Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS
1. Thuộc tính CSS nào được dùng để xác định loại hiển thị của phần tử (ví dụ: block, inline, inline-block, flex)?
A. position
B. float
C. display
D. visibility
2. Để thêm đường gạch chân, gạch ngang hoặc gạch trên đầu cho văn bản bằng CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. text-indent
B. text-decoration
C. text-shadow
D. white-space
3. Để đặt kích thước của font chữ trong CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. font-weight
B. font-style
C. font-family
D. font-size
4. Để đặt đường viền cho một phần tử bằng CSS, ta sử dụng nhóm thuộc tính nào?
A. padding, margin, outline
B. border-width, border-style, border-color
C. background, color, font
D. display, position, float
5. Trong CSS, thuộc tính "opacity" dùng để làm gì?
A. Đặt màu sắc của phần tử.
B. Đặt độ trong suốt của phần tử.
C. Đặt kích thước của phần tử.
D. Đặt kiểu hiển thị của phần tử.
6. Trong CSS, thuộc tính "width" dùng để làm gì?
A. Đặt chiều cao của phần tử.
B. Đặt chiều rộng của phần tử.
C. Đặt đường viền cho phần tử.
D. Đặt khoảng cách lề cho phần tử.
7. Để kiểm soát việc lặp lại của hình ảnh nền bằng CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. background-attachment
B. background-repeat
C. background-origin
D. background-clip
8. Thuộc tính CSS nào được dùng để đặt hình ảnh làm nền cho một phần tử?
A. background-repeat
B. background-size
C. background-image
D. background-position
9. Thuộc tính CSS "margin" dùng để làm gì?
A. Khoảng cách bên trong phần tử.
B. Khoảng cách bên ngoài phần tử.
C. Độ dày của đường viền.
D. Kích thước của phông chữ.
10. Thuộc tính CSS nào được dùng để đặt chiều cao của một phần tử?
A. width
B. height
C. max-height
D. min-height
11. Thuộc tính CSS nào được dùng để ẩn hoàn toàn một phần tử khỏi trang web?
A. visibility: hidden
B. opacity: 0
C. display: none
D. position: absolute
12. Để thay đổi khoảng cách giữa các ký tự trong một dòng văn bản bằng CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. line-height
B. word-spacing
C. letter-spacing
D. paragraph-spacing
13. Trong CSS, thuộc tính "position" dùng để làm gì?
A. Đặt màu sắc của phần tử.
B. Đặt kiểu font của phần tử.
C. Kiểm soát cách phần tử được định vị và sắp xếp trên trang.
D. Điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự.
14. Trong CSS, thuộc tính "background-color" dùng để làm gì?
A. Thay đổi màu sắc của viền phần tử.
B. Thay đổi màu nền của phần tử.
C. Thay đổi màu sắc của văn bản.
D. Thay đổi màu của liên kết.
15. Trong CSS, thuộc tính "font-family" dùng để làm gì?
A. Đặt độ đậm của chữ.
B. Đặt kiểu chữ (kiểu font).
C. Đặt kích thước của chữ.
D. Đặt màu sắc của chữ.
16. Thuộc tính CSS nào quy định độ đậm của font chữ?
A. font-size
B. font-weight
C. font-kerning
D. font-feature-settings
17. Thuộc tính CSS nào dùng để căn chỉnh văn bản sang trái, phải, giữa hoặc đều hai bên lề?
A. text-decoration
B. text-transform
C. text-align
D. letter-spacing
18. Thuộc tính CSS nào dùng để thay đổi khoảng cách giữa các dòng văn bản?
A. letter-spacing
B. word-spacing
C. line-height
D. margin-top
19. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm cho một phần tử nổi lên bên trái hoặc bên phải của các phần tử khác?
A. clear
B. float
C. display
D. position
20. Thuộc tính CSS nào được dùng để hủy bỏ hiệu ứng "float" của các phần tử đứng trước nó?
A. float
B. display
C. clear
D. position
21. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản?
A. color
B. background-color
C. font-size
D. text-align
22. Để điều khiển cách một phần tử hiển thị hoặc ẩn đi một phần nội dung bị tràn ra ngoài hộp của nó, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. overflow-x
B. overflow-y
C. overflow
D. clip-path
23. Để làm cho văn bản in nghiêng bằng CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. font-weight
B. font-variant
C. font-style
D. font-stretch
24. Trong CSS, thuộc tính "padding" dùng để làm gì?
A. Khoảng cách bên ngoài phần tử.
B. Khoảng cách bên trong phần tử.
C. Độ hiển thị của phần tử.
D. Vị trí của phần tử.
25. Thuộc tính CSS nào được dùng để thay đổi kiểu hiển thị của chữ cái đầu mỗi từ thành chữ hoa và các chữ còn lại thành chữ thường?
A. text-transform
B. text-wrap
C. text-overflow
D. text-justify