Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Kết nối bài 29: Mô phỏng trong giải quyết vấn đề
1. Việc "hiệu chỉnh" (calibration) mô hình mô phỏng là quá trình gì?
A. Điều chỉnh các tham số của mô hình cho đến khi kết quả mô phỏng khớp với dữ liệu thực tế.
B. Kiểm tra lại mã nguồn để tìm lỗi.
C. Thiết kế giao diện người dùng mới.
D. Tăng tốc độ xử lý của mô hình.
2. Trong một mô phỏng hệ thống giao thông, "thời gian chờ đợi tại giao lộ" có thể được xem là loại dữ liệu gì?
A. Dữ liệu đầu ra (output data) của mô phỏng.
B. Tham số đầu vào (input parameter) của mô phỏng.
C. Biến trạng thái (state variable) của mô phỏng.
D. Thuật toán xử lý của mô phỏng.
3. Trong mô phỏng, "chu kỳ mô phỏng" (simulation run) đề cập đến điều gì?
A. Một lần chạy hoàn chỉnh của mô hình mô phỏng từ đầu đến cuối.
B. Quá trình xây dựng mô hình mô phỏng.
C. Việc phân tích kết quả sau khi mô phỏng hoàn tất.
D. Thiết lập các tham số ban đầu cho mô phỏng.
4. Phần mềm nào thường được sử dụng để xây dựng và chạy các mô hình mô phỏng?
A. Arena, AnyLogic, Simio.
B. Microsoft Word, Adobe Photoshop, Google Chrome.
C. Visual Studio Code, Sublime Text, Atom.
D. MySQL Workbench, PostgreSQL, Oracle.
5. Khi nào thì việc sử dụng mô phỏng là phương pháp tiếp cận phù hợp nhất để giải quyết vấn đề?
A. Khi hệ thống quá phức tạp để phân tích bằng phương pháp toán học, hoặc khi cần thử nghiệm các kịch bản "điều gì sẽ xảy ra nếu" (what-if scenarios).
B. Khi vấn đề có thể dễ dàng giải quyết bằng một công thức toán học đơn giản.
C. Khi không có dữ liệu nào liên quan đến hệ thống.
D. Khi mục tiêu là tạo ra sản phẩm cuối cùng ngay lập tức.
6. Khái niệm "mô phỏng" trong khoa học máy tính liên quan đến việc gì?
A. Tạo ra một phiên bản ảo của một hệ thống hoặc quá trình để nghiên cứu và thử nghiệm.
B. Viết lại mã nguồn của một chương trình máy tính.
C. Phát triển thuật toán mới để tăng tốc độ xử lý.
D. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa cho ứng dụng.
7. Khi mô phỏng một hệ thống có nhiều yếu tố ngẫu nhiên, điều quan trọng là phải:
A. Thực hiện nhiều lần chạy mô phỏng với các giá trị ngẫu nhiên khác nhau để thu thập thống kê.
B. Chỉ thực hiện một lần chạy duy nhất để tiết kiệm thời gian.
C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Sử dụng các giá trị ngẫu nhiên cố định trong mọi lần chạy.
8. Khi mô phỏng một quy trình sản xuất, việc thay đổi "tốc độ băng chuyền" sẽ thuộc nhóm hành động nào?
A. Điều chỉnh tham số đầu vào để xem xét các kịch bản khác nhau.
B. Xác thực lại mô hình mô phỏng.
C. Kiểm định lại logic của mô hình.
D. Tạo ra dữ liệu đầu ra mới.
9. Việc "xác thực" (validation) mô hình mô phỏng có nghĩa là gì?
A. Kiểm tra xem mô hình mô phỏng có phản ánh đúng hệ thống thực tế hoặc mục tiêu đề ra hay không.
B. Đảm bảo mô hình chạy nhanh nhất có thể.
C. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn của mô hình.
D. Tăng cường tính tương tác đồ họa của mô hình.
10. Một mô hình mô phỏng có thể được sử dụng để dự đoán hiệu quả của việc thêm một máy móc mới vào dây chuyền sản xuất bằng cách nào?
