Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

1. Khi mô phỏng một hệ thống giao dịch ngân hàng, "giao dịch" (transaction) có thể đại diện cho điều gì?

A. Tên của nhân viên giao dịch.
B. Một hành động của khách hàng như gửi tiền hoặc rút tiền.
C. Thời gian mở cửa của ngân hàng.
D. Số lượng chi nhánh ngân hàng.

2. Mô phỏng hệ thống bán hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một "hành động" (activity) điển hình của người dùng?

A. Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
B. Thanh toán đơn hàng.
C. Xem lịch sử đơn hàng.
D. Cấu hình mạng internet của người dùng.

3. Khi tiến hành mô phỏng, "chạy thử" (verification) mô hình có ý nghĩa gì?

A. Kiểm tra tính chính xác của kết quả đầu ra.
B. Đảm bảo rằng mô hình được xây dựng đúng theo thiết kế và không có lỗi trong lập trình.
C. So sánh kết quả mô phỏng với dữ liệu thực tế.
D. Phân tích độ nhạy của mô hình với các tham số.

4. Trong kĩ thuật mô phỏng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "bộ não" xử lý logic và điều khiển quá trình mô phỏng?

A. Mô hình toán học
B. Thuật toán điều khiển
C. Dữ liệu đầu vào
D. Giao diện người dùng

5. Một "thực thể" (entity) trong mô phỏng là gì?

A. Một quy tắc quyết định.
B. Một đối tượng động trong hệ thống cần được theo dõi.
C. Một tham số của hệ thống.
D. Một loại dữ liệu.

6. Trong mô phỏng hệ thống chăm sóc sức khỏe, "thời gian chờ đợi" của bệnh nhân tại phòng khám có thể được coi là một chỉ số hiệu suất (performance measure) quan trọng cho mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống.
B. Đo lường sự hài lòng của bệnh nhân.
C. Phân tích số lượng nhân viên y tế cần thiết.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Trong mô phỏng các hệ thống phức tạp, "độ nhạy" (sensitivity) của mô hình đề cập đến điều gì?

A. Khả năng mô hình chịu được các cuộc tấn công mạng.
B. Mức độ thay đổi của kết quả đầu ra khi các tham số đầu vào thay đổi.
C. Tốc độ xử lý của mô phỏng.
D. Tính dễ sử dụng của giao diện người dùng.

8. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô phỏng Monte Carlo là gì?

A. Khả năng dự báo kết quả với độ chính xác tuyệt đối.
B. Hiệu quả cao trong việc giải các bài toán có tính ngẫu nhiên phức tạp.
C. Yêu cầu ít dữ liệu đầu vào.
D. Tạo ra các mô hình tuyến tính dễ phân tích.

9. Khi mô phỏng hệ thống xếp hàng tại một quầy dịch vụ, phân phối xác suất nào thường được sử dụng để mô hình hóa thời gian giữa các lần khách hàng đến?

A. Phân phối đều (Uniform distribution).
B. Phân phối Poisson (Poisson distribution).
C. Phân phối chuẩn (Normal distribution).
D. Phân phối mũ (Exponential distribution).

10. Việc sử dụng "số ngẫu nhiên" (random numbers) trong mô phỏng là cần thiết cho loại mô phỏng nào?

A. Mô phỏng xác định (Deterministic simulation).
B. Mô phỏng rời rạc theo sự kiện (Discrete Event Simulation).
C. Mô phỏng ngẫu nhiên (Stochastic simulation).
D. Cả mô phỏng xác định và mô phỏng ngẫu nhiên.

11. Dữ liệu "đầu vào" (input data) trong mô phỏng đóng vai trò gì?

A. Quyết định kết quả cuối cùng của mô phỏng.
B. Cung cấp các tham số và điều kiện ban đầu cho mô hình.
C. Xác định thuật toán được sử dụng.
D. Kiểm soát quá trình xử lý sự kiện.

