Trắc nghiệm KHTN 7 chân trời bài 38 Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh sản và điều hòa, điều khiển sinh sản ở sinh vật
Trắc nghiệm KHTN 7 chân trời bài 38 Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh sản và điều hòa, điều khiển sinh sản ở sinh vật
1. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc duy trì thai kỳ ở động vật có vú?
A. Progesterone
B. Oxytocin
C. Prolactin
D. FSH (Hormone kích thích nang trứng)
2. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của bộ phận sinh dục thứ cấp ở động vật?
A. Hormone giới tính (ví dụ: testosterone, estrogen)
B. Vitamin D
C. Oxy
D. Carbon dioxide
3. Sự thành thục sinh dục ở động vật thường được điều hòa bởi yếu tố nào, giúp chúng sẵn sàng cho quá trình sinh sản?
A. Sự thay đổi nồng độ hormone sinh dục theo độ tuổi
B. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường
C. Sự thay đổi độ ẩm không khí
D. Sự thay đổi áp suất khí quyển
4. Ở người, khi một người phụ nữ mang thai, cơ thể sẽ sản xuất hormone nào để duy trì thai kỳ và chuẩn bị cho việc tiết sữa sau sinh?
A. Progesterone và Prolactin
B. Estrogen và FSH
C. LH và Testosterone
D. TSH và ACTH
5. Sự điều hòa sinh sản ở động vật có xương sống thường liên quan đến trục nào trong hệ nội tiết?
A. Trục dưới đồi - Tuyến yên - Tuyến sinh dục
B. Trục dưới đồi - Tuyến thượng thận - Tuyến giáp
C. Trục tuyến yên - Tuyến tụy - Tuyến ức
D. Trục tuyến giáp - Tuyến cận giáp - Tuyến tùng
6. Quá trình sinh sản hữu tính ở động vật thường được điều hòa bởi các yếu tố nào là chủ yếu?
A. Hệ nội tiết và thần kinh
B. Hệ tiêu hóa và hô hấp
C. Hệ tuần hoàn và bài tiết
D. Hệ miễn dịch và bạch huyết
7. Sự thụ tinh thành công ở động vật đòi hỏi sự gặp gỡ của giao tử đực và giao tử cái. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự thành công này?
A. Sự phối hợp thời gian rụng trứng và giao phối
B. Môi trường nước hoặc ẩm ướt cho giao tử di chuyển (ở một số loài)
C. Nồng độ hormone sinh trưởng (GH)
D. Khả năng sống và hoạt động của giao tử
8. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sinh sản, yếu tố nào có thể gây ra sự biến đổi gen hoặc đột biến, ảnh hưởng đến chất lượng sinh sản về lâu dài?
A. Các tác nhân gây đột biến (ví dụ: bức xạ, hóa chất)
B. Nhiệt độ môi trường
C. Độ ẩm
D. Ánh sáng
9. Ở thực vật, hormone nào có vai trò thúc đẩy quá trình ra hoa, nảy mầm của hạt và sự phát triển của quả?
A. Gibberellin
B. Auxin
C. Cytokinin
D. Axit abscisic
10. Ở thực vật, hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích sự phân chia tế bào và sự phát triển của chồi, rễ bên?
A. Cytokinin
B. Gibberellin
C. Auxin
D. Etylen
11. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng đến thời điểm và khả năng sinh sản của nhiều loài động vật, ví dụ như chim di cư?
A. Độ dài ngày và đêm (ánh sáng)
B. Áp suất khí quyển
C. Độ ẩm không khí
D. Thành phần khí trong không khí
12. Yếu tố nội tiết nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?
A. Estrogen và Progesterone
B. Testosterone và FSH
C. GH và TSH
D. Insulin và Glucagon
13. Ở thực vật, hormone nào có vai trò chính trong việc thúc đẩy quá trình già hóa, rụng lá và rụng quả?
A. Axit abscisic (ABA)
B. Auxin
C. Gibberellin
D. Cytokinin
14. Ở thực vật, hormone nào có vai trò chính trong việc kích thích sự ra rễ, phát triển của quả và có thể được sử dụng để làm rụng lá, quả già?
A. Auxin
B. Cytokinin
C. Gibberellin
D. Axit abscisic
15. Yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với khả năng sinh sản của sinh vật?
A. Cung cấp năng lượng và vật liệu cần thiết cho sự phát triển của tuyến sinh dục và giao tử
B. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ tiêu hóa
C. Chỉ có tác dụng ức chế sinh sản
D. Không có vai trò gì trong sinh sản