Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 Cánh diều bài 3: Thực hành định dạng văn bản và tạo siêu liên kết
1. Siêu liên kết (hyperlink) là gì trong ngữ cảnh định dạng văn bản và trình duyệt web?
A. Một đoạn văn bản được định dạng đặc biệt chỉ để hiển thị trên một loại máy tính nhất định.
B. Một liên kết nhấp được, cho phép người dùng di chuyển đến một tài liệu khác, một phần của tài liệu đó, hoặc một trang web khác.
C. Một công cụ để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
D. Một tính năng để tạo bảng biểu trong tài liệu.
2. Trong soạn thảo văn bản, chức năng "Find and Replace" (Tìm và Thay thế) thường được sử dụng để thực hiện hành động nào sau đây?
A. Định dạng lại toàn bộ văn bản theo một kiểu duy nhất.
B. Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể và thay thế nó bằng một từ hoặc cụm từ khác.
C. Tự động sửa lỗi chính tả trong toàn bộ văn bản.
D. Chèn siêu liên kết đến các trang web khác.
3. Trong định dạng văn bản, "Alignment" (Căn lề) đề cập đến điều gì?
A. Kiểu chữ sử dụng.
B. Cách các dòng văn bản được sắp xếp so với lề của trang hoặc cột.
C. Kích thước của phông chữ.
D. Khoảng cách giữa các đoạn văn.
4. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng "Line Spacing" (Khoảng cách dòng) giúp cải thiện yếu tố nào?
A. Kích thước của các ký tự.
B. Khả năng đọc và tính thẩm mỹ của văn bản bằng cách điều chỉnh khoảng trống giữa các dòng.
C. Độ đậm của văn bản.
D. Tạo siêu liên kết.
5. Trong một trang web, việc văn bản hiển thị màu xanh lam và được gạch chân thường ngụ ý điều gì?
A. Đó là một tiêu đề.
B. Đó là một siêu liên kết chưa được truy cập.
C. Đó là một đoạn văn bản quan trọng.
D. Đó là một chú thích cuối trang.
6. Chức năng "Paste Special" (Dán Đặc Biệt) trong soạn thảo văn bản cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Chỉ dán văn bản thô, loại bỏ mọi định dạng.
B. Dán nội dung với các tùy chọn định dạng khác nhau, ví dụ như giữ nguyên định dạng nguồn, chỉ dán văn bản, hoặc dán dưới dạng liên kết.
C. Dán nội dung và tự động sửa lỗi định dạng.
D. Dán nội dung vào một tệp tin mới.
7. Chức năng "Superscript" (chữ số hoặc ký tự trên dòng) và "Subscript" (chữ số hoặc ký tự dưới dòng) thường được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Ký tự đặc biệt.
B. Số mũ, chỉ số dưới trong công thức hóa học hoặc các ký hiệu toán học phức tạp.
C. Siêu liên kết.
D. Định dạng bảng.
8. Khi định dạng danh sách, sử dụng dấu đầu dòng (bullet points) thay vì đánh số thứ tự (numbered list) phù hợp hơn cho trường hợp nào?
A. Khi cần trình bày các bước theo một trình tự logic, tuần tự.
B. Khi liệt kê các mục không nhất thiết phải theo một thứ tự cụ thể, chỉ cần liệt kê các ý.
C. Khi muốn làm cho văn bản trông chuyên nghiệp hơn.
D. Khi liệt kê các phần chính của tài liệu.
9. Việc sử dụng định dạng "Font Embedding" (Nhúng Phông chữ) trong tài liệu PDF có lợi ích gì?
A. Giảm dung lượng tệp tin PDF.
B. Đảm bảo rằng phông chữ được hiển thị chính xác trên mọi thiết bị và hệ điều hành, ngay cả khi thiết bị đó không cài đặt phông chữ đó.
C. Cho phép chỉnh sửa nội dung PDF dễ dàng hơn.
D. Tạo siêu liên kết đến các trang web.
10. Chức năng "Track Changes" (Theo dõi Thay đổi) trong các trình soạn thảo văn bản chủ yếu phục vụ cho mục đích nào?
A. Tự động sửa lỗi chính tả.
B. Ghi lại mọi thay đổi được thực hiện đối với tài liệu, cho phép người dùng xem, chấp nhận hoặc từ chối các sửa đổi.
C. Chèn siêu liên kết.
D. Định dạng bảng.
11. Việc sử dụng định dạng "Italic" (in nghiêng) cho một đoạn văn bản có thể có ý nghĩa gì?
A. Tăng độ đậm của văn bản.
B. Làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn trên mọi màn hình.
C. Nhấn mạnh một từ, cụm từ, hoặc để chỉ ra các thuật ngữ nước ngoài, tên sách, hoặc ý nghĩa đặc biệt.
D. Thay đổi khoảng cách giữa các dòng.
12. Khi tạo siêu liên kết đến một tệp tin cục bộ (ví dụ: một tài liệu PDF trên máy tính của bạn), điều quan trọng cần lưu ý là gì?
