Trắc nghiệm KHTN 7 cánh diều bài 3 Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học
Trắc nghiệm KHTN 7 cánh diều bài 3 Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học
1. Trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các nguyên tố được sắp xếp theo chiều tăng dần của đại lượng nào?
A. Số khối
B. Số neutron
C. Số proton
D. Số electron hóa trị
2. Trong một chu kỳ, khi đi từ trái sang phải, bán kính nguyên tử của các nguyên tố thường có xu hướng như thế nào?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm
3. Đâu là đặc điểm chung của các nguyên tố nằm cùng một nhóm A trong bảng tuần hoàn?
A. Có cùng số lớp electron
B. Có cùng số electron lớp ngoài cùng
C. Có cùng số proton
D. Có cùng khối lượng nguyên tử
4. Nguyên tố Y có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $4s^2 4p^3$. Nguyên tố Y thuộc nhóm nào (theo cách đánh số La Mã)?
A. Nhóm IIA
B. Nhóm IIIA
C. Nhóm VA
D. Nhóm VIIA
5. Nhóm trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học cho biết thông tin gì về nguyên tố?
A. Số lớp electron
B. Số electron ở lớp ngoài cùng
C. Số proton
D. Số neutron
6. Nguyên tố hóa học nào sau đây có số hiệu nguyên tử là 11?
A. Natri (Na)
B. Oxy (O)
C. Flo (F)
D. Neon (Ne)
7. Trong một nhóm A, khi đi từ trên xuống dưới, độ âm điện của các nguyên tố thường có xu hướng như thế nào?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không thay đổi
D. Tăng rồi giảm
8. Nguyên tố hóa học nào sau đây thuộc chu kỳ 2, nhóm IIA?
A. Oxy (O, Z=8)
B. Neon (Ne, Z=10)
C. Beryllium (Be, Z=4)
D. Natri (Na, Z=11)
9. Nguyên tố R có cấu hình electron là $1s^2 2s^2 2p^6 3s^2$. Số hiệu nguyên tử của R là bao nhiêu?
10. Nguyên tử của nguyên tố X có 11 proton và 12 neutron. Số khối của nguyên tử X là bao nhiêu?
11. Nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 16 thuộc chu kỳ nào và nhóm nào?
A. Chu kỳ 3, Nhóm VIA
B. Chu kỳ 2, Nhóm VIA
C. Chu kỳ 3, Nhóm IVA
D. Chu kỳ 4, Nhóm VIA
12. Nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là $3s^1$. Nguyên tố X thuộc chu kỳ nào?
A. Chu kỳ 1
B. Chu kỳ 2
C. Chu kỳ 3
D. Chu kỳ 4
13. Chu kỳ trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học được xác định bởi yếu tố nào?
A. Số nhóm của nguyên tố
B. Số lớp electron của nguyên tử
C. Số electron hóa trị
D. Số hiệu nguyên tử
14. Nguyên tố Flo (F) có số hiệu nguyên tử là 9. Cấu hình electron của nguyên tử Flo là gì?
A. $1s^2 2s^2 2p^5$
B. $1s^2 2s^1 2p^6$
C. $1s^2 2s^2 2p^4 3s^1$
D. $1s^2 2s^2 2p^3 3s^2$
15. Nguyên tố hóa học nào sau đây có tính kim loại mạnh nhất?
A. Oxy (O)
B. Flo (F)
C. Natri (Na)
D. Liti (Li)