1. Tại sao việc ăn quá nhiều muối (natri) lại không tốt cho sức khỏe, theo khuyến cáo dinh dưỡng phổ biến?
A. Có thể làm tăng huyết áp, gây gánh nặng cho tim và thận.
B. Làm giảm khả năng hấp thụ sắt.
C. Gây ra tình trạng thiếu nước.
D. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
2. Nhóm thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp, cung cấp năng lượng bền vững cho cơ thể?
A. Ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, khoai tây.
B. Đồ ngọt, bánh kẹo, nước ngọt.
C. Các loại dầu ăn, bơ.
D. Thịt, cá, trứng.
3. Nguồn cung cấp vitamin A quan trọng cho mắt và hệ miễn dịch chủ yếu đến từ đâu?
A. Các loại rau củ quả có màu cam và vàng (cà rốt, bí đỏ, khoai lang) và các loại rau lá xanh đậm.
B. Các loại ngũ cốc.
C. Các loại thịt đỏ.
D. Các loại bánh mì.
4. Tại sao việc ăn đủ lượng sắt lại quan trọng đối với trẻ em, theo quan điểm y tế phổ biến?
A. Sắt cần thiết cho sự phát triển thể chất và trí tuệ, giúp vận chuyển oxy trong máu.
B. Sắt giúp xương chắc khỏe.
C. Sắt là nguồn cung cấp năng lượng chính.
D. Sắt giúp tăng cường thị lực.
5. Theo khuyến nghị về chế độ ăn uống cân bằng, vai trò chính của chất xơ là gì?
A. Hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh, giúp ngăn ngừa táo bón và duy trì cân nặng hợp lý.
B. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
C. Tăng cường chức năng miễn dịch.
D. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin D tốt hơn.
6. Trong một chế độ ăn uống cân bằng, vai trò của các loại đậu (như đậu xanh, đậu đen, đậu lăng) là gì?
A. Cung cấp protein thực vật, chất xơ và các khoáng chất quan trọng.
B. Là nguồn cung cấp chất béo bão hòa chính.
C. Chỉ cung cấp carbohydrate.
D. Làm tăng lượng cholesterol trong máu.
7. Nhóm thực phẩm nào sau đây chủ yếu cung cấp protein, một thành phần quan trọng để xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể?
A. Các loại đậu, thịt, cá, trứng và sữa.
B. Các loại bánh mì, gạo, mì ống.
C. Các loại trái cây, rau lá xanh.
D. Các loại dầu ăn, bơ, các loại hạt.
8. Nhóm thực phẩm nào sau đây được khuyến khích tiêu thụ vừa phải vì có thể chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol?
A. Các loại thịt đỏ, bơ động vật, và dầu dừa.
B. Các loại cá béo như cá hồi, cá trích.
C. Các loại hạt như hạnh nhân, óc chó.
D. Các loại dầu thực vật không bão hòa như dầu ô liu.
9. Tại sao việc uống đủ nước trong suốt cả ngày lại quan trọng hơn là chỉ uống khi khát?
A. Cơ thể cần nước liên tục để duy trì các chức năng sinh lý, cảm giác khát thường xuất hiện khi cơ thể đã bắt đầu thiếu nước.
B. Uống nhiều nước khi khát giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
C. Nước chỉ cần thiết khi vận động mạnh.
D. Uống nước khi khát giúp cơ thể loại bỏ chất béo.
10. Trong chế độ ăn uống cân bằng, vai trò của vitamin D là gì, và nguồn cung cấp chính từ đâu?
A. Giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt pho; nguồn chính là ánh nắng mặt trời và một số loại cá béo.
B. Là chất chống oxy hóa mạnh; nguồn chính là trái cây họ cam quýt.
C. Giúp đông máu; nguồn chính là rau lá xanh đậm.
D. Hỗ trợ chức năng miễn dịch; nguồn chính là các loại hạt.
11. Khi lựa chọn thực phẩm chế biến sẵn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm tra trên nhãn dinh dưỡng để đảm bảo chế độ ăn lành mạnh?
A. Hàm lượng đường, muối (natri) và chất béo bão hòa.
B. Số lượng vitamin A.
C. Nguồn gốc xuất xứ.
D. Thời hạn sử dụng.
12. Theo phân tích phổ biến về chế độ ăn uống cân bằng, nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp nhiều năng lượng nhất cho cơ thể hoạt động?
A. Nhóm rau củ quả
B. Nhóm chất béo
C. Nhóm ngũ cốc
D. Nhóm sữa và các chế phẩm từ sữa
13. Khi nói về thực phẩm bổ sung, theo quan điểm dinh dưỡng hiện đại, chúng có vai trò gì trong chế độ ăn uống cân bằng?
A. Bổ sung các vitamin, khoáng chất hoặc các dưỡng chất khác mà chế độ ăn hàng ngày có thể thiếu.
B. Thay thế hoàn toàn các bữa ăn chính.
C. Chỉ dùng cho người ăn chay.
D. Là nguồn cung cấp năng lượng chính.
14. Tại sao nước lọc lại được coi là một phần thiết yếu và không thể thiếu trong chế độ ăn uống cân bằng hàng ngày?
A. Nước tham gia vào hầu hết các quá trình sinh hóa của cơ thể, giúp vận chuyển dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
B. Nước giúp làm tăng cảm giác no, giảm sự thèm ăn.
C. Nước là nguồn cung cấp carbohydrate chính cho cơ thể.
D. Uống đủ nước giúp cơ thể sản xuất cholesterol tốt.
15. Trong một bữa ăn cân bằng, tỷ lệ phân bố các nhóm thực phẩm nên như thế nào để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dinh dưỡng?
