Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 3 Sự ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước. Một số cách làm sạch nước
1. Tại sao việc xả trực tiếp nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý vào sông, hồ là hành động gây ô nhiễm nghiêm trọng?
A. Nước thải sinh hoạt làm tăng lượng oxy hòa tan, gây hại cho sinh vật thủy sinh.
B. Nước thải sinh hoạt chứa nhiều vi khuẩn gây bệnh và chất hữu cơ, làm suy giảm chất lượng nước.
C. Nước thải sinh hoạt làm thay đổi màu sắc tự nhiên của nước.
D. Nước thải sinh hoạt làm tăng tốc độ dòng chảy của sông, hồ.
2. Biện pháp nào sau đây là cách đơn giản để làm sạch nước bị đục nhẹ tại nhà?
A. Thêm thuốc tẩy vào nước.
B. Để nước lắng tự nhiên trong vài giờ.
C. Đun nước ở nhiệt độ thấp.
D. Sục khí oxy vào nước.
3. Tại sao việc sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh đổ xuống cống lại ảnh hưởng xấu đến nguồn nước?
A. Hóa chất làm tăng độ pH của nước.
B. Hóa chất có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh và làm suy giảm khả năng tự làm sạch của nước.
C. Hóa chất làm nước bốc hơi nhanh hơn.
D. Hóa chất làm tăng lượng khoáng chất trong nước.
4. Quá trình lọc nước bằng cách cho nước chảy qua lớp vật liệu như cát, sỏi, than hoạt tính được gọi là gì?
A. Bay hơi.
B. Lắng.
C. Lọc.
D. Chưng cất.
5. Cách làm sạch nước nào dưới đây KHÔNG mang lại hiệu quả với các chất ô nhiễm hòa tan trong nước?
A. Lọc qua than hoạt tính.
B. Lắng.
C. Đun sôi.
D. Khử trùng bằng hóa chất.
6. Trong các cách làm sạch nước sau đây, cách nào KHÔNG phù hợp với việc làm sạch nước sinh hoạt tại nhà?
A. Lọc qua các thiết bị lọc nước gia đình.
B. Đun sôi.
C. Sử dụng hóa chất công nghiệp để xử lý.
D. Lắng lọc thô.
7. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp?
A. Nước sông có màu xanh lục đậm do tảo nở hoa.
B. Cá chết hàng loạt và có mùi hôi thối bất thường.
C. Nước hồ có nhiều bèo, lục bình.
D. Dòng chảy của sông mạnh hơn bình thường.
8. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước khỏi bị ô nhiễm bởi rác thải nhựa?
A. Thu gom và tái chế rác thải nhựa.
B. Sử dụng túi nilon thay cho túi giấy.
C. Vứt rác thải nhựa xuống biển để giảm tải cho đất liền.
D. Chỉ sử dụng chai nhựa một lần.
9. Tại sao việc đun sôi nước là một cách làm sạch nước hiệu quả để tiêu diệt vi khuẩn?
A. Nhiệt độ cao làm phân hủy các chất hữu cơ.
B. Nhiệt độ cao làm bay hơi các kim loại nặng.
C. Nhiệt độ cao làm chết các vi sinh vật gây bệnh.
D. Nhiệt độ cao làm tăng hàm lượng oxy trong nước.
10. Nguồn nước nào dưới đây KHÔNG được coi là nguồn nước mặt?
A. Sông, hồ, ao
B. Nước ngầm
C. Biển, đại dương
D. Suối
11. Than hoạt tính được ứng dụng trong làm sạch nước chủ yếu nhờ tính chất nào?
A. Tính dẫn điện cao.
B. Khả năng hấp phụ các chất ô nhiễm.
C. Khả năng phản ứng hóa học mạnh.
D. Tính giữ nhiệt tốt.
12. Việc sử dụng các chất keo tụ (như phèn chua) trong quá trình làm sạch nước giúp ích gì?
A. Tăng cường khả năng diệt khuẩn của nước.
B. Làm kết dính các hạt lơ lửng nhỏ thành các bông cặn lớn hơn, dễ lắng.
C. Loại bỏ hoàn toàn các chất rắn hòa tan.
D. Cung cấp khoáng chất có lợi cho sức khỏe.
13. Hiện tượng phú dưỡng nguồn nước (eutrophication) chủ yếu là do sự gia tăng quá mức của loại chất dinh dưỡng nào?
A. Axit sulfuric.
B. Nitơ và phốt pho.
C. Axit cacbonic.
D. Oxy.
14. Việc thả trôi các vật thể gây cản trở dòng chảy của sông, suối có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Nước trong hơn.
B. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.
C. Gây ngập lụt cục bộ và làm chậm quá trình tự làm sạch của nước.
D. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
15. Lắng là quá trình làm sạch nước bằng cách nào?
A. Sử dụng các hóa chất để kết tủa các chất bẩn.
B. Để nước yên lặng cho các hạt cặn nặng chìm xuống đáy.
C. Lọc nước qua các màng lọc siêu nhỏ.
D. Cho nước chảy qua lớp cát và sỏi.
16. Quá trình lọc nước qua lớp cát và sỏi giúp loại bỏ những loại tạp chất nào?
A. Các ion kim loại hòa tan.
B. Vi khuẩn và virus.
C. Các hạt cặn lớn, lá cây, cành cây.
D. Chất hữu cơ phân hủy.
17. Việc sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước bằng cách nào?
A. Thuốc trừ sâu bay hơi vào không khí và ngưng tụ thành mưa axit.
B. Thuốc trừ sâu theo nước mưa chảy tràn vào ao, hồ, sông, ngòi.
C. Thuốc trừ sâu làm tăng nhiệt độ của nguồn nước.
D. Thuốc trừ sâu làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
18. Tại sao chúng ta nên hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa vi hạt nhựa (microplastics) đổ vào cống rãnh?
A. Vi hạt nhựa làm tăng hàm lượng oxy trong nước.
B. Vi hạt nhựa có thể bị hệ thống xử lý nước thải giữ lại hoàn toàn.
C. Vi hạt nhựa rất khó bị loại bỏ bởi các hệ thống xử lý nước thải thông thường và gây ô nhiễm môi trường nước lâu dài.
D. Vi hạt nhựa giúp làm sạch nước bằng cách hấp phụ chất bẩn.
19. Tại sao ô nhiễm dầu từ các sự cố tràn dầu trên biển lại gây tác động nghiêm trọng đến sinh vật biển?
A. Dầu làm tăng độ mặn của nước biển.
B. Dầu làm giảm nhiệt độ nước biển.
C. Dầu tạo thành lớp màng ngăn cản oxy và ánh sáng, gây ngạt thở và ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của sinh vật.
D. Dầu làm tăng lượng khí CO2 trong nước.
20. Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm lại góp phần bảo vệ nguồn nước?
A. Giảm nhu cầu khai thác nước ngầm.
B. Giảm lượng nước thải cần xử lý.
C. Tăng lượng nước sạch có sẵn.
D. Cả A và B đều đúng.
21. Quá trình nào sau đây giúp làm sạch nước bằng cách loại bỏ các hạt lơ lửng có kích thước nhỏ?
A. Lọc qua than hoạt tính.
B. Lắng
C. Khử trùng bằng clo.
D. Đun sôi.
22. Biện pháp nào sau đây là hành động thiết thực của mỗi cá nhân để bảo vệ nguồn nước?
A. Vứt rác bừa bãi xuống sông, hồ.
B. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt hàng ngày.
C. Sử dụng thuốc trừ sâu phun trực tiếp vào nguồn nước.
D. Đổ dầu mỡ đã qua sử dụng vào bồn cầu.
23. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước bởi chất thải từ hoạt động chăn nuôi là gì?
A. Khí thải từ vật nuôi.
B. Nước thải chứa phân, nước tiểu và thức ăn thừa.
C. Tiếng ồn từ chuồng trại.
D. Nhiệt lượng tỏa ra từ vật nuôi.
24. Việc chặt phá rừng đầu nguồn có mối liên hệ như thế nào với chất lượng nguồn nước?
A. Giúp nước trong hơn do ít phù sa.
B. Làm tăng khả năng lọc tự nhiên của đất.
C. Làm tăng lượng bùn đất, phù sa theo dòng chảy, gây đục nước và giảm chất lượng nước.
D. Tăng cường sự thẩm thấu của nước vào lòng đất.
25. Nước máy công cộng thường được khử trùng bằng hóa chất nào để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?
A. Ozone
B. Clo
C. Hydrogen peroxide
D. Amoniac