1. Khi mô phỏng một hệ thống, "mô hình" (model) trong ngữ cảnh này đề cập đến điều gì?
A. Chỉ các thuật toán được sử dụng để chạy mô phỏng.
B. Một biểu diễn trừu tượng, đơn giản hóa của hệ thống hoặc quá trình thực tế.
C. Phần mềm cụ thể được sử dụng để thực hiện mô phỏng.
D. Kết quả đầu ra của quá trình mô phỏng.
2. Mục đích chính của việc sử dụng phần mềm mô phỏng trong nghiên cứu khoa học máy tính là gì?
A. Thay thế hoàn toàn việc thử nghiệm thực tế để tiết kiệm chi phí.
B. Kiểm tra các giả thuyết, phân tích hành vi hệ thống và dự đoán kết quả trong môi trường an toàn.
C. Tạo ra các ứng dụng mới dựa trên các kịch bản mô phỏng.
D. Huấn luyện người dùng sử dụng các thiết bị phức tạp mà không cần tương tác trực tiếp.
3. Trong mô phỏng mạng máy tính, "tác tử" (agent) thường đại diện cho thực thể nào?
A. Các thiết bị mạng vật lý như router, switch.
B. Các gói tin (packets) di chuyển trong mạng.
C. Các máy tính người dùng hoặc các tiến trình đang gửi/nhận dữ liệu.
D. Cơ sở hạ tầng mạng như cáp quang.
4. Trong môi trường mô phỏng, đối tượng nào thường được sử dụng để biểu diễn các thành phần vật lý trong thế giới thực như máy tính, robot hoặc các bộ phận cơ khí?
A. Các bộ điều khiển (Controllers)
B. Các tác tử (Agents)
C. Các cảm biến (Sensors)
D. Các đối tượng (Objects)
5. Phần mềm mô phỏng có thể giúp phát hiện những loại vấn đề nào trong quá trình thiết kế hệ thống?
A. Chỉ các vấn đề về thẩm mỹ giao diện người dùng.
B. Các điểm nghẽn hiệu năng, lỗi logic, hoặc các tình huống hoạt động bất thường trước khi triển khai.
C. Các lỗi chính tả trong mã nguồn.
D. Các vấn đề về pháp lý liên quan đến bản quyền phần mềm.
6. Khi nào thì "mô phỏng động" (dynamic simulation) được ưu tiên sử dụng?
A. Khi các thuộc tính của hệ thống không thay đổi theo thời gian.
B. Khi trạng thái của hệ thống thay đổi liên tục theo thời gian và cần theo dõi sự biến đổi này.
C. Khi chỉ cần phân tích một trạng thái cố định của hệ thống.
D. Khi muốn tạo ra một mô hình tĩnh để trình bày.
7. Mô phỏng có thể được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất của một thuật toán bằng cách nào?
A. Bằng cách thay đổi tên biến trong thuật toán.
B. Bằng cách thử nghiệm thuật toán với các bộ dữ liệu khác nhau và điều chỉnh các tham số để tìm ra cấu hình tốt nhất.
C. Bằng cách biên dịch lại thuật toán nhiều lần.
D. Bằng cách sử dụng thuật toán có sẵn mà không cần điều chỉnh.
8. Mô phỏng "chu kỳ sống" (life cycle) của một sản phẩm phần mềm có ý nghĩa gì?
A. Mô phỏng quá trình sản xuất phần cứng.
B. Mô phỏng các giai đoạn phát triển, triển khai, vận hành, bảo trì và ngừng sử dụng của phần mềm.
C. Mô phỏng vòng đời của một lỗi phần mềm từ khi phát hiện đến khi sửa.
D. Mô phỏng chu kỳ hoạt động của một máy chủ.
9. Trong mô phỏng, "đầu vào" (input) có thể bao gồm những loại dữ liệu nào?
A. Chỉ các lệnh từ bàn phím.
B. Các tham số cấu hình, dữ liệu lịch sử, tín hiệu từ cảm biến ảo, hoặc các sự kiện được tạo ra theo kịch bản.
C. Chỉ kết quả đầu ra của mô phỏng.
D. Các tệp văn bản mô tả giao diện người dùng.
10. Phần mềm mô phỏng có thể được sử dụng để phân tích "hành vi của hệ thống" (system behavior) bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách hiển thị đồ thị trạng thái tĩnh.
B. Bằng cách quan sát sự thay đổi của các biến số và đầu ra theo thời gian dưới các điều kiện khác nhau.
C. Bằng cách tự động sửa lỗi hệ thống.
D. Bằng cách phân tích mã nguồn của hệ thống.
11. Trong mô phỏng hệ thống máy tính, "tài nguyên" (resource) có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ các thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột.
B. CPU, bộ nhớ, băng thông mạng, hoặc các thiết bị lưu trữ.
C. Chỉ các tiến trình đang chạy trên hệ thống.
D. Giao diện người dùng của phần mềm mô phỏng.
12. Trong mô phỏng, "độ phân giải thời gian" (time resolution) đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian cần thiết để hoàn thành toàn bộ mô phỏng.
