1. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address) và không thể định tuyến trực tiếp trên Internet?
A. 192.168.1.10
B. 8.8.8.8
C. 172.217.160.142
D. 203.0.113.45
2. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải email từ máy khách đến máy chủ hoặc giữa các máy chủ email?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP
3. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?
A. Tầng Ứng dụng
B. Tầng Internet
C. Tầng Truy cập Mạng
D. Tầng Vận chuyển
4. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC, một bước quan trọng để truyền dữ liệu trong mạng LAN?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP
5. Trong mô hình TCP/IP, giao thức IP (Internet Protocol) thuộc tầng nào và có vai trò gì?
A. Tầng Vận chuyển, cung cấp kết nối tin cậy.
B. Tầng Internet, chịu trách nhiệm định tuyến gói tin.
C. Tầng Ứng dụng, xử lý dữ liệu người dùng.
D. Tầng Liên kết Dữ liệu, quản lý địa chỉ MAC.
6. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy giữa hai điểm cuối trên một mạng, bao gồm việc phát hiện và sửa lỗi?
A. Lớp ứng dụng
B. Lớp trình bày
C. Lớp phiên
D. Lớp vận chuyển
7. Sự khác biệt cơ bản giữa TCP và UDP là gì, đặc biệt là về độ tin cậy và tốc độ?
A. TCP tin cậy hơn nhưng chậm hơn UDP, còn UDP nhanh nhưng không tin cậy.
B. UDP tin cậy hơn nhưng chậm hơn TCP, còn TCP nhanh nhưng không tin cậy.
C. Cả TCP và UDP đều có độ tin cậy và tốc độ như nhau.
D. TCP nhanh hơn UDP vì nó không yêu cầu bắt tay.
8. Tại sao giao thức UDP lại phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và có thể chấp nhận mất mát dữ liệu nhỏ, ví dụ như streaming video hoặc game online?
A. UDP có cơ chế kiểm soát lỗi và phục hồi dữ liệu tự động.
B. UDP có overhead thấp và không cần thiết lập kết nối, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng.
C. UDP đảm bảo thứ tự các gói tin được truyền đến đích.
D. UDP có khả năng quản lý luồng dữ liệu hiệu quả hơn TCP.
9. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
10. Giao thức nào sử dụng cơ chế "cửa sổ trượt" (sliding window) để đảm bảo việc truyền dữ liệu hiệu quả và tin cậy, đặc biệt khi có độ trễ mạng cao?
A. UDP
B. IP
C. HTTP
D. TCP
11. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các tệp tin giữa máy khách và máy chủ qua mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
12. Giao thức nào là giao thức chính cho phép duyệt web trên Internet, chịu trách nhiệm yêu cầu và truyền tải các trang web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. DNS
13. Khi một máy tính gửi một gói tin IP đến một thiết bị trên một mạng khác, thiết bị trung gian nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tiếp gói tin đó đến đích cuối cùng?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem
14. Khi hai máy tính muốn trao đổi dữ liệu một cách tin cậy, chúng thường thiết lập một kết nối trước khi truyền dữ liệu. Quá trình thiết lập kết nối này của TCP được gọi là gì?
A. Four-way handshake
B. Two-way handshake
C. Three-way handshake
D. Connection establishment
15. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng, mã hóa và giải mã dữ liệu, cũng như nén và giải nén dữ liệu?
A. Lớp Phiên
B. Lớp Trình bày
C. Lớp Vận chuyển
D. Lớp Ứng dụng
16. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chuyển tiếp các khung dữ liệu (frames) giữa các thiết bị trong cùng một mạng vật lý hoặc logic (LAN)?
A. Lớp Mạng
B. Lớp Vận chuyển
C. Lớp Liên kết Dữ liệu
D. Lớp Phiên
17. Giao thức nào cung cấp khả năng truy cập và quản lý email trên máy chủ từ xa, cho phép người dùng xem và tổ chức email mà không cần tải về toàn bộ?
A. SMTP
B. POP3
C. IMAP
D. FTP
18. Trong mô hình TCP/IP, giao thức HTTP thuộc tầng nào và mục đích chính của nó là gì?
A. Tầng Internet, dùng để gửi email.
B. Tầng Vận chuyển, dùng để truyền tệp tin.
C. Tầng Ứng dụng, dùng để truyền tải các trang web.
D. Tầng Liên kết Dữ liệu, dùng để phân giải tên miền.
19. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau?
A. Lớp Vận chuyển
B. Lớp Phiên
C. Lớp Trình bày
D. Lớp Mạng
20. Khi bạn sử dụng tính năng "ping" để kiểm tra kết nối mạng, giao thức nào đang được sử dụng?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
21. Giao thức nào chịu trách nhiệm gửi các thông báo lỗi và thông tin chẩn đoán về các vấn đề trong quá trình truyền gói tin IP?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
22. Khi bạn truy cập một trang web sử dụng giao thức HTTPS, điều gì xảy ra với dữ liệu được truyền giữa trình duyệt của bạn và máy chủ web?
A. Dữ liệu được truyền đi dưới dạng văn bản thuần túy, dễ đọc.
B. Dữ liệu được mã hóa để bảo vệ tính bảo mật.
C. Dữ liệu được nén để tăng tốc độ truyền.
D. Dữ liệu được chuyển đổi sang định dạng nhị phân.
23. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?
A. Định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC tương ứng trong cùng một mạng cục bộ.
C. Thiết lập kết nối tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối.
D. Quản lý địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
24. Khi một máy tính muốn gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng một mạng LAN, nó cần biết địa chỉ MAC của máy nhận. Nếu không biết, nó sẽ sử dụng giao thức nào để tìm kiếm?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP
25. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng, giúp đơn giản hóa việc quản trị mạng?
A. DNS
B. ARP
C. ICMP
D. DHCP