Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

1. Nếu một người bị chuột rút khi đang bơi, họ nên làm gì?

A. Cố gắng bơi vào bờ thật nhanh.
B. Giữ bình tĩnh, nổi ngửa trên mặt nước và cố gắng kéo giãn cơ bị chuột rút.
C. Kêu cứu thật to để thu hút sự chú ý.
D. Vẫy tay liên tục để lấy lại thăng bằng.

2. Hành động nào thể hiện sự chủ động và có trách nhiệm của bản thân trong việc phòng tránh đuối nước khi tham gia các hoạt động ngoài trời có nước?

A. Tin tưởng tuyệt đối vào khả năng của bản thân.
B. Luôn tuân thủ các quy định an toàn và lắng nghe hướng dẫn.
C. Chỉ tham gia khi có bạn bè đi cùng.
D. Tập trung vào việc vui chơi mà bỏ qua các cảnh báo.

3. Tại sao không nên để trẻ em chơi đùa gần các bể chứa nước không có nắp đậy, như chum, vại, hay thùng chứa nước?

A. Vì nước trong đó có thể bị bẩn.
B. Vì trẻ có thể bị ngã và chết đuối ngay cả trong lượng nước nông.
C. Vì chúng có thể làm hỏng các vật dụng đó.
D. Vì sẽ làm mất mỹ quan.

4. Dòng chảy ngầm (undertow) là gì và tại sao nó nguy hiểm khi tắm biển?

A. Là dòng nước chảy xiết theo chiều ngang, đẩy người vào bờ.
B. Là dòng nước chảy mạnh xuống đáy biển, kéo người ra xa bờ.
C. Là sóng lớn đánh mạnh vào bờ.
D. Là dòng nước ấm chảy từ khơi vào bờ.

5. Tại sao các khu vực nước công cộng như hồ bơi thường có biển báo Không nhảy cầu hoặc Không lặn xuống vùng nước nông?

A. Để giữ cho mặt nước luôn sạch sẽ.
B. Để tránh làm phiền người bơi xung quanh.
C. Ngăn ngừa chấn thương cột sống hoặc đầu do va đập với đáy hồ hoặc vật cản.
D. Khuyến khích mọi người bơi ở khu vực quy định.

6. Theo quy định chung, trẻ em bao nhiêu tuổi trở xuống KHÔNG được phép sử dụng các thiết bị hỗ trợ bơi như phao bơi, ván bơi mà KHÔNG có sự giám sát trực tiếp của người lớn?

A. Dưới 5 tuổi
B. Dưới 8 tuổi
C. Dưới 10 tuổi
D. Dưới 12 tuổi

7. Trong tình huống khẩn cấp, nếu bạn cần hỗ trợ người bị đuối nước nhưng không thể tiếp cận trực tiếp, cách tốt nhất là sử dụng vật dụng gì để ném cho nạn nhân bám vào?

A. Một hòn đá nhỏ.
B. Một sợi dây thừng hoặc cành cây dài.
C. Một chiếc túi ni lông rỗng.
D. Một mảnh vải.

8. Khi sử dụng các thiết bị hỗ trợ bơi như ván bơi, phao tay, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

A. Chúng có thể thay thế hoàn toàn áo phao.
B. Chỉ sử dụng khi bơi ở khu vực nước rất nông.
C. Luôn có người lớn giám sát, không phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị.
D. Thiết bị nào càng lớn thì càng an toàn.

9. Biển báo nào thường xuất hiện ở những khu vực sông, hồ có nguy cơ sạt lở bờ hoặc dòng chảy mạnh, cảnh báo người dân không nên đến gần?

A. Biển báo Vùng nước sâu.
B. Biển báo Cấm bơi.
C. Biển báo có hình người đang bơi trên sóng.
D. Biển báo có hình mũi tên chỉ hướng dòng chảy hoặc cảnh báo nguy hiểm chung.

10. Khi thấy có người gặp nguy hiểm dưới nước và có dấu hiệu đuối nước, hành động ĐẦU TIÊN và PHÙ HỢP NHẤT cần thực hiện là gì?

A. Lao ngay xuống nước để cứu.
B. Gọi người lớn hoặc lực lượng cứu hộ gần nhất.
C. Ném một vật nổi xuống cho nạn nhân bám vào.
D. Quan sát nạn nhân từ xa và chờ đợi.

11. Tại sao việc dạy trẻ em biết bơi sớm lại quan trọng trong công tác phòng tránh đuối nước?

A. Giúp trẻ có cơ hội trở thành vận động viên bơi lội chuyên nghiệp.
B. Tăng cường sức khỏe tim mạch cho trẻ.
C. Trang bị kỹ năng sinh tồn và tự cứu bản thân khi gặp nguy hiểm dưới nước.
D. Giúp trẻ tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thể thao.

12. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng tránh đuối nước hiệu quả khi tham gia các hoạt động dưới nước?

A. Luôn có người lớn giám sát khi trẻ em tắm hoặc chơi gần nguồn nước.
B. Học bơi và các kỹ năng an toàn dưới nước.
C. Chơi đùa gần các khu vực nước sâu mà không biết bơi.
D. Trang bị đầy đủ áo phao khi đi thuyền hoặc tham gia các hoạt động thể thao dưới nước.

13. Khi đi thuyền, tàu, hoặc các phương tiện thủy khác, việc trang bị và sử dụng áo phao đúng cách quan trọng như thế nào?

A. Chỉ cần mang theo áo phao, không cần mặc.
B. Giúp người lái phương tiện dễ dàng điều khiển.
C. Là biện pháp an toàn cuối cùng khi có sự cố bất ngờ như lật thuyền, rơi xuống nước.
D. Chỉ cần thiết cho người không biết bơi.

14. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện phổ biến của người đang bị đuối nước?

A. Miệng ở ngang mặt nước, đầu ngửa ra sau.
B. Cố gắng vẫy tay, kêu cứu nhưng không có tiếng động.
C. Chân đạp nước mạnh mẽ theo chiều dọc.
D. Mắt nhìn trân trối, không thể tập trung.

15. Tại sao không nên chơi đùa hoặc nô đùa quá khích ở những nơi có nước sâu, đặc biệt là với trẻ nhỏ?

A. Vì sẽ làm ướt quần áo.
B. Vì có thể làm người khác giật mình.
C. Vì dễ bị mất thăng bằng, té ngã và rơi xuống nước sâu.
D. Vì sẽ làm nước bắn tung tóe.

16. Khi gặp dòng chảy ngầm, nguyên tắc xử lý an toàn nhất là gì?

A. Bơi thẳng vào bờ.
B. Bơi ngược dòng chảy để thoát ra.
C. Bơi song song với bờ cho đến khi thoát khỏi dòng chảy.
D. Cố gắng đứng vững trên đáy biển.

17. Biển báo nào sau đây thường cảnh báo nguy hiểm về dòng chảy xiết hoặc sóng lớn, cần cẩn trọng khi tắm biển?

A. Biển báo có hình người bơi.
B. Biển báo có hình sóng nước hoặc mũi tên chỉ dòng chảy.
C. Biển báo có hình phao cứu sinh.
D. Biển báo có hình người đang câu cá.

18. Khi phát hiện một đứa trẻ bị bỏ quên trong xe ô tô hoặc nơi nóng bức, hành động NGAY LẬP TỨC cần làm là gì để phòng tránh nguy cơ sốc nhiệt, dẫn đến đuối nước (trong trường hợp xe gần nước)?

A. Kiên nhẫn chờ đợi phụ huynh quay lại.
B. Phá cửa kính xe để giải cứu khẩn cấp.
C. Gọi điện thoại cho cảnh sát hoặc dịch vụ khẩn cấp.
D. Di chuyển xe đến nơi mát mẻ.

19. Tại sao việc sử dụng phao bơi hoặc áo phao cho trẻ em là rất quan trọng khi tham gia các hoạt động dưới nước?

A. Giúp trẻ nổi bật hơn trong đám đông.
B. Tăng cường khả năng giữ thăng bằng khi bơi.
C. Giúp trẻ nổi lên mặt nước và giảm nguy cơ bị chìm.
D. Giúp trẻ bơi nhanh hơn.

20. Nếu một người đi biển gặp sóng lớn và bị cuốn ra xa, họ nên làm gì để giữ sức và chờ đợi sự giúp đỡ?

A. Cố gắng bơi ngược sóng vào bờ.
B. Nổi ngửa trên mặt nước, cố gắng giữ không khí trong phổi và chờ đợi.
C. Vẫy tay liên tục để thu hút sự chú ý của các tàu thuyền lớn.
D. Bơi theo hướng sóng để giảm bớt lực tác động.

21. Nguyên tắc Không đẩy, xô đẩy người khác xuống nước nhằm mục đích gì?

A. Để mọi người giữ khoảng cách an toàn.
B. Ngăn chặn hành vi nguy hiểm có thể dẫn đến đuối nước.
C. Giữ cho khu vực bơi luôn sạch sẽ.
D. Khuyến khích sự hợp tác trong các trò chơi.

22. Tại sao việc tập bơi ở những nơi có người giám sát và được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn lại quan trọng hơn so với việc tự tập ở nơi vắng vẻ?

A. Để có thể thi đấu với người khác.
B. Để học các kỹ thuật bơi phức tạp hơn.
C. Đảm bảo có người hỗ trợ kịp thời và xử lý tình huống khẩn cấp.
D. Tăng cường sự tự tin khi bơi.

23. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đuối nước là nguyên nhân thứ mấy gây tử vong trên toàn cầu đối với trẻ em và thanh thiếu niên từ 1-24 tuổi?

A. Thứ nhất
B. Thứ hai
C. Thứ ba
D. Thứ tư

24. Trong các tình huống sau, tình huống nào có nguy cơ đuối nước cao nhất đối với trẻ em?

A. Trẻ chơi đùa trong khu vực bể bơi có người lớn trông coi.
B. Trẻ xem tivi trong nhà.
C. Trẻ chơi với xô nước nhỏ ở sân nhà.
D. Trẻ đi thuyền trên sông mà không mặc áo phao.

25. Nguyên tắc Không đi bơi một mình nhằm mục đích gì?

A. Để có người cùng vui chơi và thi đấu.
B. Đảm bảo có người hỗ trợ kịp thời khi gặp sự cố.
C. Tăng cường sự tập trung khi bơi.
D. Giúp người khác không bị làm phiền.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một người bị chuột rút khi đang bơi, họ nên làm gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

2. Hành động nào thể hiện sự chủ động và có trách nhiệm của bản thân trong việc phòng tránh đuối nước khi tham gia các hoạt động ngoài trời có nước?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao không nên để trẻ em chơi đùa gần các bể chứa nước không có nắp đậy, như chum, vại, hay thùng chứa nước?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

4. Dòng chảy ngầm (undertow) là gì và tại sao nó nguy hiểm khi tắm biển?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao các khu vực nước công cộng như hồ bơi thường có biển báo Không nhảy cầu hoặc Không lặn xuống vùng nước nông?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

6. Theo quy định chung, trẻ em bao nhiêu tuổi trở xuống KHÔNG được phép sử dụng các thiết bị hỗ trợ bơi như phao bơi, ván bơi mà KHÔNG có sự giám sát trực tiếp của người lớn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

7. Trong tình huống khẩn cấp, nếu bạn cần hỗ trợ người bị đuối nước nhưng không thể tiếp cận trực tiếp, cách tốt nhất là sử dụng vật dụng gì để ném cho nạn nhân bám vào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

8. Khi sử dụng các thiết bị hỗ trợ bơi như ván bơi, phao tay, cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

9. Biển báo nào thường xuất hiện ở những khu vực sông, hồ có nguy cơ sạt lở bờ hoặc dòng chảy mạnh, cảnh báo người dân không nên đến gần?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

10. Khi thấy có người gặp nguy hiểm dưới nước và có dấu hiệu đuối nước, hành động ĐẦU TIÊN và PHÙ HỢP NHẤT cần thực hiện là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao việc dạy trẻ em biết bơi sớm lại quan trọng trong công tác phòng tránh đuối nước?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

12. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng tránh đuối nước hiệu quả khi tham gia các hoạt động dưới nước?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đi thuyền, tàu, hoặc các phương tiện thủy khác, việc trang bị và sử dụng áo phao đúng cách quan trọng như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

14. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện phổ biến của người đang bị đuối nước?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao không nên chơi đùa hoặc nô đùa quá khích ở những nơi có nước sâu, đặc biệt là với trẻ nhỏ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

16. Khi gặp dòng chảy ngầm, nguyên tắc xử lý an toàn nhất là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

17. Biển báo nào sau đây thường cảnh báo nguy hiểm về dòng chảy xiết hoặc sóng lớn, cần cẩn trọng khi tắm biển?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phát hiện một đứa trẻ bị bỏ quên trong xe ô tô hoặc nơi nóng bức, hành động NGAY LẬP TỨC cần làm là gì để phòng tránh nguy cơ sốc nhiệt, dẫn đến đuối nước (trong trường hợp xe gần nước)?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc sử dụng phao bơi hoặc áo phao cho trẻ em là rất quan trọng khi tham gia các hoạt động dưới nước?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu một người đi biển gặp sóng lớn và bị cuốn ra xa, họ nên làm gì để giữ sức và chờ đợi sự giúp đỡ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên tắc Không đẩy, xô đẩy người khác xuống nước nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc tập bơi ở những nơi có người giám sát và được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn lại quan trọng hơn so với việc tự tập ở nơi vắng vẻ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đuối nước là nguyên nhân thứ mấy gây tử vong trên toàn cầu đối với trẻ em và thanh thiếu niên từ 1-24 tuổi?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các tình huống sau, tình huống nào có nguy cơ đuối nước cao nhất đối với trẻ em?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Khoa học 4 kết nối bài 27 Phòng tránh đuối nước

Tags: Bộ đề 1

25. Nguyên tắc Không đi bơi một mình nhằm mục đích gì?