Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

1. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi về vóc dáng có thể khiến một số thiếu niên cảm thấy tự ti. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất?

A. So sánh mình với người khác trên mạng xã hội.
B. Nhận thức rằng đây là giai đoạn phát triển tự nhiên và tập trung vào những điểm mạnh của bản thân.
C. Tìm cách thay đổi ngoại hình một cách tiêu cực.
D. Tránh giao tiếp xã hội để không ai thấy sự thay đổi của mình.

2. Để duy trì sức khỏe tinh thần và đối phó với những thay đổi tâm lý tuổi dậy thì, thiếu niên nên thực hành phương pháp nào?

A. Tránh xa mọi hoạt động xã hội.
B. Thực hành các bài tập thư giãn như hít thở sâu, thiền hoặc tham gia các hoạt động sở thích.
C. Tập trung hoàn toàn vào việc học và bỏ qua cảm xúc cá nhân.
D. Sử dụng thiết bị điện tử liên tục để giải trí.

3. Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển của hệ xương khớp rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc giúp xương chắc khỏe?

A. Chỉ cần uống đủ nước.
B. Canxi và vitamin D, kết hợp với vận động thể chất.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Ngủ ít.

4. Sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn dậy thì có thể dẫn đến hiện tượng mọc mụn trứng cá. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên làm khi bị mụn?

A. Rửa mặt sạch sẽ hai lần mỗi ngày bằng sữa rửa mặt dịu nhẹ.
B. Dùng tay nặn mụn để loại bỏ nhân mụn.
C. Tránh chạm tay lên mặt thường xuyên.
D. Sử dụng kem trị mụn theo chỉ định của bác sĩ da liễu.

5. Trong giai đoạn dậy thì, thiếu niên có thể trải qua sự thay đổi về cảm xúc, bao gồm cả sự bất an về ngoại hình. Cách tiếp cận nào giúp cải thiện sự tự tin về ngoại hình?

A. So sánh liên tục mình với những hình mẫu không thực tế trên truyền thông.
B. Tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe tổng thể, chấp nhận những đặc điểm riêng của cơ thể và tìm kiếm những điều tích cực.
C. Cố gắng bắt chước hoàn toàn người khác.
D. Tránh nhìn vào gương.

6. Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển nhanh chóng về thể chất và tâm sinh lý có thể gây ra những thay đổi nào ở cơ thể thiếu niên?

A. Chỉ có sự thay đổi về chiều cao và cân nặng.
B. Sự thay đổi về giọng nói, xuất hiện lông và mụn trứng cá.
C. Cơ thể phát triển chậm lại và ít thay đổi.
D. Sức khỏe thể chất giảm sút nghiêm trọng.

7. Hoạt động thể chất nào sau đây là phù hợp và có lợi cho sức khỏe của lứa tuổi dậy thì?

A. Chơi game điện tử liên tục trong nhiều giờ.
B. Tham gia các môn thể thao như bơi lội, chạy bộ, đá bóng hoặc đạp xe.
C. Ngồi xem tivi và hạn chế vận động.
D. Chỉ tập trung vào việc học và không có thời gian cho thể thao.

8. Tại sao việc giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là vệ sinh da, lại quan trọng trong giai đoạn dậy thì?

A. Để tránh bị bạn bè trêu chọc.
B. Giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề về da do thay đổi hormone và tuyến bã nhờn hoạt động mạnh.
C. Không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe.
D. Chỉ cần tắm một lần mỗi tuần là đủ.

9. Tại sao thiếu niên ở tuổi dậy thì cần ngủ đủ giấc (khoảng 8-10 tiếng mỗi đêm)?

A. Để có thời gian xem phim và chơi game.
B. Giúp cơ thể phục hồi, phát triển chiều cao và củng cố trí nhớ.
C. Ngủ nhiều sẽ làm cơ thể chậm phát triển.
D. Chỉ cần ngủ 4-5 tiếng là đủ.

10. Khi gặp các vấn đề về tâm lý như căng thẳng, lo lắng trong giai đoạn dậy thì, thiếu niên nên làm gì?

A. Giấu kín cảm xúc và tự mình giải quyết.
B. Chia sẻ với người thân, bạn bè tin cậy hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý.
C. Tìm đến các thú vui tiêu khiển không lành mạnh.
D. Bỏ qua cảm xúc và tiếp tục cuộc sống bình thường.

11. Rối loạn giấc ngủ ở tuổi dậy thì có thể ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và học tập?

A. Không ảnh hưởng gì, chỉ là tạm thời.
B. Giảm khả năng tập trung, trí nhớ kém và ảnh hưởng đến tâm trạng.
C. Giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
D. Tăng cường sự sáng tạo.

12. Để có một cơ thể khỏe mạnh và phát triển cân đối trong giai đoạn dậy thì, việc đảm bảo đủ các nhóm chất dinh dưỡng là rất quan trọng. Nhóm chất nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể?

