Trắc nghiệm KHTN 7 cánh diều bài 24 Vai trò của nước và các chất dinh dưỡng đối với cơ thể sinh vật
1. Vai trò của protein đối với cơ thể sinh vật là gì?
A. Là nguồn năng lượng chính, dự trữ cho cơ thể.
B. Tham gia vào cấu trúc tế bào, enzyme, hormone và kháng thể.
C. Giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu.
D. Cung cấp nguyên tố khoáng cần thiết cho xương.
2. Trong các chức năng của nước đối với cơ thể, chức năng nào liên quan đến việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?
A. Là dung môi hòa tan vitamin B.
B. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
C. Tham gia vào quá trình thoát hơi nước qua da (tiết mồ hôi).
D. Cung cấp năng lượng dưới dạng ATP.
3. Trong cơ thể sinh vật, nước có vai trò gì là chủ yếu?
A. Là dung môi hòa tan các chất, tham gia vào các phản ứng hóa học và vận chuyển các chất.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống của tế bào.
C. Xây dựng các khối phân tử hữu cơ phức cấu tạp như protein và lipid.
D. Chỉ đóng vai trò làm mát cơ thể thông qua việc thoát hơi nước.
4. Chất dinh dưỡng nào có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể, cũng như dẫn truyền xung thần kinh?
A. Chất xơ
B. Vitamin E
C. Khoáng chất (như Natri, Kali)
D. Protein
5. Nếu một người ăn quá nhiều đồ ngọt (chủ yếu là carbohydrate đơn giản) mà không cân bằng với các chất dinh dưỡng khác, hậu quả có thể là gì?
A. Cơ thể sẽ có nhiều năng lượng dự trữ dưới dạng glycogen.
B. Dễ bị tăng cân, rối loạn đường huyết và thiếu hụt các vitamin, khoáng chất khác.
C. Quá trình tiêu hóa protein sẽ diễn ra nhanh hơn.
D. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
6. Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng nào có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em, làm xương yếu và dễ bị biến dạng?
A. Sắt ($ ext{Fe}$)
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Iodine ($ ext{I}$)
7. Vai trò của lipid (chất béo) đối với cơ thể không chỉ là cung cấp năng lượng, mà còn có chức năng gì quan trọng khác?
A. Xúc tác cho hầu hết các phản ứng hóa học trong tế bào.
B. Tham gia cấu tạo màng tế bào, là dung môi hòa tan vitamin tan trong dầu và là lớp cách nhiệt.
C. Cung cấp nguyên liệu để tổng hợp kháng thể.
D. Giúp vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.
8. Một học sinh ăn một bữa ăn gồm cơm, thịt gà, rau cải và uống một cốc nước lọc. Nhóm chất dinh dưỡng nào chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động học tập của em đó?
A. Vitamin và khoáng chất từ rau cải.
B. Carbohydrate từ cơm và Lipid từ thịt gà.
C. Nước lọc.
D. Chất xơ từ rau cải.
9. Nếu một người ăn uống thiếu hụt nghiêm trọng các loại rau củ quả, cơ thể có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến vitamin và khoáng chất?
A. Thừa năng lượng dẫn đến béo phì.
B. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất cần thiết, dẫn đến các bệnh như scurvy (do thiếu Vitamin C) hoặc suy giảm miễn dịch.
C. Tăng cường khả năng tổng hợp protein.
D. Cải thiện chức năng gan.
10. Khi cơ thể bị mất nước nhiều, ví dụ như khi sốt cao hoặc hoạt động thể chất cường độ cao, điều gì có thể xảy ra?
A. Huyết áp tăng cao và cơ thể sản sinh nhiều nước hơn.
B. Quá trình trao đổi chất chậm lại, cơ thể mệt mỏi, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
C. Nồng độ các chất trong máu giảm xuống, làm tăng hiệu quả hoạt động của enzyme.
D. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng tăng lên đáng kể.
11. Chất dinh dưỡng nào đóng vai trò là vật liệu xây dựng chính cho cơ thể, tham gia vào việc sửa chữa và tái tạo tế bào?
A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Vitamin
12. Vitamin nào dưới đây có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin D
13. Tại sao đường ruột của con người cần có một lượng nước nhất định để hoạt động hiệu quả?
A. Nước giúp phân hủy thức ăn thành các đơn vị năng lượng.
B. Nước làm mềm phân, giúp quá trình tiêu hóa và bài tiết diễn ra thuận lợi.
C. Nước cung cấp các ion khoáng cần thiết cho vi khuẩn đường ruột.
D. Nước kích thích sản xuất các enzyme tiêu hóa.
14. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate và Lipid
D. Chất xơ
15. Khoáng chất nào là thành phần chính của hemoglobin, giúp vận chuyển oxy trong máu?
A. Canxi ($ ext{Ca}$)
B. Sắt ($ ext{Fe}$)
C. Natri ($ ext{Na}$)
D. Kali ($ ext{K}$)