12. Khi phân tích kết quả mô phỏng, "độ lệch chuẩn" (standard deviation) của một chỉ số hiệu suất cho biết điều gì?

A. Giá trị trung bình của chỉ số đó.
B. Mức độ biến động hoặc phân tán của các giá trị xung quanh giá trị trung bình.
C. Tỷ lệ phần trăm của các giá trị lớn hơn giá trị trung bình.
D. Độ chính xác của mô hình.

13. Trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện, cấu trúc dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ và quản lý các sự kiện trong tương lai?

A. Hàng đợi (Queue).
B. Ngăn xếp (Stack).
C. Danh sách liên kết (Linked List).
D. Hàng đợi ưu tiên (Priority Queue).

14. Việc "xác thực" (validation) mô hình mô phỏng nhằm mục đích gì?

A. Kiểm tra xem mô hình có chạy được hay không.
B. Đảm bảo mô hình tái hiện chính xác hệ thống thực tế mà nó đại diện.
C. Giảm thiểu số lượng câu lệnh trong mã nguồn.
D. Tăng tốc độ thực thi của mô phỏng.

15. Khi xây dựng một mô hình mô phỏng cho hệ thống giao thông, đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là một biến trạng thái điển hình?

A. Số lượng xe trên một đoạn đường.
B. Thời gian chờ đèn đỏ tại một giao lộ.
C. Màu sắc của một chiếc xe ngẫu nhiên.
D. Tốc độ trung bình của các phương tiện.

16. Đâu là một ví dụ về "hệ thống" trong ngữ cảnh mô phỏng?

A. Một chiếc xe hơi.
B. Một bộ xử lý máy tính.
C. Một siêu thị với khách hàng và nhân viên.
D. Một dòng code lập trình.

17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính "thực tế" (fidelity) của một mô hình mô phỏng?

A. Số lượng biến được sử dụng trong mô hình.
B. Độ phức tạp của giao diện người dùng.
C. Khả năng mô hình tái hiện chính xác hành vi và đặc điểm của hệ thống thực.
D. Tốc độ xử lý của thuật toán mô phỏng.

18. Trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện (Discrete Event Simulation), "sự kiện" được định nghĩa là gì?

A. Một khoảng thời gian diễn ra hoạt động.
B. Một điểm trong thời gian mà trạng thái của hệ thống thay đổi.
C. Một thuộc tính của đối tượng trong mô phỏng.
D. Một quy tắc để tạo ra dữ liệu ngẫu nhiên.

19. Trong mô phỏng một nhà máy sản xuất, chỉ số "thời gian nhàn rỗi của máy" (machine idle time) là một ví dụ về:

A. Hiệu suất sử dụng máy.
B. Tỷ lệ lỗi của máy.
C. Chi phí vận hành.
D. Chỉ số hiệu suất cần giảm thiểu.

20. Khi mô phỏng một hệ thống sản xuất, việc xác định "chu kỳ hoạt động" (cycle time) của một sản phẩm nghĩa là gì?

A. Tổng thời gian sản xuất tất cả các sản phẩm.
B. Thời gian từ khi sản phẩm bắt đầu được sản xuất đến khi hoàn thành.
C. Thời gian chờ đợi của sản phẩm giữa các công đoạn.
D. Thời gian máy móc ngừng hoạt động.

21. Việc sử dụng "mô hình động" (dynamic model) trong mô phỏng cho phép điều gì?

A. Phân tích trạng thái tĩnh của hệ thống tại một thời điểm.
B. Nghiên cứu sự thay đổi của hệ thống theo thời gian.
C. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu đầu vào.
D. Tối ưu hóa mã nguồn cho hiệu suất.

22. Mục đích của "bộ tạo số ngẫu nhiên" (random number generator) trong mô phỏng là gì?

A. Tạo ra các kết quả mô phỏng luôn giống nhau.
B. Tạo ra chuỗi các số có tính chất ngẫu nhiên để mô phỏng các biến cố không chắc chắn.
C. Đảm bảo mô phỏng chạy nhanh hơn.
D. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn.

