1. Khi sử dụng mạng internet, trẻ cần lưu ý điều gì để phòng tránh bị xâm hại trực tuyến?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân như tên, tuổi, địa chỉ, số điện thoại cho người lạ quen qua mạng.
B. Chấp nhận lời mời kết bạn từ những người không quen biết.
C. Không chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng và không gặp gỡ họ bên ngoài.
D. Tự ý tải các ứng dụng không rõ nguồn gốc.
2. Khi có người lạ tiếp cận và cho quà, lời khuyên nào sau đây là đúng đắn nhất cho trẻ?
A. Nhận quà và cảm ơn người lạ.
B. Nhận quà nhưng không nói chuyện với người lạ.
C. Từ chối nhận quà và bỏ chạy thật nhanh đến nơi an toàn.
D. Đồng ý đi theo người lạ nếu họ hứa cho quà nhiều hơn.
3. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo trẻ có thể đang bị xâm hại?
A. Trẻ vui vẻ và hòa đồng với mọi người hơn bình thường.
B. Trẻ đột nhiên có những thay đổi bất thường về hành vi, cảm xúc như sợ hãi, lo lắng, thu mình, hoặc có những hành động không phù hợp với lứa tuổi.
C. Trẻ tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
D. Trẻ có kết quả học tập tốt hơn.
4. Nếu cảm thấy không an toàn hoặc bị ai đó làm cho sợ hãi, trẻ nên tìm sự giúp đỡ từ đâu?
A. Giấu kín chuyện và tự mình giải quyết.
B. Nói chuyện với người làm mình sợ hãi để giải thích.
C. Tìm đến người lớn đáng tin cậy như bố, mẹ, thầy cô giáo hoặc người thân khác để kể lại sự việc.
D. Im lặng và chờ đợi mọi chuyện tự hết.
5. Tại sao việc nói Không một cách rõ ràng và dứt khoát lại quan trọng trong việc phòng tránh bị xâm hại?
A. Để thể hiện sự đồng ý một cách lịch sự.
B. Để người khác hiểu rằng trẻ có quyền từ chối những gì mình không muốn hoặc cảm thấy không an toàn, giúp bảo vệ bản thân khỏi xâm phạm, kết luận Lý giải.
C. Để tránh làm mất lòng người khác.
D. Để thể hiện sự mạnh mẽ.
6. Việc dạy trẻ về ranh giới cơ thể giúp trẻ điều gì?
A. Giúp trẻ biết cách chạm vào người khác.
B. Giúp trẻ hiểu rằng cơ thể mình là của riêng mình và không ai có quyền chạm vào các bộ phận nhạy cảm của trẻ mà không có sự đồng ý.
C. Giúp trẻ không bao giờ được phép chạm vào ai.
D. Giúp trẻ hiểu về các loại bệnh truyền nhiễm.
7. Ai là người có thể là kẻ xâm hại trẻ em?
A. Chỉ những người hoàn toàn xa lạ.
B. Chỉ những người có vẻ ngoài đáng sợ.
C. Bất kỳ ai, bao gồm cả người quen, người thân, bạn bè hoặc người có vị trí quyền lực.
D. Chỉ những người làm việc trong các tổ chức từ thiện.
8. Trong tình huống khẩn cấp, số điện thoại nào của Việt Nam có thể liên hệ để được hỗ trợ về trẻ em?
A. 113 (Cảnh sát)
B. 115 (Cấp cứu Y tế)
C. 111 (Tổng đài quốc gia bảo vệ trẻ em)
D. 1080 (Thông tin tổng hợp)
9. Hành vi nào sau đây được xem là xâm hại tình dục đối với trẻ em?
A. Cho trẻ xem phim hoạt hình giáo dục.
B. Ôm, hôn trẻ một cách thân mật, yêu thương.
C. Kể chuyện cổ tích trước khi đi ngủ.
D. Người lớn có hành vi đụng chạm vào bộ phận nhạy cảm của trẻ mà trẻ không đồng ý hoặc cảm thấy sợ hãi.
10. Nếu trẻ nhìn thấy ai đó đang có hành vi xâm hại một bạn nhỏ khác, trẻ nên làm gì?
A. Làm ngơ và đi chỗ khác để tránh rắc rối.
B. Báo ngay cho người lớn đáng tin cậy (thầy cô, bố mẹ, bảo vệ) về điều mình đã thấy.
C. Tự mình can thiệp để ngăn chặn hành vi đó.
D. Chụp ảnh hoặc quay video lại sự việc.
11. Quyền riêng tư của trẻ em bao gồm những khía cạnh nào?
A. Quyền được nói mọi điều mình muốn với bất kỳ ai.
B. Quyền được giữ bí mật về cơ thể, suy nghĩ và cảm xúc cá nhân, không ai được xâm phạm nếu không có sự đồng ý.
C. Quyền được xem mọi thứ trên internet mà không có sự giám sát.
D. Quyền được tự do đi lại mà không cần thông báo.
12. Khi đi chơi ở nơi công cộng, trẻ cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Chạy nhảy tự do mà không để ý xung quanh.