A. Tệp tin phải được tải lên một máy chủ web.
B. Liên kết sẽ chỉ hoạt động nếu tệp tin nằm ở đúng đường dẫn tương đối hoặc tuyệt đối được chỉ định, và người dùng có quyền truy cập vào tệp tin đó.
C. Tên tệp tin phải được viết bằng chữ hoa.
D. Tệp tin phải có định dạng .html.
13. Chức năng "Underline" (gạch chân) trong định dạng văn bản thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng kích thước phông chữ.
B. Tạo hiệu ứng cho văn bản trông giống như một siêu liên kết, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
C. Làm cho văn bản trở nên mềm mại hơn.
D. Thay đổi khoảng cách giữa các từ.
14. Việc sử dụng "kerning" (khoảng cách giữa các chữ cái) trong định dạng văn bản có mục đích chính là gì?
A. Thay đổi màu sắc của chữ cái.
B. Điều chỉnh khoảng cách giữa các cặp ký tự cụ thể để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng đọc.
C. Làm cho văn bản trở nên đậm hơn.
D. Tạo siêu liên kết.
15. Trong HTML, thuộc tính "href" của thẻ "a" được sử dụng để xác định điều gì?
A. Văn bản hiển thị của siêu liên kết.
B. Địa chỉ URL hoặc đường dẫn đến tài nguyên mà liên kết trỏ tới.
C. Màu sắc của siêu liên kết.
D. Cách siêu liên kết được hiển thị (ví dụ: trong tab mới).
16. Khi tạo siêu liên kết đến một địa chỉ email, bạn thường sử dụng tiền tố nào trước địa chỉ email?
A. http://
B. ftp://
C. mailto:
D. file://
17. Trong soạn thảo văn bản, "Font Size" (Cỡ chữ) ảnh hưởng đến yếu tố nào của văn bản?
A. Kiểu dáng của ký tự.
B. Kích thước vật lý của ký tự khi in hoặc hiển thị trên màn hình.
C. Độ đậm nhạt của ký tự.
D. Khoảng cách giữa các ký tự.
18. Khi định dạng một bảng, việc căn chỉnh văn bản vào giữa (center alignment) cho các ô tiêu đề thường mang lại hiệu quả gì?
A. Giúp văn bản chiếm ít không gian hơn.
B. Làm cho bảng trông gọn gàng và chuyên nghiệp hơn, giúp người đọc dễ dàng phân biệt tiêu đề với dữ liệu.
C. Tăng kích thước của các ô trong bảng.
D. Thay đổi màu nền của các ô.
19. Khi bạn nhấp vào một siêu liên kết và trình duyệt mở ra một tab mới thay vì thay thế trang hiện tại, đó là do loại liên kết nào?
A. Liên kết nội bộ.
B. Liên kết mở trong cùng cửa sổ.
C. Liên kết mở trong cửa sổ mới (target="_blank").
D. Liên kết đến tệp tin tải xuống.
20. Khi tạo một siêu liên kết đến một trang web khác, bạn cần cung cấp thông tin gì?
A. Chỉ cần tên tệp tin của trang web đó.
B. Địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) đầy đủ của trang web đích.
C. Mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web.
D. Số điện thoại của người quản trị trang web.
21. Khi định dạng văn bản, việc sử dụng "Bold" (in đậm) cho tiêu đề chính của một tài liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng kích thước font chữ của tiêu đề.
B. Làm nổi bật tiêu đề, giúp người đọc dễ dàng nhận biết cấu trúc và tầm quan trọng của nó.
C. Thay đổi màu sắc của tiêu đề.
D. Tạo hiệu ứng gạch chân cho tiêu đề.
22. Chức năng "Format Painter" (Sao chép Định dạng) trong các trình soạn thảo văn bản có tác dụng gì?
A. Sao chép toàn bộ nội dung của một đoạn văn bản.
B. Sao chép định dạng từ một văn bản hoặc đối tượng đã chọn và áp dụng cho văn bản hoặc đối tượng khác.
C. Tự động sửa lỗi chính tả.
D. Chèn một hình ảnh vào văn bản.
23. Trong các trình soạn thảo văn bản phổ biến như Microsoft Word hoặc Google Docs, làm thế nào để tạo một siêu liên kết đến một trang web?
A. Chọn văn bản, sau đó nhấp vào biểu tượng "Insert Table".
B. Chọn văn bản, sau đó nhấp vào biểu tượng "Hyperlink" hoặc chọn "Insert Link" từ menu.
C. Chọn văn bản, sau đó nhấp vào biểu tượng "Font Color".
D. Chọn văn bản, sau đó nhấp vào biểu tượng "Page Break".
24. Khi tạo siêu liên kết nội bộ (internal hyperlink) trong một tài liệu dài, mục đích chính là gì?
A. Liên kết đến các tệp tin bên ngoài.
B. Cho phép người dùng di chuyển nhanh chóng đến các phần khác nhau của cùng một tài liệu, như tiêu đề hoặc các điểm đánh dấu cụ thể.
C. Thay đổi định dạng của toàn bộ văn bản.
D. Chèn hình ảnh vào tài liệu.
25. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo siêu liên kết?
A. thẻ "p"
B. thẻ "h1"
C. thẻ "a"
D. thẻ "img"