Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Chân trời bài B5: Đường truyền hữu tuyến và vô tuyến
1. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng các đường truyền hữu tuyến như cáp đồng trong môi trường có nhiều thiết bị phát ra sóng điện từ mạnh?
A. Băng thông bị giới hạn
B. Dễ bị nhiễu điện từ (EMI)
C. Chi phí thay thế cao
D. Không thể truyền dữ liệu với tốc độ cao
2. Truyền thông hữu tuyến đề cập đến việc sử dụng phương tiện vật lý nào để dẫn truyền tín hiệu?
A. Sóng điện từ trong không khí
B. Các loại dây dẫn hoặc cáp
C. Tín hiệu âm thanh
D. Ánh sáng laser phát trong chân không
3. Đâu là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn giữa đường truyền hữu tuyến và vô tuyến cho một ứng dụng mạng cụ thể?
A. Màu sắc của thiết bị
B. Chi phí, yêu cầu về tốc độ, độ tin cậy và môi trường triển khai
C. Số lượng người dùng trong phòng
D. Nhiệt độ hoạt động của hệ thống
4. Trong truyền thông vô tuyến, "tần số" (frequency) của sóng điện từ có ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Độ sáng của tín hiệu
B. Khả năng xuyên qua vật cản và phạm vi truyền
C. Màu sắc của sóng
D. Nhiệt độ môi trường
5. Công nghệ truyền thông vô tuyến nào sử dụng các vệ tinh để truyền tín hiệu, cho phép phủ sóng toàn cầu nhưng có độ trễ tương đối cao?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Truyền thông vệ tinh (Satellite Communication)
D. NFC
6. Đâu là một ứng dụng phổ biến của truyền thông vô tuyến trong lĩnh vực giám sát và điều khiển từ xa các thiết bị IoT (Internet of Things)?
A. Mạng Ethernet có dây
B. Cáp quang biển
C. Các giao thức như LoRa, Zigbee, NB-IoT
D. Cáp đồng trục
7. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền dữ liệu ở khoảng cách xa?
A. Chi phí lắp đặt thấp hơn
B. Khả năng chịu uốn cong tốt hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn
D. Băng thông lớn hơn và ít suy hao tín hiệu
8. Trong các phương thức truyền tín hiệu hữu tuyến, loại cáp nào thường được sử dụng cho các kết nối mạng cục bộ (LAN) yêu cầu tốc độ cao và khả năng chống nhiễu tốt?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
C. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
D. Cáp điện thoại
9. Trong truyền thông hữu tuyến, "độ suy hao" (attenuation) là hiện tượng:
A. Tín hiệu bị tăng cường bởi môi trường
B. Tín hiệu bị yếu đi khi truyền đi trên đường truyền
C. Tín hiệu bị biến đổi thành dạng khác
D. Tín hiệu bị mất hoàn toàn
10. Công nghệ truyền thông không dây nào phổ biến nhất cho việc kết nối các thiết bị trong phạm vi ngắn như điện thoại thông minh, máy tính bảng với nhau hoặc với phụ kiện?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC (Near Field Communication)
D. LoRaWAN
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai mạng truyền thông vô tuyến trên diện rộng?
A. Chi phí dây cáp cao
B. Giới hạn về băng thông
C. Nhiễu tín hiệu và vấn đề bảo mật
D. Sự cần thiết của nguồn điện ổn định cho mọi thiết bị
12. Khi so sánh cáp quang và cáp đồng về khả năng chống nhiễu điện từ (EMI), cáp nào vượt trội hơn và tại sao?
A. Cáp đồng, vì nó dẫn điện tốt hơn
B. Cáp quang, vì nó truyền tín hiệu bằng ánh sáng, không sử dụng dòng điện
C. Cả hai tương đương nhau
D. Cáp đồng trục, vì nó có nhiều lớp bọc hơn
13. Khái niệm "băng thông" (bandwidth) trong truyền thông số đề cập đến:
A. Khoảng cách vật lý mà tín hiệu có thể truyền đi
B. Tốc độ xử lý của thiết bị mạng
C. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kênh trong một đơn vị thời gian
D. Độ trễ (latency) của tín hiệu
14. Trong truyền thông hữu tuyến, tín hiệu có thể bị suy hao do các yếu tố nào sau đây?
A. Độ ẩm không khí
B. Nhiễu xạ
C. Chiều dài của đường truyền và chất lượng vật liệu
D. Tốc độ đóng gói dữ liệu
15. Đâu là đặc điểm nổi bật của công nghệ Wi-Fi trong việc kết nối mạng?
