Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 32 Ôn tập chủ đề Sinh vật và môi trường
Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 32 Ôn tập chủ đề Sinh vật và môi trường
1. Mối quan hệ giữa cây tầm gửi sống bám trên thân cây chủ và cây chủ được gọi là gì?
A. Cộng sinh
B. Hợp tác
C. Ký sinh
D. Cạnh tranh
2. Chuỗi thức ăn nào sau đây thể hiện đúng dòng năng lượng trong một hệ sinh thái rừng?
A. Cỏ $\rightarrow$ Thỏ $\rightarrow$ Cáo $\rightarrow$ Diều hâu
B. Nấm $\rightarrow$ Cây gỗ $\rightarrow$ Hươu $\rightarrow$ Sói
C. Hạt ngũ cốc $\rightarrow$ Gà $\rightarrow$ Mèo rừng $\rightarrow$ Đại bàng
D. Rêu $\rightarrow$ Ốc sên $\rightarrow$ Chim sẻ $\rightarrow$ Rắn
3. Trong mạng lưới thức ăn, một loài ăn cả thực vật và động vật được gọi là gì?
A. Chỉ thị
B. Ăn thịt
C. Ăn cỏ
D. Ăn tạp
4. Độ đa dạng sinh học của một khu vực có thể được đo lường bằng cách nào?
A. Số lượng cá thể của một loài duy nhất.
B. Số lượng các loài khác nhau và sự phong phú tương đối của chúng.
C. Chỉ số ô nhiễm môi trường.
D. Tỷ lệ sinh sản của các loài.
5. Hiện tượng hiệu ứng nhà kính có vai trò như thế nào đối với Trái Đất?
A. Làm nhiệt độ Trái Đất giảm xuống.
B. Phản xạ toàn bộ bức xạ mặt trời trở lại không gian.
C. Giữ lại một phần nhiệt lượng bức xạ từ bề mặt Trái Đất, giữ cho hành tinh ấm áp.
D. Gây ra sự nóng chảy của băng ở hai cực một cách tự nhiên.
6. Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái, bắt đầu từ sinh vật sản xuất?
A. Sinh vật sản xuất $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 1 $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 2 $\rightarrow$ Sinh vật phân giải
B. Sinh vật sản xuất $\rightarrow$ Sinh vật phân giải $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 1 $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 2
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 $\rightarrow$ Sinh vật sản xuất $\rightarrow$ Sinh vật phân giải $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải $\rightarrow$ Sinh vật sản xuất $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 1 $\rightarrow$ Sinh vật tiêu thụ bậc 2
7. Trong một hệ sinh thái, vai trò chính của sinh vật tiêu thụ là gì?
A. Biến đổi chất hữu cơ thành chất vô cơ.
B. Sử dụng chất hữu cơ do sinh vật khác tạo ra.
C. Tách các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn.
D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ sinh thái.
8. Nếu một loài động vật ăn thịt bị loại bỏ khỏi một hệ sinh thái, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể con mồi của nó?
A. Số lượng sẽ giảm do thiếu thức ăn.
B. Số lượng có thể tăng lên.
C. Số lượng sẽ không thay đổi.
D. Số lượng sẽ chuyển sang ăn thực vật.
9. Nhóm sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng mặt trời?
A. Sinh vật phân giải
B. Sinh vật tiêu thụ
C. Sinh vật sản xuất
D. Sinh vật hoại sinh
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố sinh thái vô sinh?
A. Nhiệt độ
B. Ánh sáng
C. Lượng mưa
D. Loài kiến
11. Khái niệm sinh cảnh (habitat) trong sinh thái học đề cập đến điều gì?
A. Vai trò và vị trí của một loài trong hệ sinh thái.
B. Tổng hợp các điều kiện tự nhiên và nhân tạo bao quanh sinh vật.
C. Nơi sống hoặc môi trường sống tự nhiên của một loài sinh vật.
D. Mối quan hệ giữa sinh vật với các yếu tố hữu sinh trong môi trường.
12. Loài sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật phân giải?
A. Rêu
B. Cây dương xỉ
C. Vi khuẩn
D. Thỏ
13. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự cạnh tranh giữa các sinh vật trong cùng một quần xã?
A. Chim sẻ làm tổ trên cành cây.
B. Sư tử săn bắt linh dương.
C. Hai cây dương xỉ mọc gần nhau tranh giành ánh sáng và dinh dưỡng.
D. Giun đất sống trong đất và ăn mùn hữu cơ.
14. Sự suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với hệ sinh thái?
A. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
B. Ổn định chuỗi thức ăn và mạng lưới dinh dưỡng.
C. Giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
D. Tăng cường sự phát triển của các loài xâm lấn.
15. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong môi trường nước chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan.
B. Sự suy giảm lượng chất dinh dưỡng (nitơ, photpho).
C. Sự gia tăng đột ngột của các chất dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ và photpho.
D. Sự phát triển mạnh của các loài cá ăn thực vật thủy sinh.