1. Da của trẻ ở tuổi dậy thì có thể gặp vấn đề gì phổ biến?
A. Mọc mụn trứng cá, da nhờn hoặc khô.
B. Da luôn mịn màng và không có tì vết.
C. Da trở nên trắng hồng và săn chắc hoàn toàn.
D. Da chỉ thay đổi màu sắc theo mùa.
2. Khi có những suy nghĩ hoặc cảm xúc khó hiểu, trẻ nên làm gì để tìm kiếm sự giúp đỡ?
A. Tìm đến người lớn tin cậy để chia sẻ và nhận lời khuyên.
B. Tự suy diễn và đưa ra kết luận cho bản thân.
C. Giữ kín cảm xúc và không chia sẻ với ai.
D. Tìm kiếm thông tin không xác thực trên internet.
3. Đâu là một trong những biểu hiện của sự phát triển tâm lý ở lứa tuổi dậy thì?
A. Bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến các mối quan hệ xã hội và tìm kiếm sự độc lập.
B. Luôn tuân theo mọi lời chỉ bảo mà không có ý kiến riêng.
C. Chỉ tập trung vào các trò chơi trẻ con.
D. Không có sự thay đổi trong cách suy nghĩ và hành động.
4. Tại sao việc hạn chế tiêu thụ đồ ăn vặt, nhiều đường và dầu mỡ lại quan trọng trong tuổi dậy thì?
A. Giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ nổi mụn và duy trì năng lượng ổn định.
B. Làm tăng cường sức mạnh cơ bắp một cách đột ngột.
C. Kích thích sự phát triển của xương.
D. Cải thiện trí nhớ tức thời.
5. Da của trẻ ở tuổi dậy thì có thể trở nên nhờn hơn do hoạt động mạnh của tuyến nào?
A. Tuyến bã nhờn.
B. Tuyến mồ hôi.
C. Tuyến nước mắt.
D. Tuyến nội tiết.
6. Sự thay đổi về giọng nói ở nam giới trong tuổi dậy thì là do:
A. Thanh quản phát triển lớn hơn, dây thanh âm dày và dài ra.
B. Vòm họng bị thu hẹp lại.
C. Lưỡi gà bị sưng lên.
D. Các cơ quanh miệng bị yếu đi.
7. Việc giữ gìn vệ sinh răng miệng như thế nào là quan trọng trong tuổi dậy thì?
A. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày với kem đánh răng có fluoride và dùng chỉ nha khoa.
B. Chỉ súc miệng bằng nước lọc sau mỗi bữa ăn.
C. Đánh răng một lần vào cuối ngày.
D. Sử dụng nước súc miệng thay cho đánh răng.
8. Khi gặp vấn đề về sức khỏe trong tuổi dậy thì, trẻ nên làm gì đầu tiên?
A. Chia sẻ với người lớn đáng tin cậy như cha mẹ, thầy cô hoặc bác sĩ.
B. Tự tìm kiếm thông tin trên mạng và tự chữa trị.
C. Giấu kín và cố gắng chịu đựng một mình.
D. Hỏi ý kiến bạn bè cùng trang lứa và làm theo.
9. Đâu là cách đúng để chăm sóc da bị mụn trong tuổi dậy thì?
A. Rửa mặt nhẹ nhàng hai lần mỗi ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ, tránh nặn mụn.
B. Chà xát da mạnh bằng xà phòng để loại bỏ dầu thừa.
C. Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có cồn để làm khô mụn nhanh chóng.
D. Trùm kín mặt bằng băng gạc để tránh vi khuẩn.
10. Tại sao việc vệ sinh cá nhân lại quan trọng hơn trong giai đoạn dậy thì?
A. Các tuyến mồ hôi và bã nhờn hoạt động mạnh hơn, dễ gây mùi cơ thể và các vấn đề về da.
B. Cơ thể có xu hướng tiết ra nhiều nước bọt hơn.
C. Cần phải thay quần áo nhiều lần trong ngày để giữ ấm cơ thể.
D. Các cơ quan nội tạng cần được làm sạch từ bên trong.
11. Khi bắt đầu có kinh nguyệt, điều quan trọng nhất mà bé gái cần biết là gì?
A. Đây là một hiện tượng sinh lý bình thường, cần giữ vệ sinh sạch sẽ và có thể sử dụng băng vệ sinh.
B. Phải ngừng mọi hoạt động thể chất và tránh xa mọi người.
C. Cần ăn thật nhiều đồ ngọt để bù đắp năng lượng.
D. Bỏ qua và coi như không có gì xảy ra.
12. Đâu là một trong những thay đổi về cảm xúc thường gặp ở lứa tuổi dậy thì?
A. Dễ thay đổi tâm trạng, cảm thấy bối rối hoặc nhạy cảm hơn.
B. Luôn cảm thấy bình tĩnh và ổn định về mặt cảm xúc.
C. Chỉ quan tâm đến học tập và không có những biến động cảm xúc.
D. Cảm thấy thờ ơ với mọi thứ xung quanh.
13. Đâu là biểu hiện chính cho thấy một bạn nam đang bước vào giai đoạn dậy thì?
