1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của nấm?
A. Có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ ánh sáng.
B. Sinh trưởng ở nơi ẩm ướt, thiếu ánh sáng.
C. Hầu hết không có chất diệp lục.
D. Có kích thước đa dạng, từ hiển vi đến có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
2. Mục đích chính của việc nghiên cứu đặc điểm chung của nấm là gì?
A. Để phân loại nấm độc và nấm ăn được.
B. Để hiểu rõ vai trò của nấm trong tự nhiên và ứng dụng của chúng trong đời sống.
C. Để tìm cách tiêu diệt tất cả các loại nấm.
D. Để biết cách làm ra rượu từ nấm men.
3. Nấm có thể hấp thụ chất dinh dưỡng bằng cách nào từ môi trường?
A. Nuốt thức ăn vào bên trong cơ thể.
B. Hấp thụ qua bề mặt của sợi nấm.
C. Quang hợp.
D. Ăn lá cây.
4. Nấm có thể gây bệnh cho con người trong trường hợp nào?
A. Khi ăn phải nấm độc.
B. Khi một số loại nấm ký sinh phát triển trên cơ thể người.
C. Khi tiếp xúc với nấm men làm bánh.
D. Khi nấm phân hủy xác động vật.
5. Nấm có vai trò gì trong quá trình làm bánh mì?
A. Làm cho bột bánh bị cứng lại.
B. Tạo ra khí carbon dioxide giúp bánh nở phồng.
C. Làm bánh có màu xanh.
D. Phân hủy đường thành muối.
6. Khi nói về quang hợp, ta thường liên tưởng đến nhóm sinh vật nào?
A. Động vật.
B. Nấm.
C. Thực vật.
D. Vi khuẩn lam.
7. Cấu tạo của hầu hết các loại nấm bao gồm các thành phần chính nào?
A. Rễ, thân, lá và hoa.
B. Sợi nấm (hệ sợi) và bào tử.
C. Lá mầm, thân mầm và rễ mầm.
D. Thân, cành, lá.
8. Khái niệm dị dưỡng mô tả cách thức sinh vật nào?
A. Tự tổng hợp chất hữu cơ từ ánh sáng.
B. Lấy chất hữu cơ có sẵn từ môi trường.
C. Chỉ sử dụng năng lượng từ phản ứng hóa học.
D. Sống cộng sinh với các loài khác.
9. Tại sao chúng ta cần cẩn thận khi hái nấm dại để ăn?
A. Vì tất cả các loại nấm dại đều có thể gây ngộ độc.
B. Vì một số loại nấm dại có độc tố gây hại nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu ăn phải.
C. Vì nấm dại rất khó tìm.
D. Vì nấm dại không có giá trị dinh dưỡng.
10. Sự khác biệt lớn nhất giữa nấm và vi khuẩn là gì?
A. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào phức tạp hơn nấm.
B. Nấm có cấu tạo tế bào nhân thực, còn vi khuẩn có cấu tạo tế bào nhân sơ.
C. Vi khuẩn có thể quang hợp, còn nấm thì không.
D. Nấm luôn có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
11. Đặc điểm nào giúp phân biệt nấm với động vật?
A. Động vật có khả năng di chuyển, nấm thì không.
B. Nấm có thành tế bào bằng chitin, động vật thì không.
C. Động vật có hệ thần kinh, nấm thì không.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
12. Nấm có cấu tạo tế bào nhân thực nghĩa là gì?
A. Tế bào của nấm không có nhân.
B. Tế bào của nấm có màng bao bọc nhân chứa vật chất di truyền.
C. Tế bào của nấm chỉ có một loại bào quan.
D. Tế bào của nấm rất đơn giản, chỉ có màng và chất tế bào.
13. Vì sao hầu hết các loại nấm thường sinh trưởng ở những nơi ẩm ướt và thiếu ánh sáng?
A. Đây là môi trường lý tưởng để chúng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.
B. Ánh sáng mặt trời giúp nấm phát triển nhanh hơn.
C. Môi trường khô hạn thúc đẩy sự phát triển của bào tử nấm.
D. Nấm cần nhiệt độ cao để sinh sản.
14. Tại sao nấm mốc phát triển trên thực phẩm đã để lâu?
A. Thực phẩm đó quá khô.
B. Nấm mốc tìm thấy chất dinh dưỡng trong thực phẩm để sinh trưởng.
C. Ánh sáng mặt trời thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc.
D. Thực phẩm bị thiếu oxy.
15. Nấm có thể tồn tại ở những dạng môi trường sống nào?
A. Chỉ trên mặt đất.
B. Trong nước và trên cạn.
C. Chỉ trong không khí.
D. Chỉ trong đất.
16. Nấm có thể sinh sản bằng cách nào?
A. Chỉ bằng sinh sản hữu tính.
B. Chỉ bằng sinh sản vô tính thông qua bào tử.
C. Bằng cả sinh sản hữu tính và vô tính (thường là bào tử).
D. Bằng cách phân mảnh sợi nấm.
17. Đặc điểm dị dưỡng của nấm có nghĩa là gì?
A. Chúng tự tạo ra thức ăn từ ánh sáng mặt trời.
B. Chúng cần ăn các sinh vật khác để tồn tại.
C. Chúng hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.
D. Chúng chỉ sống ký sinh.
18. Nấm men thuộc loại nấm gì?
A. Nấm đa bào có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
B. Nấm đơn bào, thường sử dụng trong làm bánh và ủ rượu.
C. Nấm ký sinh trên động vật.
D. Nấm mốc gây hại.
19. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt nấm với thực vật?
A. Nấm có rễ, thân, lá.
B. Nấm không có chất diệp lục và không tự tổng hợp được thức ăn.
C. Nấm có khả năng quang hợp.
D. Nấm luôn có kích thước hiển vi.
20. Chất diệp lục có vai trò quan trọng trong quá trình nào của thực vật?
A. Hô hấp tế bào.
B. Thoát hơi nước.
C. Quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ.
D. Hấp thụ nước và khoáng chất từ đất.
21. Nấm được xếp vào nhóm sinh vật nào?
A. Thực vật.
B. Động vật.
C. Vi khuẩn.
D. Nấm (một giới riêng biệt).
22. Loại nấm nào thường được sử dụng trong nấu ăn?
A. Nấm mốc.
B. Nấm độc.
C. Nấm hương, nấm mỡ, nấm rơm.
D. Nấm men.
23. Tại sao nấm lại đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái?
A. Chúng là nguồn thức ăn chính cho mọi loài sinh vật.
B. Chúng giúp phân hủy xác chết của sinh vật và chất thải hữu cơ, tái tạo dinh dưỡng cho đất.
C. Chúng cung cấp oxy cho khí quyển.
D. Chúng giúp thụ phấn cho cây trồng.
24. Sợi nấm có chức năng chính là gì?
A. Hấp thụ ánh sáng để quang hợp.
B. Hỗ trợ quá trình thụ phấn.
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường và phát triển.
D. Tạo ra hoa.
25. Cơ quan sinh sản của nấm thường có dạng cấu trúc gì?
A. Hoa.
B. Quả.
C. Bào tử túi hoặc thể quả (như mũ nấm).
D. Lá.