A. Thêm một máy móc ảo vào mô hình và quan sát sự thay đổi về năng suất, thời gian chờ đợi.
B. Thay đổi quy mô của toàn bộ nhà máy.
C. Giảm số lượng công nhân làm việc.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
11. So với việc sử dụng mô hình toán học, mô phỏng có ưu điểm gì nổi bật khi giải quyết các bài toán phức tạp?
A. Có thể xử lý các hệ thống có tính ngẫu nhiên cao và phi tuyến tính mà mô hình toán học khó mô tả.
B. Luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối mà không cần kiểm chứng.
C. Yêu cầu ít kiến thức toán học hơn để xây dựng và sử dụng.
D. Tự động tìm ra giải pháp tối ưu mà không cần phân tích thêm.
12. Mô phỏng có thể giúp ích như thế nào trong việc thiết kế mạng máy tính?
A. Đánh giá hiệu suất của các cấu hình mạng khác nhau dưới các tải khác nhau trước khi triển khai thực tế.
B. Cung cấp các thiết bị mạng miễn phí cho việc cài đặt.
C. Tự động vá các lỗi bảo mật trên mạng.
D. Giảm yêu cầu về băng thông mạng.
13. Mô phỏng có thể được sử dụng để phân tích "điểm nghẽn" (bottleneck) trong một quy trình bằng cách nào?
A. Quan sát các giai đoạn hoặc tài nguyên nào có thời gian chờ đợi hoặc mức sử dụng cao nhất.
B. Tăng cường tốc độ xử lý của tất cả các giai đoạn.
C. Loại bỏ hoàn toàn các giai đoạn chờ đợi.
D. Giảm số lượng tài nguyên sử dụng.
14. Trong mô phỏng, "mô hình trạng thái liên tục" (continuous state model) phù hợp với việc mô phỏng các hệ thống nào?
A. Các hệ thống mà trạng thái thay đổi liên tục theo thời gian, ví dụ: nhiệt độ, áp suất, vị trí.
B. Các hệ thống mà trạng thái thay đổi chỉ tại các thời điểm rời rạc do sự kiện.
C. Các hệ thống không có yếu tố thay đổi theo thời gian.
D. Các hệ thống chỉ xử lý dữ liệu số nguyên.
15. Yếu tố nào sau đây là một thách thức khi xây dựng mô hình mô phỏng phức tạp?
A. Thu thập đủ dữ liệu chính xác và xây dựng logic mô hình phức tạp.
B. Tìm kiếm phần mềm mô phỏng miễn phí.
C. Thiết kế giao diện người dùng đơn giản.
D. Đảm bảo mô hình có thể chạy trên điện thoại di động.
16. Khi xây dựng mô hình mô phỏng, việc xác định "các biến trạng thái" (state variables) có ý nghĩa gì?
A. Xác định các yếu tố thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến hành vi của hệ thống mô phỏng.
B. Đảm bảo mô hình có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
C. Tăng cường khả năng tương tác của người dùng với mô phỏng.
D. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết cho mô hình.
17. Mục đích chính của việc sử dụng mô phỏng trong giải quyết vấn đề là gì?
A. Tìm hiểu hành vi, dự đoán kết quả và tối ưu hóa các giải pháp tiềm năng.
B. Thay thế hoàn toàn việc lập trình và kiểm thử phần mềm.
C. Giảm thiểu yêu cầu về tài nguyên phần cứng.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
18. Khi phân tích kết quả mô phỏng, "độ tin cậy" (confidence interval) của một tham số cho biết điều gì?
A. Khoảng giá trị mà kết quả thực của tham số có khả năng nằm trong đó với một mức xác suất nhất định.
B. Thời gian cần thiết để mô phỏng hoàn thành.
C. Tốc độ xử lý của máy tính.
D. Số lượng lần chạy mô phỏng đã thực hiện.
19. Tại sao việc "kiểm định" (verification) mô hình mô phỏng lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng mô hình được xây dựng đúng theo thiết kế và logic đã định.
B. Để tìm ra các lỗ hổng bảo mật trong mô hình.
C. Để giảm thời gian chạy mô phỏng.
D. Để tăng cường khả năng hiển thị đồ họa.
20. Một mô hình mô phỏng được coi là "chính xác" (accurate) khi nào?
A. Khi kết quả của mô phỏng gần khớp với dữ liệu thực tế hoặc kết quả mong đợi.
B. Khi mô hình sử dụng ít mã nguồn nhất.
C. Khi mô hình có giao diện người dùng đẹp mắt nhất.
D. Khi mô hình chạy nhanh nhất trên mọi hệ thống.
21. Trong mô phỏng, "tham số đầu vào" (input parameters) đóng vai trò gì?
A. Các giá trị hoặc điều kiện ban đầu được cung cấp cho mô hình để bắt đầu quá trình mô phỏng.
B. Kết quả cuối cùng được tạo ra từ quá trình mô phỏng.
C. Các lỗi phát sinh trong quá trình xây dựng mô hình.
D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng mô hình.
22. Yếu tố nào KHÔNG phải là một bước cơ bản trong quá trình xây dựng mô hình mô phỏng?
A. Xác định mục tiêu và phạm vi của mô phỏng.
B. Thu thập dữ liệu và các tham số đầu vào.
C. Xây dựng mô hình mô phỏng dựa trên các quy tắc và logic đã xác định.
D. Thiết kế phần cứng chuyên dụng cho việc chạy mô phỏng.
23. Mô phỏng có thể giúp "tối ưu hóa" (optimize) một quy trình bằng cách nào?
A. Thử nghiệm nhiều cấu hình và tham số khác nhau để tìm ra thiết lập mang lại hiệu quả tốt nhất.
B. Chạy mô phỏng chỉ một lần với các cài đặt mặc định.
C. Loại bỏ các quy trình phức tạp.
D. Tăng cường tính bảo mật của quy trình.
24. Trong mô phỏng, "tính ngẫu nhiên" (randomness) thường được biểu diễn bằng cách nào?
A. Sử dụng các bộ sinh số ngẫu nhiên (random number generators) và các phân phối xác suất.
B. Áp dụng các quy tắc cố định cho mọi tình huống.
C. Sử dụng các thuật toán sắp xếp.
D. Giảm thiểu mọi yếu tố không chắc chắn.
25. Trong lĩnh vực khoa học máy tính, "mô phỏng rời rạc" (discrete event simulation) thường được áp dụng để nghiên cứu các hệ thống nào?
A. Các hệ thống mà trạng thái thay đổi tại các thời điểm rời rạc do các sự kiện xảy ra, ví dụ: hệ thống xếp hàng, mạng máy tính.
B. Các hệ thống có biến đổi liên tục theo thời gian, ví dụ: quỹ đạo bay của tên lửa.
C. Các hệ thống vật lý không có yếu tố ngẫu nhiên.
D. Các hệ thống chỉ liên quan đến xử lý ảnh.