A. Nửa đĩa là rau củ và trái cây, một phần tư là ngũ cốc nguyên hạt, và một phần tư còn lại là protein.
B. Toàn bộ đĩa là thịt và cá.
C. Chủ yếu là đồ ngọt và bánh kẹo.
D. Chỉ tập trung vào rau lá xanh.
16. Việc ăn uống thiếu đa dạng, chỉ tập trung vào một vài loại thực phẩm nhất định, có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Thiếu hụt các vitamin và khoáng chất thiết yếu, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ mọi loại dinh dưỡng.
C. Giúp cơ thể chỉ tập trung vào một loại dinh dưỡng duy nhất.
D. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
17. Trong một chế độ ăn uống cân bằng, tại sao chúng ta cần hạn chế tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện và đồ ngọt?
A. Đường tinh luyện cung cấp năng lượng rỗng, ít dinh dưỡng và có thể dẫn đến tăng cân, sâu răng, và các vấn đề sức khỏe khác.
B. Đường tinh luyện làm tăng khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất.
C. Đường tinh luyện giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
D. Đường tinh luyện là chất chống oxy hóa mạnh mẽ.
18. Tại sao việc ăn quá nhiều thực phẩm chứa đường fructose (như nước ép trái cây đóng hộp) lại có thể có hại hơn so với ăn trái cây tươi nguyên quả?
A. Nước ép trái cây thường thiếu chất xơ và chứa lượng đường cô đặc, dễ dẫn đến tăng cân và ảnh hưởng đến sức khỏe gan.
B. Nước ép trái cây có hàm lượng vitamin C thấp hơn.
C. Nước ép trái cây làm giảm khả năng hấp thụ protein.
D. Nước ép trái cây gây sâu răng nhanh hơn trái cây tươi.
19. Việc kết hợp nhiều loại thực phẩm từ các nhóm khác nhau trong mỗi bữa ăn giúp đảm bảo điều gì cho cơ thể?
A. Cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
B. Giúp cơ thể chỉ hấp thụ carbohydrate.
C. Tăng cường khả năng tiêu hóa chất béo.
D. Ngăn chặn cơ thể hấp thụ vitamin.
20. Tại sao các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế?
A. Ngũ cốc nguyên hạt giữ lại nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất hơn.
B. Ngũ cốc nguyên hạt có vị ngọt hơn.
C. Ngũ cốc nguyên hạt dễ tiêu hóa hơn.
D. Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp vitamin C chính.
21. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp vitamin C, một chất chống oxy hóa quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch?
A. Các loại trái cây có múi (cam, chanh), ổi, kiwi, và ớt chuông.
B. Các loại ngũ cốc nguyên hạt.
C. Các loại thịt gia cầm.
D. Các sản phẩm từ sữa.
22. Tại sao việc ăn đa dạng các loại rau củ quả lại quan trọng đối với sức khỏe, theo quan điểm khoa học dinh dưỡng phổ biến?
A. Mỗi loại rau củ quả chứa các vitamin và khoáng chất khác nhau, cần thiết cho các chức năng cơ thể.
B. Ăn nhiều rau củ quả giúp làm đẹp da và tóc.
C. Rau củ quả có nhiều chất xơ giúp no lâu hơn.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.
23. Vai trò của chất béo lành mạnh (chất béo không bão hòa) trong chế độ ăn uống cân bằng là gì?
A. Giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và tốt cho sức khỏe tim mạch.
B. Là nguồn cung cấp carbohydrate chính.
C. Cung cấp năng lượng duy nhất cho não bộ.
D. Giúp cơ thể sản xuất insulin.
24. Tại sao việc ăn quá nhiều thực phẩm chiên, rán lại không tốt cho sức khỏe về lâu dài?
A. Thực phẩm chiên rán thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh, calo cao, và có thể tạo ra các hợp chất có hại khi bị đốt nóng ở nhiệt độ cao.
B. Thực phẩm chiên rán làm tăng khả năng hấp thụ vitamin.
C. Thực phẩm chiên rán giúp cơ thể tiêu hóa nhanh hơn.
D. Thực phẩm chiên rán là nguồn cung cấp chất xơ chính.
25. Tại sao việc ăn bữa sáng đầy đủ lại quan trọng cho học sinh, theo quan điểm khoa học về dinh dưỡng và học tập?
A. Cung cấp năng lượng cần thiết cho não bộ hoạt động hiệu quả, giúp tăng khả năng tập trung và ghi nhớ.
B. Giúp học sinh ngủ ngon hơn.
C. Làm giảm cảm giác đói trong giờ học thể dục.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.