Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

1. Con người chặt phá cây xanh để lấy gỗ làm nhà. Hành động này có tác động gì đến môi trường không khí?

A. Làm tăng lượng oxy trong không khí.
B. Làm giảm khả năng hấp thụ khí carbon dioxide của môi trường.
C. Không ảnh hưởng đến thành phần không khí.
D. Làm tăng lượng nitrogen trong không khí.

2. Vai trò của vi sinh vật phân giải (như nấm, vi khuẩn) trong môi trường là gì?

A. Sản xuất oxy cho cây.
B. Phân hủy xác chết và chất thải hữu cơ thành chất vô cơ.
C. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho động vật ăn cỏ.
D. Hút nước từ đất.

3. Cỏ là thức ăn của thỏ, thỏ là thức ăn của cáo. Nếu số lượng cáo giảm mạnh, điều gì có thể xảy ra với số lượng thỏ?

A. Số lượng thỏ sẽ giảm.
B. Số lượng thỏ sẽ tăng.
C. Số lượng thỏ sẽ không thay đổi.
D. Số lượng thỏ sẽ phụ thuộc vào số lượng cỏ.

4. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu quá mức lại gây hại cho môi trường và sức khỏe con người?

A. Vì thuốc trừ sâu làm cây trồng phát triển tốt hơn.
B. Vì thuốc trừ sâu có thể ngấm vào đất, nước và chuỗi thức ăn, gây độc hại.
C. Vì thuốc trừ sâu làm tăng số lượng côn trùng có lợi.
D. Vì thuốc trừ sâu làm cho đất đai màu mỡ hơn.

5. Việc chặt phá rừng bừa bãi gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống của các loài động vật. Đây là ví dụ về tác động của con người đến yếu tố nào của môi trường?

A. Yếu tố khí hậu.
B. Yếu tố địa hình.
C. Yếu tố sinh vật và môi trường sống.
D. Yếu tố nguồn nước.

6. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

A. Vì nó giúp tăng số lượng các loài vật nuôi.
B. Vì mỗi loài đều có vai trò riêng, sự mất mát một loài có thể ảnh hưởng đến các loài khác.
C. Vì nó làm cho cảnh quan trở nên đẹp hơn.
D. Vì nó giúp con người có thêm nhiều loại thực phẩm mới.

7. Sự ô nhiễm nguồn nước có thể ảnh hưởng đến đời sống của các loài sinh vật thủy sinh như thế nào?

A. Giúp các loài thủy sinh phát triển mạnh hơn.
B. Làm giảm số lượng hoặc gây chết cho các loài thủy sinh.
C. Không ảnh hưởng đến các loài thủy sinh.
D. Làm thay đổi màu sắc của các loài thủy sinh.

8. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố vô sinh trong môi trường tự nhiên?

A. Chim.
B. Nước.
C. Cây xanh.
D. Sâu bọ.

9. Nếu một khu vực bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, điều này có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm như thế nào?

A. Nguồn nước ngầm sẽ trở nên tinh khiết hơn.
B. Nguồn nước ngầm có thể bị nhiễm độc bởi các chất ô nhiễm.
C. Nguồn nước ngầm sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Nguồn nước ngầm sẽ có nhiều khoáng chất hơn.

10. Trong hệ sinh thái nước ngọt, sinh vật nào thường đứng đầu chuỗi thức ăn, có thể ăn các loài cá nhỏ hơn?

A. Tảo.
B. Cá chép.
C. Tôm.
D. Cá sấu (hoặc loài săn mồi lớn).

11. Hành động nào sau đây thể hiện sự bảo vệ môi trường sống của sinh vật?

A. Vứt rác bừa bãi ra sông.
B. Đốt rừng làm nương rẫy.
C. Tham gia các hoạt động trồng cây gây rừng.
D. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.

12. Khi số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 (sinh vật ăn thực vật) tăng lên đột biến, điều gì có thể xảy ra với số lượng sinh vật sản xuất (thực vật)?

A. Số lượng thực vật tăng lên do được ăn nhiều hơn.
B. Số lượng thực vật giảm xuống do bị tiêu thụ quá mức.
C. Số lượng thực vật không thay đổi.
D. Số lượng thực vật có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào điều kiện môi trường.

13. Những sinh vật nào thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất trong một chuỗi thức ăn thông thường?

A. Thỏ.
B. Cây lúa.
C. Sâu ăn lá.
D. Hổ.

14. Loài sinh vật nào thường đóng vai trò là sinh vật phân hủy trong đất?

A. Sâu róm.
B. Giun đất.
C. Cây cỏ.
D. Chim sẻ.

15. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất chính, cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác?

A. Các loài động vật ăn thịt.
B. Các loài thực vật.
C. Các loài vi sinh vật phân giải.
D. Các loài nấm.

16. Nếu một vùng đất bị khô hạn kéo dài, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các loài thực vật sống ở đó?

A. Thực vật sẽ phát triển nhanh hơn.
B. Thực vật có thể chết hoặc phải ngừng sinh trưởng.
C. Thực vật sẽ mọc lá dày hơn.
D. Thực vật sẽ không bị ảnh hưởng.

