1. Hỗn hợp nào sau đây là hỗn hợp không đồng nhất?
A. Nước cất
B. Nước đường
C. Nước chanh pha loãng
D. Nước lọc có lẫn bã chè
2. Dung dịch đường trong nước là một ví dụ về:
A. Hỗn hợp không đồng nhất
B. Hỗn hợp khí
C. Dung dịch
D. Chất rắn
3. Muốn tách cát ra khỏi nước trong một hỗn hợp, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chưng cất
B. Lọc
C. Bay hơi
D. Đun nóng
4. Khi làm bay hơi nước trong dung dịch nước muối, chất còn lại ở đáy bình là gì?
A. Nước
B. Muối ăn
C. Không còn chất gì
D. Hỗn hợp nước và muối
5. Khi pha muối ăn vào nước và khuấy đều, ta thu được chất gì?
A. Hỗn hợp không đồng nhất
B. Dung dịch
C. Chất kết tủa
D. Hỗn hợp khí
6. Khi nhiệt độ tăng lên, khả năng hòa tan của hầu hết các chất rắn trong nước sẽ:
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Biến đổi thất thường
7. Đâu là một ví dụ về dung môi?
A. Muối
B. Đường
C. Nước
D. Cát
8. Trong các ví dụ sau, đâu là một hỗn hợp đồng nhất?
A. Nước lọc
B. Đất sét pha nước
C. Cát pha với sỏi
D. Sữa tươi có đường
9. Khi lọc nước ao hồ bị đục, ta sử dụng vật liệu gì để giữ lại cặn bẩn?
A. Nam châm
B. Giấy lọc hoặc vải lọc
C. Bình đun
D. Đũa thủy tinh
10. Trong dung dịch, chất nào là chất tan?
A. Chất chiếm lượng lớn hơn.
B. Chất chiếm lượng nhỏ hơn và hòa tan vào chất kia.
C. Chất làm thay đổi màu sắc.
D. Chất nào cũng có thể là chất tan.
11. Chất nào sau đây KHÔNG thể hòa tan trong nước?
A. Muối ăn
B. Đường
C. Dầu ăn
D. Cồn
12. Khi khuấy đều hỗn hợp bột sắn dây và nước, ta thu được:
A. Dung dịch trong suốt
B. Hỗn hợp lơ lửng, đục
C. Chất rắn nguyên chất
D. Chất khí
13. Hỗn hợp nào sau đây là hỗn hợp khí?
A. Không khí
B. Nước biển
C. Bùn đất
D. Bột sắn dây pha nước
14. Tại sao khi pha sữa bột vào nước nóng, sữa tan nhanh hơn nước nguội?
A. Vì nước nóng có nhiều phân tử hơn.
B. Vì nhiệt độ cao làm tăng tốc độ chuyển động của các phân tử, giúp hòa tan nhanh hơn.
C. Vì sữa bột phản ứng với nước nóng.
D. Vì nước nóng làm sữa bột bay hơi.
15. Khi làm lạnh một dung dịch bão hòa, điều gì có thể xảy ra?
A. Dung dịch sẽ bay hơi nhanh hơn.
B. Chất tan sẽ kết tủa trở lại.
C. Dung dịch sẽ trở nên đậm đặc hơn.
D. Dung dịch sẽ chuyển thành hỗn hợp không đồng nhất.
16. Để thu được muối từ nước biển, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Lọc
B. Chưng cất
C. Bay hơi
D. Ly tâm
17. Khi cho bột mì vào nước và khuấy nhẹ, ta thu được gì?
A. Dung dịch hoàn chỉnh
B. Hỗn hợp không đồng nhất (hỗn hợp lơ lửng)
C. Chất rắn nguyên chất
D. Hỗn hợp đồng nhất
18. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của dung dịch?
A. Các thành phần phân bố đều nhau.
B. Thường có một pha duy nhất.
C. Có thể nhìn thấy rõ các thành phần riêng biệt bằng mắt thường.
D. Có thể thu được chất tan bằng cách làm bay hơi dung môi.
19. Để thu được nước tinh khiết từ dung dịch nước muối, phương pháp hiệu quả nhất là gì?
A. Lọc
B. Bay hơi
C. Chưng cất
D. Ly tâm
20. Hỗn hợp nào sau đây là hỗn hợp không đồng nhất, trong đó các hạt rắn lắng xuống đáy?
A. Nước cất
B. Nước đường
C. Nước pha bùn
D. Nước muối
21. Đâu là một ví dụ về hỗn hợp đồng nhất có thể nhìn thấy rõ các thành phần?
A. Nước đường
B. Cát pha nước
C. Sữa tươi
D. Nước chanh pha với đá
22. Hỗn hợp nào sau đây có thể tách các thành phần bằng cách dùng nam châm?
A. Nước đường
B. Cát và nước
C. Bột sắt pha với bột lưu huỳnh
D. Muối và nước
23. Hỗn hợp nào có thể tách các thành phần bằng cách chưng cất?
A. Cát và sỏi
B. Nước và dầu ăn
C. Nước cất và nước muối
D. Bột mì và nước
24. Việc tách dầu ăn ra khỏi nước bằng cách để lắng rồi gạn là ứng dụng của nguyên tắc nào?
A. Sự khác biệt về khối lượng riêng
B. Sự khác biệt về nhiệt độ sôi
C. Sự khác biệt về khả năng hòa tan
D. Sự khác biệt về tính chất hóa học
25. Để phân biệt dung dịch và hỗn hợp không đồng nhất, ta dựa vào yếu tố nào?
A. Màu sắc của chất lỏng.
B. Sự phân bố đều của các thành phần.
C. Khối lượng của các chất.
D. Nhiệt độ sôi của dung dịch.