức năng sinh sản.
C. Vừa là sinh trưởng vừa là phát triển.
D. Không phải cả sinh trưởng lẫn phát triển.
10. Quá trình phát triển của con người từ giai đoạn phôi thai đến khi trưởng thành bao gồm những biến đổi nào?
A. Chỉ có sự tăng về chiều cao và cân nặng.
B. Sự hình thành các hệ cơ quan và chức năng sinh dục.
C. Sự thay đổi về trí tuệ và cảm xúc.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Ở động vật, quá trình nào sau đây là ví dụ điển hình của sự phát triển qua biến thái hoàn toàn?
A. Gà nở ra từ trứng và lớn lên.
B. Cây đậu nảy mầm thành cây.
C. Ấu trùng sâu bướm hóa nhộng rồi thành bướm.
D. Cá con lớn lên thành cá trưởng thành.
12. Yếu tố bên ngoài nào sau đây có thể ức chế quá trình sinh trưởng và phát triển ở thực vật?
A. Nước cung cấp đủ.
B. Ánh sáng mặt trời cường độ cao.
C. Nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng.
D. CO2 trong không khí.
13. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phản ánh quá trình sinh trưởng của sinh vật?
A. Cây lúa cao thêm từ 1cm lên 2cm trong một tuần.
B. Cơ thể người trưởng thành tăng cân do ăn nhiều hơn.
C. Trứng cá nở thành cá con.
D. Cây đậu Hà Lan nảy mầm và ra lá mới.
14. Quá trình phát triển ở sinh vật KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Sự biến đổi hình thái và chức năng của cơ thể.
B. Sự thay đổi về kích thước và khối lượng.
C. Sự hình thành các cơ quan và hệ cơ quan.
D. Sự trưởng thành và sinh sản.
15. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa sinh trưởng và phát triển?
A. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
B. Sinh trưởng là một phần của quá trình phát triển.
C. Phát triển chỉ xảy ra khi sinh trưởng đã hoàn tất.
D. Sinh trưởng chỉ diễn ra ở giai đoạn non, phát triển diễn ra ở giai đoạn trưởng thành.