1. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về "sự không chắc chắn" (uncertainty) trong mô phỏng?
A. Số lượng máy móc trong dây chuyền sản xuất.
B. Thời gian trung bình để một khách hàng được phục vụ tại quầy.
C. Tốc độ gió khi mô phỏng đường bay của máy bay.
D. Số lượng sản phẩm được sản xuất mỗi giờ.
2. Để mô phỏng một hệ thống một cách hiệu quả, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Viết mã chương trình cho mô phỏng.
B. Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu và các câu hỏi cần trả lời từ mô phỏng.
C. Thu thập tất cả dữ liệu có sẵn về hệ thống.
D. Lựa chọn phần mềm mô phỏng phù hợp.
3. Một hệ thống hàng đợi tại siêu thị là một ví dụ điển hình cho mô hình mô phỏng nào?
A. Mô phỏng hệ thống liên tục (continuous system simulation).
B. Mô phỏng hệ thống dựa trên sự kiện rời rạc (discrete-event simulation).
C. Mô phỏng hệ thống dựa trên trạng thái (state-based simulation).
D. Mô phỏng hệ thống dựa trên quy tắc (rule-based simulation).
4. Mô hình mô phỏng nào phù hợp nhất để nghiên cứu sự thay đổi liên tục của nhiệt độ trong một căn phòng?
A. Mô phỏng sự kiện rời rạc.
B. Mô phỏng hệ thống liên tục.
C. Mô phỏng dựa trên agent.
D. Mô phỏng dựa trên mạng lưới.
5. Trong mô phỏng, tại sao việc kiểm định (verification) mô hình lại quan trọng?
A. Để đảm bảo mô hình có thể chạy trên mọi loại máy tính.
B. Để xác nhận rằng mô hình được xây dựng và lập trình chính xác theo thiết kế.
C. Để chứng minh rằng mô hình có thể dự đoán tương lai.
D. Để làm cho kết quả mô phỏng dễ hiểu hơn.
6. Trong mô phỏng, "sự hội tụ" (convergence) của kết quả mô phỏng có nghĩa là gì?
A. Tất cả các lần chạy mô phỏng cho ra kết quả giống hệt nhau.
B. Kết quả của mô phỏng bắt đầu ổn định và không thay đổi đáng kể khi tăng số lần chạy hoặc thời gian mô phỏng.
C. Mô hình mô phỏng đã đạt đến trạng thái cân bằng.
D. Mô phỏng đã hoàn thành tất cả các sự kiện dự kiến.
7. Khi mô phỏng một hệ thống phức tạp, việc chia nhỏ hệ thống thành các "thành phần" (components) giúp:
A. Làm cho mô hình đơn giản hơn nhưng kém chính xác.
B. Tăng cường khả năng quản lý, phát triển và tái sử dụng các phần của mô hình.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc kiểm định mô hình.
D. Đảm bảo mô phỏng luôn chạy với tốc độ nhanh nhất.
8. Trong mô phỏng, "thời gian mô phỏng" (simulation time) khác với "thời gian thực" (real time) như thế nào?
A. Thời gian mô phỏng luôn chậm hơn thời gian thực.
B. Thời gian mô phỏng là thời gian mà các sự kiện trong mô hình xảy ra, có thể nhanh hơn, chậm hơn hoặc đồng bộ với thời gian thực.
C. Thời gian mô phỏng chỉ đo bằng số lần chạy mô phỏng.
D. Thời gian mô phỏng và thời gian thực luôn bằng nhau.
9. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô phỏng để phân tích hệ thống là gì?
A. Chi phí thực hiện mô phỏng luôn thấp hơn nhiều so với thử nghiệm thực tế.
B. Cho phép thử nghiệm các kịch bản "nếu... thì..." (what-if scenarios) mà không ảnh hưởng đến hệ thống thực.
C. Mô phỏng luôn cung cấp kết quả chính xác 100% mà không cần kiểm định.
D. Giảm thiểu nhu cầu về hiểu biết kỹ thuật đối với hệ thống.
10. Phương pháp mô phỏng Monte Carlo thường được sử dụng để:
A. Mô tả các hệ thống có sự tương tác phức tạp giữa các thành phần.
B. Giải quyết các bài toán liên quan đến xác suất và sự không chắc chắn bằng cách sử dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
C. Mô phỏng các quá trình diễn ra liên tục theo thời gian.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của các thuật toán tìm kiếm.
11. Một "mô hình tham số" (parametric model) trong mô phỏng là gì?
A. Mô hình được xây dựng hoàn toàn dựa trên dữ liệu thực tế.
B. Mô hình có các tham số có thể được thay đổi để khám phá các kịch bản khác nhau.
C. Mô hình chỉ mô tả các quy trình rời rạc.
D. Mô hình không có bất kỳ yếu tố ngẫu nhiên nào.
12. Khi mô phỏng một quy trình sản xuất, yếu tố nào sau đây có thể được coi là "trạng thái" của hệ thống tại một thời điểm?