A. Carbohydrate (chất bột đường).
B. Lipid (chất béo).
C. Protein (chất đạm).
D. Vitamin.

13. Khi đối mặt với sự thay đổi về giới tính và xu hướng tình dục trong giai đoạn dậy thì, điều quan trọng nhất mà thiếu niên cần làm là gì?

A. Ngại ngùng và che giấu mọi cảm xúc.
B. Tìm hiểu thông tin chính xác, chấp nhận bản thân và tìm kiếm sự hỗ trợ từ người lớn tin cậy hoặc chuyên gia.
C. Thử nghiệm mọi thứ mà không suy nghĩ.
D. Tin vào những thông tin không chính xác trên mạng.

14. Trong giai đoạn dậy thì, các bạn nam thường có sự thay đổi về giọng nói. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

A. Do thay đổi về cấu trúc mũi.
B. Do thanh quản phát triển to hơn và dây thanh âm dài, dày hơn dưới tác động của hormone testosterone.
C. Do các vấn đề về hô hấp.
D. Do ảnh hưởng của việc nói nhiều.

15. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời một cách hợp lý (khoảng 15-20 phút mỗi ngày) có lợi ích gì cho sức khỏe của thiếu niên?

A. Làm da sạm đen và gây hại.
B. Giúp cơ thể tổng hợp vitamin D, tốt cho xương và hệ miễn dịch.
C. Chỉ làm tăng nguy cơ ung thư da.
D. Không có tác dụng gì đối với sức khỏe.

16. Một trong những thay đổi tâm lý thường gặp ở tuổi dậy thì là sự nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Điều này có thể biểu hiện qua việc:

A. Luôn tỏ ra mạnh mẽ và không bao giờ khóc.
B. Dễ dàng cảm thấy buồn bã, tủi thân hoặc phản ứng mạnh với những lời phê bình nhỏ.
C. Chỉ quan tâm đến bản thân và không để ý đến cảm xúc của người khác.
D. Luôn giữ thái độ bình tĩnh trong mọi tình huống.

17. Trong giai đoạn dậy thì, việc hình thành các mối quan hệ bạn bè trở nên quan trọng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh?

A. Chỉ chơi với những người giống mình hoàn toàn.
B. Tôn trọng sự khác biệt, lắng nghe và chia sẻ một cách chân thành.
C. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của bạn bè.
D. Giữ khoảng cách và không chia sẻ điều gì.

18. Để đảm bảo sức khỏe trong giai đoạn dậy thì, chế độ ăn uống cần chú trọng những yếu tố nào sau đây?

A. Ăn nhiều đồ ngọt và thức ăn nhanh để có năng lượng.
B. Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein.
C. Hạn chế tối đa việc ăn uống để giữ dáng.
D. Chỉ uống nước ngọt và ăn vặt.

19. Tại sao việc hạn chế tiêu thụ đồ uống có ga và đồ ăn vặt nhiều đường lại quan trọng đối với sức khỏe của lứa tuổi dậy thì?

A. Chúng giúp tăng cường năng lượng tức thời.
B. Nguy cơ tăng cân, sâu răng và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiêu thụ quá nhiều đường.
C. Chúng cung cấp nhiều vitamin thiết yếu.
D. Đồ ăn vặt giúp giảm căng thẳng hiệu quả nhất.

20. Tại sao việc học cách quản lý thời gian hiệu quả lại quan trọng đối với học sinh ở tuổi dậy thì, khi có nhiều hoạt động như học tập, vui chơi và các hoạt động ngoại khóa?

A. Để có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.
B. Giúp cân bằng giữa học tập và giải trí, giảm căng thẳng và đảm bảo hoàn thành tốt các nhiệm vụ.
C. Chỉ cần tập trung vào việc học.
D. Thời gian là vô hạn nên không cần quản lý.

21. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe của lứa tuổi dậy thì?

A. Chỉ cần uống khi khát.
B. Giúp điều hòa thân nhiệt, vận chuyển dinh dưỡng và hỗ trợ các chức năng cơ thể.
C. Nước làm tăng cân nhanh chóng.
D. Uống nhiều nước sẽ khiến cơ thể mệt mỏi.

22. Việc sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính) quá nhiều vào buổi tối có thể gây ảnh hưởng gì đến giấc ngủ của thiếu niên?

A. Giúp thư giãn và dễ ngủ hơn.
B. Ánh sáng xanh từ màn hình có thể ức chế sản xuất melatonin, làm rối loạn chu kỳ giấc ngủ.
C. Tăng cường khả năng tập trung vào buổi đêm.
D. Không có ảnh hưởng gì đến giấc ngủ.

23. Ở các bạn nữ trong giai đoạn dậy thì, hiện tượng kinh nguyệt lần đầu tiên được gọi là gì?