23. Mục đích chính của việc sử dụng kĩ thuật mô phỏng trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế để tiết kiệm chi phí.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi của hệ thống phức tạp trong các điều kiện khác nhau.
C. Dự báo chính xác kết quả tương lai của mọi hệ thống.
D. Tạo ra các sản phẩm công nghệ mới hoàn toàn.

24. Việc sử dụng phân phối Bernoulli trong mô phỏng có thể áp dụng cho tình huống nào?

A. Đo lường thời gian giữa các lần khách hàng đến.
B. Mô phỏng kết quả của một sự kiện chỉ có hai khả năng xảy ra (thành công/thất bại).
C. Ước tính số lượng sản phẩm bị lỗi.
D. Xác định tốc độ xử lý của máy tính.

25. Một "hàng đợi" (queue) trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện đại diện cho điều gì?

A. Một bộ xử lý.
B. Nơi các thực thể chờ đợi để được phục vụ.
C. Một sự kiện đã xảy ra.
D. Một quy tắc xử lý.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi mô phỏng một hệ thống giao dịch ngân hàng, giao dịch (transaction) có thể đại diện cho điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

2. Mô phỏng hệ thống bán hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hành động (activity) điển hình của người dùng?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

3. Khi tiến hành mô phỏng, chạy thử (verification) mô hình có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

4. Trong kĩ thuật mô phỏng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là bộ não xử lý logic và điều khiển quá trình mô phỏng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

5. Một thực thể (entity) trong mô phỏng là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

6. Trong mô phỏng hệ thống chăm sóc sức khỏe, thời gian chờ đợi của bệnh nhân tại phòng khám có thể được coi là một chỉ số hiệu suất (performance measure) quan trọng cho mục đích gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong mô phỏng các hệ thống phức tạp, độ nhạy (sensitivity) của mô hình đề cập đến điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

8. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô phỏng Monte Carlo là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

9. Khi mô phỏng hệ thống xếp hàng tại một quầy dịch vụ, phân phối xác suất nào thường được sử dụng để mô hình hóa thời gian giữa các lần khách hàng đến?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng số ngẫu nhiên (random numbers) trong mô phỏng là cần thiết cho loại mô phỏng nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

11. Dữ liệu đầu vào (input data) trong mô phỏng đóng vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích kết quả mô phỏng, độ lệch chuẩn (standard deviation) của một chỉ số hiệu suất cho biết điều gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

13. Trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện, cấu trúc dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ và quản lý các sự kiện trong tương lai?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

14. Việc xác thực (validation) mô hình mô phỏng nhằm mục đích gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

15. Khi xây dựng một mô hình mô phỏng cho hệ thống giao thông, đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là một biến trạng thái điển hình?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là một ví dụ về hệ thống trong ngữ cảnh mô phỏng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính thực tế (fidelity) của một mô hình mô phỏng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

18. Trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện (Discrete Event Simulation), sự kiện được định nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

19. Trong mô phỏng một nhà máy sản xuất, chỉ số thời gian nhàn rỗi của máy (machine idle time) là một ví dụ về:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

20. Khi mô phỏng một hệ thống sản xuất, việc xác định chu kỳ hoạt động (cycle time) của một sản phẩm nghĩa là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

21. Việc sử dụng mô hình động (dynamic model) trong mô phỏng cho phép điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của bộ tạo số ngẫu nhiên (random number generator) trong mô phỏng là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

23. Mục đích chính của việc sử dụng kĩ thuật mô phỏng trong nghiên cứu khoa học là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng phân phối Bernoulli trong mô phỏng có thể áp dụng cho tình huống nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài F18: Kĩ thuật mô phỏng

Tags: Bộ đề 1

25. Một hàng đợi (queue) trong mô phỏng rời rạc theo sự kiện đại diện cho điều gì?