B. Khoảng thời gian giữa các bước cập nhật trạng thái của hệ thống trong mô phỏng.
C. Thời gian phản hồi của các cảm biến trong mô phỏng.
D. Tổng thời gian mà hệ thống được mô phỏng hoạt động.
13. Mục đích của việc "xác thực" (validation) trong mô phỏng là gì?
A. Để kiểm tra xem phần mềm mô phỏng có bị lỗi hay không.
B. Để đảm bảo mô hình mô phỏng phản ánh đúng các đặc điểm và hành vi của hệ thống thực tế.
C. Để tăng tốc độ thực thi của mô phỏng.
D. Để tạo ra các báo cáo chi tiết về kết quả mô phỏng.
14. Khi nào việc sử dụng mô phỏng là lựa chọn tốt hơn so với thử nghiệm thực tế?
A. Khi hệ thống thực tế đã hoạt động ổn định và không cần cải tiến.
B. Khi thử nghiệm thực tế quá tốn kém, nguy hiểm, hoặc không thể thực hiện được.
C. Chỉ khi cần xác nhận lại kết quả đã có từ thử nghiệm thực tế.
D. Khi phần mềm mô phỏng có sẵn và miễn phí.
15. Tại sao các nhà phát triển phần mềm thường sử dụng mô phỏng trong quá trình kiểm thử?
A. Để giảm số lượng người dùng tham gia kiểm thử.
B. Để mô phỏng các điều kiện hoạt động đa dạng, bao gồm cả các trường hợp hiếm gặp hoặc nguy hiểm, mà khó tái hiện trong môi trường thật.
C. Để tạo ra các lỗi phần mềm có chủ đích.
D. Để tăng tốc độ hoàn thành sản phẩm.
16. Trong lĩnh vực robot, mô phỏng giúp ích gì cho việc phát triển robot?
A. Chỉ để trang trí cho các mô hình robot.
B. Cho phép kiểm tra và tinh chỉnh thuật toán điều khiển, quỹ đạo di chuyển, và tương tác với môi trường ảo trước khi triển khai trên robot thật.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình lắp ráp robot.
D. Dự đoán tuổi thọ trung bình của robot.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của một mô phỏng?
A. Giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng.
B. Khả năng tùy chỉnh cao các tham số mô phỏng.
C. Sự tương đồng giữa mô hình mô phỏng và hệ thống thực tế, cùng với dữ liệu đầu vào chính xác.
D. Tốc độ xử lý nhanh chóng của phần mềm mô phỏng.
18. Trong mô phỏng, "kịch bản" (scenario) đề cập đến điều gì?
A. Phần mềm cụ thể được dùng để chạy mô phỏng.
B. Một tập hợp các điều kiện đầu vào, tham số và trình tự sự kiện được thiết lập để quan sát hành vi của hệ thống mô phỏng.
C. Kết quả cuối cùng của một lần chạy mô phỏng.
D. Các quy tắc định sẵn cho các tác tử trong mô phỏng.
19. Một phần mềm mô phỏng mạng có thể được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng chịu tải của một hệ thống mạng dưới các điều kiện lưu lượng khác nhau.
B. Chất lượng âm thanh của các cuộc gọi VoIP.
C. Độ bền của vỏ case máy tính.
D. Tốc độ in của máy in mạng.
20. Việc sử dụng phần mềm mô phỏng có thể giúp giảm thiểu rủi ro trong các dự án phát triển phần mềm mới bằng cách nào?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử.
B. Bằng cách cho phép thử nghiệm sớm các ý tưởng, phát hiện lỗi tiềm ẩn và đánh giá hiệu quả trước khi đầu tư nguồn lực lớn.
C. Bằng cách tăng tốc độ viết mã.
D. Bằng cách đảm bảo sản phẩm cuối cùng không có lỗi.
21. Khi mô phỏng một hệ thống có các thành phần hoạt động song song, điều quan trọng cần xem xét là gì?
A. Thứ tự thực thi của các thành phần không quan trọng.
B. Cách các thành phần tương tác, chia sẻ dữ liệu và đồng bộ hóa hoạt động để tránh xung đột.
C. Chỉ cần mô phỏng từng thành phần một cách độc lập.
D. Tất cả các thành phần phải có cùng tốc độ xử lý.
22. Trong mô phỏng, "tham số" (parameter) là gì?
A. Là kết quả cuối cùng của quá trình mô phỏng.
B. Là các biến số hoặc giá trị có thể thay đổi để quan sát ảnh hưởng của chúng đến hệ thống được mô phỏng.
C. Là các chức năng được tích hợp sẵn trong phần mềm mô phỏng.
D. Là các báo cáo tóm tắt về hiệu suất của mô phỏng.
23. Trong mô phỏng điều khiển, "vòng lặp phản hồi" (feedback loop) là gì?
A. Là một chuỗi các lệnh được thực thi tuần tự.
B. Là một cơ chế trong đó đầu ra của hệ thống được đưa trở lại làm đầu vào để điều chỉnh hoạt động của hệ thống.
C. Là một thuật toán phân loại dữ liệu.
D. Là cách phần mềm mô phỏng hiển thị kết quả.
24. Trong mô phỏng hệ thống phân tán, "xung đột" (contention) có thể xảy ra khi nào?
A. Khi các tác tử hoạt động độc lập hoàn toàn.
B. Khi nhiều tác tử cùng cố gắng truy cập hoặc sử dụng một tài nguyên hạn chế tại cùng một thời điểm.
C. Khi hệ thống không có bất kỳ tác tử nào.
D. Khi tất cả các tác tử đều có quyền truy cập không giới hạn vào mọi tài nguyên.
25. Loại mô phỏng nào thường được sử dụng để nghiên cứu hành vi của các hệ thống phức tạp với nhiều yếu tố tương tác, như mạng lưới giao thông hoặc thị trường tài chính?
A. Mô phỏng liên tục (Continuous Simulation).
B. Mô phỏng dựa trên tác tử (Agent-Based Simulation).
C. Mô phỏng theo sự kiện rời rạc (Discrete-Event Simulation).
D. Mô phỏng Monte Carlo.