A. Mãn kinh.
B. Tới tháng.
C. Kinh nguyệt đầu tiên (hay còn gọi là kinh kỳ).
D. Rụng trứng.

24. Trong giai đoạn dậy thì, các bạn nữ có thể gặp phải tình trạng mệt mỏi hoặc khó chịu trong những ngày có kinh nguyệt. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng này?

A. Uống nhiều cà phê.
B. Nghỉ ngơi hợp lý, ăn uống đủ chất và giữ ấm cơ thể.
C. Hạn chế vận động và uống nước lạnh.
D. Tập trung vào các hoạt động căng thẳng.

25. Tại sao việc duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách (đánh răng hai lần mỗi ngày, dùng chỉ nha khoa) lại đặc biệt quan trọng trong giai đoạn dậy thì?

A. Để có hơi thở thơm tho khi nói chuyện.
B. Giúp ngăn ngừa sâu răng, viêm nướu và các vấn đề răng miệng khác do thay đổi hormone có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nướu.
C. Chỉ cần súc miệng là đủ.
D. Răng sẽ tự động chắc khỏe hơn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

1. Trong giai đoạn dậy thì, sự thay đổi về vóc dáng có thể khiến một số thiếu niên cảm thấy tự ti. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

2. Để duy trì sức khỏe tinh thần và đối phó với những thay đổi tâm lý tuổi dậy thì, thiếu niên nên thực hành phương pháp nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển của hệ xương khớp rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc giúp xương chắc khỏe?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

4. Sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn dậy thì có thể dẫn đến hiện tượng mọc mụn trứng cá. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên làm khi bị mụn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giai đoạn dậy thì, thiếu niên có thể trải qua sự thay đổi về cảm xúc, bao gồm cả sự bất an về ngoại hình. Cách tiếp cận nào giúp cải thiện sự tự tin về ngoại hình?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

6. Trong giai đoạn dậy thì, sự phát triển nhanh chóng về thể chất và tâm sinh lý có thể gây ra những thay đổi nào ở cơ thể thiếu niên?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

7. Hoạt động thể chất nào sau đây là phù hợp và có lợi cho sức khỏe của lứa tuổi dậy thì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao việc giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là vệ sinh da, lại quan trọng trong giai đoạn dậy thì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao thiếu niên ở tuổi dậy thì cần ngủ đủ giấc (khoảng 8-10 tiếng mỗi đêm)?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

10. Khi gặp các vấn đề về tâm lý như căng thẳng, lo lắng trong giai đoạn dậy thì, thiếu niên nên làm gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

11. Rối loạn giấc ngủ ở tuổi dậy thì có thể ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và học tập?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

12. Để có một cơ thể khỏe mạnh và phát triển cân đối trong giai đoạn dậy thì, việc đảm bảo đủ các nhóm chất dinh dưỡng là rất quan trọng. Nhóm chất nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đối mặt với sự thay đổi về giới tính và xu hướng tình dục trong giai đoạn dậy thì, điều quan trọng nhất mà thiếu niên cần làm là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giai đoạn dậy thì, các bạn nam thường có sự thay đổi về giọng nói. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

15. Việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời một cách hợp lý (khoảng 15-20 phút mỗi ngày) có lợi ích gì cho sức khỏe của thiếu niên?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

16. Một trong những thay đổi tâm lý thường gặp ở tuổi dậy thì là sự nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Điều này có thể biểu hiện qua việc:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giai đoạn dậy thì, việc hình thành các mối quan hệ bạn bè trở nên quan trọng. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

18. Để đảm bảo sức khỏe trong giai đoạn dậy thì, chế độ ăn uống cần chú trọng những yếu tố nào sau đây?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc hạn chế tiêu thụ đồ uống có ga và đồ ăn vặt nhiều đường lại quan trọng đối với sức khỏe của lứa tuổi dậy thì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc học cách quản lý thời gian hiệu quả lại quan trọng đối với học sinh ở tuổi dậy thì, khi có nhiều hoạt động như học tập, vui chơi và các hoạt động ngoại khóa?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe của lứa tuổi dậy thì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính) quá nhiều vào buổi tối có thể gây ảnh hưởng gì đến giấc ngủ của thiếu niên?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

23. Ở các bạn nữ trong giai đoạn dậy thì, hiện tượng kinh nguyệt lần đầu tiên được gọi là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giai đoạn dậy thì, các bạn nữ có thể gặp phải tình trạng mệt mỏi hoặc khó chịu trong những ngày có kinh nguyệt. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện tình trạng này?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 5 Chân trời bài 25: Chăm sóc sức khỏe tuổi dạy thì

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách (đánh răng hai lần mỗi ngày, dùng chỉ nha khoa) lại đặc biệt quan trọng trong giai đoạn dậy thì?