Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 25 Hô hấp tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 25 Hô hấp tế bào

Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 25 Hô hấp tế bào

1. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

A. Ethanol và Carbon dioxide
B. Pyruvate và ATP
C. Lactic acid và ATP
D. Nước và Carbon dioxide

2. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là giai đoạn của hô hấp tế bào hiếu khí?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men lactic

3. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng, sau đó kết hợp với proton để tạo thành nước?

A. Carbon dioxide ($CO_2$)
B. Nước ($H_2O$)
C. Oxy ($O_2$)
D. Glucose ($C_6H_{12}O_6$)

4. Trong các sản phẩm của hô hấp tế bào, phân tử nào được xem là chất thải hoặc sản phẩm phụ của quá trình?

A. ATP
B. NADH
C. Carbon dioxide ($CO_2$)
D. Nước ($H_2O$)

5. So với quá trình lên men rượu, quá trình lên men lactic có điểm gì khác biệt về sản phẩm cuối cùng?

A. Lên men lactic tạo ra Ethanol
B. Lên men rượu tạo ra Lactic acid
C. Lên men lactic tạo ra Lactic acid
D. Cả hai đều tạo ra CO2

6. Cơ chế tạo ra ATP chủ yếu trong giai đoạn chuỗi chuyền electron của hô hấp tế bào dựa trên hiện tượng nào?

A. Phân giải trực tiếp liên kết hóa học trong glucose
B. Chênh lệch nồng độ proton ($H^+$) qua màng trong ti thể
C. Sự oxy hóa pyruvate
D. Tổng hợp CO2

7. Đâu là phương trình tổng quát của quá trình hô hấp tế bào?

A. $C_6H_{12}O_6 + 6O_2 \rightarrow 6CO_2 + 6H_2O + N\breve{a}ng$ lượng
B. $6CO_2 + 6H_2O \rightarrow C_6H_{12}O_6 + 6O_2$
C. $C_6H_{12}O_6 \rightarrow 2C_2H_5OH + 2CO_2 + N\breve{a}ng$ lượng
D. $C_6H_{12}O_6 \rightarrow 2C_3H_4O_3 + N\breve{a}ng$ lượng

8. Quá trình hô hấp tế bào có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc cung cấp loại phân tử năng lượng nào cho mọi hoạt động sống của tế bào?

A. Glucose ($C_6H_{12}O_6$)
B. ATP ($C_{10}H_{13}N_5O_{13}P_3$)
C. Oxy ($O_2$)
D. Carbon dioxide ($CO_2$)

9. Trong quá trình hô hấp tế bào, chuỗi chuyền electron diễn ra ở màng của bào quan nào?

A. Lục lạp
B. Ribosome
C. Ti thể
D. Trung thể

10. Hô hấp tế bào kị khí (lên men) có nhược điểm gì so với hô hấp tế bào hiếu khí?

A. Tạo ra nhiều ATP hơn
B. Sử dụng ít nguyên liệu ban đầu hơn
C. Tạo ra ít ATP hơn
D. Không tạo ra sản phẩm phụ

11. Đâu là vai trò của NAD+ và FAD trong quá trình hô hấp tế bào?

A. Tham gia tổng hợp CO2
B. Vận chuyển hydro (H) và electron
C. Cung cấp trực tiếp năng lượng ATP
D. Xúc tác cho phản ứng đường phân

12. Khi tế bào thiếu oxy, quá trình nào sẽ được ưu tiên thực hiện để tạo ra ATP?

A. Chu trình Krebs
B. Chuỗi chuyền electron
C. Hô hấp kị khí (lên men)
D. Quang hợp

13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của ti thể trong hô hấp tế bào?

A. Là nơi diễn ra quá trình đường phân
B. Là nơi tổng hợp glucose
C. Là nơi diễn ra chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron
D. Là nơi tổng hợp CO2 và nước

14. Quá trình phân giải glucose thành pyruvate diễn ra ở đâu trong tế bào?

A. Trong nhân tế bào
B. Trong lưới nội chất
C. Trong ti thể
D. Trong bào tương (tế bào chất)

15. Trong chu trình Krebs (chu trình axit citric), sản phẩm nào được tạo ra nhiều nhất dưới dạng năng lượng hóa học có thể chuyển đổi tiếp thành ATP?

A. ATP
B. NADH và FADH2
C. CO2
D. Pyruvate

You need to add questions