17. Một con ong hút mật hoa và giúp hoa thụ phấn. Mối quan hệ này thuộc loại nào?

A. Quan hệ ký sinh.
B. Quan hệ cạnh tranh.
C. Quan hệ cộng sinh.
D. Quan hệ săn mồi.

18. Trong một hệ sinh thái, mối quan hệ giữa vi khuẩn cố định đạm trong rễ cây họ đậu và cây họ đậu là một ví dụ về:

A. Quan hệ cạnh tranh.
B. Quan hệ ký sinh.
C. Quan hệ cộng sinh.
D. Quan hệ săn mồi.

19. Nếu một loài động vật ăn cỏ bị tuyệt chủng khỏi một môi trường sống, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

A. Số lượng sinh vật ăn thịt sẽ tăng lên.
B. Số lượng thực vật mà loài đó ăn sẽ tăng lên.
C. Số lượng sinh vật ăn cỏ khác sẽ giảm xuống.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.

20. Trong một ao hồ, các sinh vật có thể được phân loại như thế nào dựa trên vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn?

A. Chỉ có sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ.
B. Sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ và sinh vật phân giải.
C. Chỉ có sinh vật ăn thịt và sinh vật ăn cỏ.
D. Sinh vật sống dưới nước và sinh vật sống trên cạn.

21. Chuột là thức ăn của rắn, rắn là thức ăn của diều hâu. Chuỗi thức ăn này mô tả mối quan hệ gì giữa các sinh vật?

A. Cạnh tranh thức ăn.
B. Quan hệ cộng sinh.
C. Quan hệ thức ăn (chuỗi thức ăn).
D. Quan hệ ký sinh.

22. Khi các yếu tố vô sinh trong môi trường thay đổi theo hướng bất lợi, ví dụ như nhiệt độ tăng cao, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho các loài sinh vật?

A. Các loài sinh vật sẽ thích nghi ngay lập tức.
B. Số lượng hoặc sự phân bố của các loài sinh vật có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
C. Các loài sinh vật sẽ sinh sản nhiều hơn.
D. Các loài sinh vật sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

23. Một loài cây cần ánh sáng mặt trời để quang hợp. Nếu cây bị che bóng hoàn toàn, điều gì có thể xảy ra?

A. Cây sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Cây sẽ quang hợp hiệu quả hơn.
C. Cây có thể chết hoặc sinh trưởng kém.
D. Cây sẽ chuyển sang hô hấp thay vì quang hợp.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sinh vật trong một khu rừng?

A. Cây cổ thụ.
B. Con sóc.
C. Hòn đá.
D. Nấm mọc trên gỗ mục.

25. Mùa đông đến, một số loài chim di cư đến vùng ấm áp hơn. Đây là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với yếu tố môi trường nào?

A. Ánh sáng.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Đất đai.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

1. Con người chặt phá cây xanh để lấy gỗ làm nhà. Hành động này có tác động gì đến môi trường không khí?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

2. Vai trò của vi sinh vật phân giải (như nấm, vi khuẩn) trong môi trường là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

3. Cỏ là thức ăn của thỏ, thỏ là thức ăn của cáo. Nếu số lượng cáo giảm mạnh, điều gì có thể xảy ra với số lượng thỏ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu quá mức lại gây hại cho môi trường và sức khỏe con người?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

5. Việc chặt phá rừng bừa bãi gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống của các loài động vật. Đây là ví dụ về tác động của con người đến yếu tố nào của môi trường?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

7. Sự ô nhiễm nguồn nước có thể ảnh hưởng đến đời sống của các loài sinh vật thủy sinh như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố vô sinh trong môi trường tự nhiên?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một khu vực bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, điều này có thể ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

10. Trong hệ sinh thái nước ngọt, sinh vật nào thường đứng đầu chuỗi thức ăn, có thể ăn các loài cá nhỏ hơn?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

11. Hành động nào sau đây thể hiện sự bảo vệ môi trường sống của sinh vật?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

12. Khi số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 (sinh vật ăn thực vật) tăng lên đột biến, điều gì có thể xảy ra với số lượng sinh vật sản xuất (thực vật)?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

13. Những sinh vật nào thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất trong một chuỗi thức ăn thông thường?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

14. Loài sinh vật nào thường đóng vai trò là sinh vật phân hủy trong đất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

15. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất chính, cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu một vùng đất bị khô hạn kéo dài, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các loài thực vật sống ở đó?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

17. Một con ong hút mật hoa và giúp hoa thụ phấn. Mối quan hệ này thuộc loại nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một hệ sinh thái, mối quan hệ giữa vi khuẩn cố định đạm trong rễ cây họ đậu và cây họ đậu là một ví dụ về:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu một loài động vật ăn cỏ bị tuyệt chủng khỏi một môi trường sống, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

20. Trong một ao hồ, các sinh vật có thể được phân loại như thế nào dựa trên vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

21. Chuột là thức ăn của rắn, rắn là thức ăn của diều hâu. Chuỗi thức ăn này mô tả mối quan hệ gì giữa các sinh vật?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

22. Khi các yếu tố vô sinh trong môi trường thay đổi theo hướng bất lợi, ví dụ như nhiệt độ tăng cao, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho các loài sinh vật?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

23. Một loài cây cần ánh sáng mặt trời để quang hợp. Nếu cây bị che bóng hoàn toàn, điều gì có thể xảy ra?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sinh vật trong một khu rừng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 31 Ôn tập chủ đề sinh vật và môi trường

Tags: Bộ đề 1

25. Mùa đông đến, một số loài chim di cư đến vùng ấm áp hơn. Đây là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với yếu tố môi trường nào?