A. Thời gian bắt đầu sản xuất một sản phẩm.
B. Số lượng sản phẩm đã hoàn thành trong kho.
C. Số lượng máy móc đang hoạt động.
D. Tốc độ băng chuyền.
13. Khi mô phỏng một hệ thống có yếu tố ngẫu nhiên, việc chạy mô phỏng nhiều lần (replications) giúp:
A. Làm cho mô phỏng chạy nhanh hơn.
B. Giảm thiểu sai số và tăng độ tin cậy của kết quả thống kê.
C. Tìm ra một kết quả duy nhất đúng cho mọi trường hợp.
D. Đơn giản hóa việc phân tích dữ liệu mô phỏng.
14. Mục đích của việc "làm mịn" (smoothing) dữ liệu đầu vào trong mô phỏng là gì?
A. Để làm cho dữ liệu trông đẹp hơn.
B. Để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu hoặc biến động không mong muốn, giúp mô hình phản ánh xu hướng chính xác hơn.
C. Để tăng kích thước của tập dữ liệu.
D. Để loại bỏ hoàn toàn các giá trị ngoại lai.
15. Khi mô phỏng một hệ thống giao thông, yếu tố nào sau đây có thể được coi là "sự kiện"?
A. Một chiếc xe đang di chuyển trên đường.
B. Số lượng xe cộ trên đường vào giờ cao điểm.
C. Một chiếc xe đến giao lộ.
D. Màu sắc của đèn tín hiệu giao thông.
16. Trong mô phỏng, "độ nhạy" (sensitivity analysis) được sử dụng để:
A. Đảm bảo mô hình chạy nhanh nhất có thể.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các thay đổi trong tham số đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Kiểm tra xem mô hình có bị lỗi hay không.
D. Tìm ra các giá trị tham số tối ưu.
17. Khi đánh giá kết quả của một mô phỏng, "độ tin cậy" (validity) của mô hình có nghĩa là gì?
A. Mô hình có thể được chạy nhanh chóng trên máy tính.
B. Mô hình phản ánh chính xác hành vi của hệ thống thực tế mà nó đại diện.
C. Mô hình có thể được điều chỉnh dễ dàng để phù hợp với các kịch bản khác nhau.
D. Mô hình sử dụng ít tài nguyên máy tính nhất.
18. Việc xác định "kịch bản mô phỏng" (simulation scenario) bao gồm những gì?
A. Chỉ định nghĩa của hệ thống.
B. Xác định các điều kiện ban đầu, tham số đầu vào và các câu hỏi nghiên cứu cụ thể sẽ được khám phá.
C. Viết báo cáo kết quả cuối cùng.
D. Lựa chọn thuật toán tối ưu hóa.
19. Trong khoa học máy tính, "mô phỏng" có thể được định nghĩa là:
A. Quá trình sao chép dữ liệu từ hệ thống này sang hệ thống khác.
B. Việc xây dựng một mô hình đại diện cho một hệ thống thực tế và thực hiện các thí nghiệm trên mô hình đó.
C. Phân tích hiệu suất của một thuật toán trên một tập dữ liệu cố định.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng.
20. Trong lĩnh vực mô phỏng, khi một hệ thống được biểu diễn bằng một mô hình toán học, mục tiêu chính của việc xây dựng mô hình là gì?
A. Để thay thế hoàn toàn việc thử nghiệm vật lý trong mọi trường hợp.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi của hệ thống và dự đoán kết quả dưới các điều kiện khác nhau.
C. Để làm cho hệ thống phức tạp trở nên dễ hiểu hơn mà không cần phân tích sâu.
D. Để tạo ra một bản sao chính xác của hệ thống vật lý với độ chi tiết tuyệt đối.
21. Một mô hình mô phỏng có thể được coi là "chính xác" (accurate) nếu:
A. Nó có nhiều chi tiết nhất về hệ thống thực tế.
B. Nó phản ánh đúng các khía cạnh quan trọng của hệ thống thực tế mà chúng ta quan tâm.
C. Nó có thể chạy trên các nền tảng khác nhau.
D. Nó được xây dựng bằng phần mềm mô phỏng tiên tiến nhất.
22. Khi thực hiện mô phỏng, việc chọn đúng cấp độ trừu tượng hóa cho mô hình là quan trọng vì:
A. Cấp độ trừu tượng hóa cao nhất luôn mang lại kết quả chính xác nhất.
B. Nó ảnh hưởng đến độ phức tạp tính toán, độ chính xác và khả năng đáp ứng các câu hỏi nghiên cứu.
C. Mọi cấp độ trừu tượng hóa đều dẫn đến cùng một kết quả mô phỏng.
D. Chỉ có cấp độ trừu tượng hóa chi tiết mới phản ánh đúng thực tế.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống mô phỏng?
A. Mô hình toán học biểu diễn hệ thống.
B. Các tham số đầu vào để điều khiển mô phỏng.
C. Môi trường vật lý thực tế nơi hệ thống hoạt động.
D. Các thuật toán để cập nhật trạng thái mô hình.
24. Giả sử bạn đang mô phỏng sự lây lan của một dịch bệnh. Các biến số nào sau đây có thể được coi là "tham số đầu vào" của mô hình?
A. Số người bị nhiễm bệnh tại thời điểm bắt đầu mô phỏng.
B. Tốc độ hồi phục của người bệnh.
C. Biểu đồ thể hiện số ca nhiễm tăng theo thời gian.
D. Số lượng người đã khỏi bệnh.
25. Trong mô phỏng, "sự kiện rời rạc" (discrete event) là gì?
A. Bất kỳ thay đổi nào xảy ra trong hệ thống theo thời gian.
B. Một sự thay đổi trạng thái của hệ thống xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong mô phỏng.
C. Thời gian hệ thống hoạt động mà không có sự thay đổi.
D. Tất cả các sự kiện xảy ra đồng thời.