A. Mọc thêm mụn trứng cá và giọng nói bắt đầu trầm hơn.
B. Tóc bắt đầu dài ra và cần cắt tỉa thường xuyên.
C. Chiều cao tăng đột ngột và da trở nên khô hơn.
D. Cơ thể có mùi thơm hơn và cần tắm rửa nhiều hơn.
14. Chế độ dinh dưỡng hợp lý trong tuổi dậy thì nên tập trung vào nhóm thực phẩm nào để hỗ trợ sự phát triển?
A. Đủ các nhóm chất: đạm, vitamin, khoáng chất, chất xơ và hạn chế đồ ngọt, dầu mỡ.
B. Chỉ tập trung vào các loại đồ ăn nhanh để cung cấp năng lượng.
C. Ưu tiên các loại nước ngọt có ga và bánh kẹo.
D. Giảm thiểu lượng nước uống và tăng cường đồ ăn khô.
15. Việc ngủ đủ giấc trong tuổi dậy thì có lợi ích gì?
A. Giúp cơ thể phục hồi, tăng cường trí nhớ và hỗ trợ phát triển chiều cao.
B. Làm giảm khả năng tập trung trong học tập.
C. Khiến cơ thể mệt mỏi và kém tỉnh táo.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể.
16. Việc tập luyện thể dục đều đặn giúp cải thiện điều gì cho trẻ ở tuổi dậy thì?
A. Sức khỏe tim mạch, sức bền, sự linh hoạt và tinh thần thoải mái.
B. Chỉ giúp tăng cân nhanh chóng.
C. Làm chậm quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
D. Giảm khả năng học hỏi các kỹ năng mới.
17. Sự phát triển chiều cao ở cả nam và nữ trong tuổi dậy thì chủ yếu do yếu tố nào?
A. Sự tác động của hormone tăng trưởng và chế độ dinh dưỡng, vận động hợp lý.
B. Chỉ do di truyền từ cha mẹ.
C. Việc sử dụng các loại thuốc bổ sung không rõ nguồn gốc.
D. Thời tiết nắng nóng kéo dài.
18. Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể có những thay đổi nào về mặt sinh lý ở nữ giới?
A. Ngực bắt đầu phát triển, có kinh nguyệt lần đầu và chiều cao tăng nhanh.
B. Cơ bắp phát triển mạnh mẽ và vai rộng hơn.
C. Giọng nói trở nên trầm hơn và mọc râu.
D. Da trở nên nhờn hơn và có mùi cơ thể đặc trưng.
19. Yếu tố nào có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của trẻ trong giai đoạn dậy thì?
A. Bị bạn bè trêu chọc, chế giễu về sự thay đổi của cơ thể hoặc bị áp lực học tập quá lớn.
B. Nhận được sự quan tâm, chia sẻ và động viên từ gia đình.
C. Có đủ thời gian nghỉ ngơi và tham gia các hoạt động yêu thích.
D. Được khen ngợi về những tiến bộ trong học tập và sinh hoạt.
20. Ăn nhiều rau xanh và trái cây trong tuổi dậy thì giúp:
A. Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và sức đề kháng.
B. Làm tăng cường vị giác một cách quá mức.
C. Chỉ giúp làm đẹp da tạm thời.
D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về đạm.
21. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với trẻ ở tuổi dậy thì?
A. Giúp cơ thể điều hòa nhiệt độ, vận chuyển dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
B. Chỉ giúp làm sạch răng miệng.
C. Làm tăng cảm giác no và giảm nhu cầu ăn uống.
D. Ngăn chặn sự phát triển của mụn.
22. Khi cảm thấy lo lắng về những thay đổi ngoại hình, trẻ nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ đâu?
A. Chia sẻ với cha mẹ, người thân trong gia đình hoặc giáo viên tư vấn.
B. Chỉ tâm sự với bạn bè đồng trang lứa.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ những người không quen biết trên mạng xã hội.
D. Cố gắng tự mình giải quyết mọi vấn đề.
23. Theo kiến thức phổ biến, sự thay đổi nội tiết tố trong tuổi dậy thì có vai trò gì?
A. Là nguyên nhân chính gây ra các biến đổi về thể chất và sinh sản.
B. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của tóc và móng.
C. Làm giảm cảm giác thèm ăn và nhu cầu vận động.
D. Ngăn chặn sự phát triển của chiều cao.
24. Nếu một bạn nam cảm thấy khó chịu với sự thay đổi của cơ thể, bạn nên khuyên bạn ấy làm gì?
A. Tìm hiểu thông tin về những thay đổi này từ sách báo hoặc người lớn để hiểu rõ hơn.
B. Tránh xa mọi người và thu mình lại.
C. Cố gắng che giấu mọi sự thay đổi.
D. Chỉ nói chuyện với những người bạn có cùng vấn đề.
25. Hoạt động thể chất nào được khuyến khích cho cả nam và nữ trong tuổi dậy thì để có sức khỏe tốt?
A. Tham gia các môn thể thao phù hợp như bơi lội, chạy bộ, cầu lông.
B. Chỉ nên tập trung vào việc học tập và tránh vận động mạnh.
C. Ngồi nhiều xem tivi và chơi game để thư giãn.
D. Tập trung vào các bài tập nặng, có cường độ cao liên tục.