Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 21 Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 21 Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm KHTN 7 kết nối bài 21 Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

1. Yếu tố nào là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

A. Năng lượng hóa học từ các hợp chất hữu cơ.
B. Năng lượng địa nhiệt.
C. Năng lượng từ Mặt Trời.
D. Năng lượng điện từ các nguồn nhân tạo.

2. Trong quá trình trao đổi chất, năng lượng được giải phóng chủ yếu dưới dạng nào?

A. Nhiệt năng
B. Động năng
C. Hóa năng (ATP)
D. Quang năng

3. Khái niệm nào mô tả quá trình sinh vật tiếp nhận các chất từ môi trường và thải các chất cặn bã ra ngoài?

A. Chuyển hóa năng lượng
B. Trao đổi chất
C. Cảm ứng
D. Phát triển

4. Quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở sinh vật có ý nghĩa gì đối với sự sống?

A. Giúp sinh vật duy trì trạng thái ngủ đông.
B. Đảm bảo sinh vật có thể phát triển, sinh sản và thích nghi với môi trường.
C. Chỉ cần thiết cho các sinh vật đa bào.
D. Giúp sinh vật di chuyển nhanh chóng.

5. Sinh vật dị dưỡng cần những gì từ môi trường để thực hiện trao đổi chất?

A. Nước và ánh sáng
B. Chất hữu cơ có sẵn
C. Khí carbon dioxide và nước
D. Các khoáng chất và nước

6. Quá trình quang hợp ở thực vật liên quan đến trao đổi chất như thế nào?

A. Quang hợp là quá trình dị hóa, phân giải chất hữu cơ.
B. Quang hợp là quá trình đồng hóa, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O.
C. Quang hợp chỉ thải ra O2, không tiếp nhận chất gì từ môi trường.
D. Quang hợp là quá trình chuyển hóa năng lượng từ hóa năng sang quang năng.

7. Quá trình thải các chất cặn bã ra ngoài môi trường là một phần của quá trình nào?

A. Cảm ứng
B. Trao đổi chất
C. Sinh sản
D. Phát triển

8. Động vật ăn cỏ thực hiện quá trình trao đổi chất bằng cách nào?

A. Hút chất dinh dưỡng từ đất.
B. Ăn các loài động vật khác.
C. Ăn thực vật để lấy chất hữu cơ.
D. Quang hợp để tự tổng hợp chất hữu cơ.

9. Khi cơ thể hoạt động mạnh, nhu cầu về năng lượng tăng lên. Điều này chủ yếu do hoạt động nào của trao đổi chất?

A. Tăng cường quá trình đồng hóa.
B. Tăng cường quá trình dị hóa để giải phóng năng lượng.
C. Giảm thải các chất độc hại.
D. Tăng cường hấp thụ nước.

10. Sinh vật tự dưỡng thực hiện quá trình trao đổi chất bằng cách nào?

A. Lấy chất hữu cơ từ sinh vật khác.
B. Sử dụng năng lượng ánh sáng hoặc năng lượng hóa học để tổng hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ.
C. Hấp thụ oxy và thải CO2.
D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.

11. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật có vai trò chính là gì?

A. Tiếp nhận thức ăn từ môi trường.
B. Thải các chất không cần thiết ra khỏi cơ thể.
C. Biến đổi năng lượng hóa học dự trữ thành dạng năng lượng có thể sử dụng cho các hoạt động sống.
D. Tăng cường khả năng phản ứng với các tác nhân kích thích từ môi trường.

12. Đâu không phải là yếu tố cần thiết cho quá trình trao đổi chất của mọi sinh vật?

A. Năng lượng
B. Vật chất
C. Thông tin di truyền
D. Môi trường

13. Quá trình hô hấp ở sinh vật có mối liên hệ như thế nào với trao đổi chất?

A. Hô hấp là quá trình đồng hóa, tổng hợp chất hữu cơ.
B. Hô hấp là quá trình dị hóa, phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng.
C. Hô hấp chỉ diễn ra ở thực vật, không liên quan đến động vật.
D. Hô hấp là quá trình trao đổi khí, không liên quan đến năng lượng.

14. Đâu là một biểu hiện của trao đổi chất ở thực vật?

A. Cây hấp thụ nước và khoáng từ đất qua rễ.
B. Lá cây quay về phía ánh sáng.
C. Cây ra hoa, kết quả.
D. Hạt nảy mầm thành cây con.

15. Đâu là một ví dụ về đồng hóa trong trao đổi chất?

A. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
B. Tổng hợp protein từ các axit amin.
C. Thải amoniac ra khỏi cơ thể.
D. Giảm nhiệt độ cơ thể khi nóng.

You need to add questions