B. Luôn đi cùng người lớn hoặc ở trong tầm mắt của họ, tránh xa những nơi vắng vẻ và người lạ đáng ngờ.
C. Tự ý tách đoàn để khám phá những địa điểm mới.
D. Tin tưởng tất cả những người tiếp cận và hỏi đường.
13. Hành vi nào sau đây là hành vi xâm hại bằng lời nói?
A. Thầy cô giáo phê bình học sinh vì học kém.
B. Bạn bè trêu chọc nhau bằng những lời lẽ tục tĩu hoặc đe dọa.
C. Bố mẹ động viên con cái cố gắng học tập.
D. Hàng xóm hỏi thăm sức khỏe.
14. Nếu một người lạ yêu cầu trẻ mở quần áo hoặc cho xem bộ phận nhạy cảm, trẻ nên làm gì ngay lập tức?
A. Làm theo yêu cầu để làm hài lòng người đó.
B. Nói Không và ngay lập tức rời khỏi đó, tìm người lớn tin cậy để báo cáo.
C. Hỏi tại sao người đó lại yêu cầu như vậy.
D. Giả vờ không nghe thấy và tiếp tục chơi.
15. Tại sao việc dạy trẻ về những cái ôm không an toàn lại quan trọng?
A. Để trẻ biết cách ôm tất cả mọi người.
B. Để trẻ phân biệt được những cái ôm nào mang lại cảm giác thoải mái, an toàn và những cái ôm nào khiến trẻ cảm thấy sợ hãi, khó chịu hoặc không đồng ý.
C. Để trẻ học cách ôm thật chặt.
D. Để trẻ biết rằng không ai được phép ôm mình.
16. Hành vi nào sau đây là ví dụ về lạm dụng tình dục trẻ em?
A. Cho trẻ xem phim giáo dục về cơ thể.
B. Hôn lên má con khi con chào tạm biệt.
C. Ép buộc trẻ xem phim người lớn hoặc có những hành vi tình dục với trẻ.
D. Kể chuyện cổ tích có yếu tố phép thuật.
17. Hành động nào sau đây là hành động tự bảo vệ bản thân của trẻ khi bị bắt nạt hoặc quấy rối?
A. Đánh trả lại kẻ bắt nạt.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn hoặc rời khỏi tình huống nguy hiểm.
C. Im lặng chịu đựng để tránh xung đột.
D. Thách thức kẻ bắt nạt.
18. Nguyên tắc Không, Đi, Nói với ai trong phòng tránh bị xâm hại nghĩa là gì?
A. Không được nói chuyện với người lạ, đi chơi một mình và nói với bất kỳ ai.
B. Không đồng ý, rời khỏi tình huống nguy hiểm và nói với người lớn đáng tin cậy.
C. Không ăn quà, đi học muộn và nói với bạn bè.
D. Không chơi đùa, đi du lịch và nói với bố mẹ.
19. Hành vi nào sau đây là hành vi xâm hại trực tuyến (cyberbullying)?
A. Chia sẻ ảnh đẹp trên mạng xã hội.
B. Thích bài đăng của bạn bè.
C. Gửi tin nhắn đe dọa, chê bai hoặc lan truyền thông tin sai lệch về một người trên mạng.
D. Chơi game trực tuyến cùng bạn bè.
20. Đâu là bộ phận nhạy cảm trên cơ thể của một người?
A. Lưng và vai.
B. Bàn tay và bàn chân.
C. Miệng, bộ phận sinh dục, hậu môn và hai vú (ở nữ).
D. Khuỷu tay và đầu gối.
21. Hành vi nào sau đây là hành vi xâm hại bằng hành động?
A. Thầy cô giáo hướng dẫn trẻ cách vẽ tranh.
B. Bố mẹ ôm con khi con vui vẻ.
C. Người lớn ép buộc trẻ thực hiện hành vi tình dục hoặc có những đụng chạm không mong muốn vào bộ phận nhạy cảm của trẻ.
D. Bạn bè chơi trò chơi vận động cùng nhau.
22. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư của trẻ?
A. Mở cửa phòng của trẻ mà không gõ cửa.
B. Xem trộm nhật ký hoặc tin nhắn riêng tư của trẻ.
C. Hỏi ý kiến trẻ trước khi chạm vào các bộ phận nhạy cảm của trẻ, ngay cả khi đó là trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe.
D. Đọc thư của trẻ gửi cho bạn bè.
23. Khi có người lạ đề nghị chở về nhà sau giờ học, trẻ nên làm gì?
A. Đồng ý nếu người đó nói là bạn của bố mẹ.
B. Từ chối và chờ bố mẹ hoặc người thân đến đón theo đúng kế hoạch.
C. Đi cùng nếu người đó hứa mua đồ ăn vặt.
D. Leo lên xe ngay để không làm mất thời gian của người lạ.
24. Tư thế an toàn khi ngồi xe ô tô là gì?
A. Ngồi ghế trước bên cạnh người lái xe.
B. Ngồi bất kỳ vị trí nào trên xe.
C. Ngồi ghế sau và thắt dây an toàn hoặc sử dụng ghế dành riêng cho trẻ em.
D. Ngồi ở giữa hàng ghế sau mà không thắt dây an toàn.
25. Nếu một người lớn yêu cầu trẻ giữ bí mật về một hành động nào đó của họ mà khiến trẻ cảm thấy không thoải mái, trẻ nên làm gì?
A. Giữ bí mật theo yêu cầu của người lớn.
B. Kể cho người lớn khác mà trẻ tin tưởng, ngay cả khi bị yêu cầu giữ bí mật.
C. Chỉ kể bí mật đó cho bạn thân.
D. Quên đi và không nghĩ về nó nữa.