A. Chỉ hỗ trợ kết nối điểm-tới-điểm
B. Yêu cầu lắp đặt cáp phức tạp
C. Cho phép nhiều thiết bị truy cập mạng không dây trong một khu vực
D. Hoạt động chủ yếu ở tần số âm thanh
16. Công nghệ truyền thông vô tuyến nào cho phép truyền dữ liệu với tốc độ rất cao, phục vụ cho việc truy cập Internet di động và các dịch vụ đa phương tiện trên điện thoại thông minh?
A. GSM
B. 3G
C. 4G/LTE
D. Tất cả các phương án trên
17. Trong truyền thông vô tuyến, "độ trễ" (latency) là khoảng thời gian:
A. Dữ liệu được truyền đi trên một đơn vị thời gian
B. Để một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích
C. Thiết bị xử lý một yêu cầu mạng
D. Sóng vô tuyến bị phản xạ
18. Trong truyền thông vô tuyến, hiện tượng "nhiễu đa đường" (multipath interference) xảy ra khi:
A. Tín hiệu chỉ truyền theo một đường thẳng
B. Tín hiệu phản xạ từ nhiều bề mặt và đến bộ thu vào các thời điểm khác nhau
C. Tín hiệu bị suy yếu hoàn toàn
D. Nguồn phát và nguồn thu ở quá xa nhau
19. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa cáp đồng trục và cáp xoắn đôi trong mạng máy tính?
A. Cáp đồng trục có nhiều cặp dây xoắn hơn
B. Cáp xoắn đôi thường có băng thông cao hơn
C. Cáp đồng trục có lớp bọc chống nhiễu tốt hơn và ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ hơn cáp xoắn đôi không được bọc chống nhiễu tốt.
D. Cáp xoắn đôi sử dụng nguyên lý truyền tín hiệu bằng ánh sáng
20. Trong các công nghệ truyền thông vô tuyến, tiêu chuẩn nào được thiết kế để cung cấp kết nối mạng cục bộ không dây với tốc độ cao, thường được sử dụng để truy cập Internet tại nhà và văn phòng?
A. IEEE 802.15.4
B. IEEE 802.11 (Wi-Fi)
C. IEEE 802.3 (Ethernet)
D. IEEE 802.16 (WiMAX)
21. Đâu là thiết bị trung tâm trong mạng Wi-Fi, có nhiệm vụ chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị không dây và kết nối với mạng có dây (Internet)?
A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Điểm truy cập (Access Point - AP)
D. Card mạng không dây (Wireless Network Interface Card - NIC)
22. Công nghệ truyền thông vô tuyến nào thường được sử dụng để cung cấp dịch vụ Internet cho các khu vực khó triển khai cáp, như vùng nông thôn hoặc miền núi?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi Direct
C. Truyền hình cáp
D. Internet băng rộng không dây (Fixed Wireless Broadband)
23. Trong truyền thông vô tuyến, tín hiệu có thể bị suy yếu hoặc bị chặn bởi các vật thể rắn như tường, tòa nhà. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Phản xạ (Reflection)
B. Tán xạ (Scattering)
C. Hấp thụ (Absorption)
D. Xuyên thấu (Penetration)
24. Công nghệ truyền thông vô tuyến nào có phạm vi hoạt động rất ngắn, chỉ vài centimet, thường dùng để thực hiện các giao dịch không tiếp xúc?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC (Near Field Communication)
D. Zigbee
25. Loại đường truyền hữu tuyến nào có khả năng truyền dữ liệu với tốc độ hàng Terabit mỗi giây (Tbps) và sử dụng ánh sáng làm phương tiện truyền dẫn?
A. Cáp xoắn đôi Cat 8
B. Cáp đồng trục RG-6
C. Cáp quang
D. Cáp HDMI