Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh
Trắc nghiệm khoa học 4 chân trời bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh
1. Tại sao chúng ta cần ăn đủ chất xơ trong chế độ ăn hàng ngày?
A. Để tăng cường hấp thụ chất béo.
B. Để hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón.
C. Để cung cấp năng lượng tức thời.
D. Để tăng cường vị giác khi ăn.
2. Việc ăn uống cân bằng, đa dạng các nhóm thực phẩm giúp đảm bảo cơ thể nhận đủ những gì?
A. Chỉ protein và chất béo.
B. Chủ yếu là năng lượng từ tinh bột.
C. Đầy đủ các vitamin, khoáng chất, protein, carbohydrate và chất béo lành mạnh.
D. Chỉ các loại vitamin tan trong nước.
3. Nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?
A. Chất đạm (protein)
B. Chất béo (lipid)
C. Tinh bột (carbohydrate)
D. Vitamin và khoáng chất
4. Loại chất béo nào được coi là không lành mạnh và nên hạn chế tiêu thụ?
A. Chất béo không bão hòa đơn (monounsaturated fats).
B. Chất béo không bão hòa đa (polyunsaturated fats).
C. Chất béo chuyển hóa (trans fats).
D. Omega-3 và Omega-6.
5. Nguồn canxi dồi dào nhất thường có trong nhóm thực phẩm nào?
A. Thịt đỏ và trứng.
B. Trái cây họ cam quýt và rau lá xanh đậm.
C. Các sản phẩm từ sữa và một số loại rau lá xanh.
D. Ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.
6. Nhóm thực phẩm nào là nguồn cung cấp sắt quan trọng, giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu sắt?
A. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
B. Các loại hạt và ngũ cốc.
C. Thịt đỏ, gan và các loại đậu.
D. Trái cây và rau củ màu vàng.
7. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ mắt?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin E
8. Tại sao trẻ em đang tuổi phát triển cần bổ sung đủ canxi và vitamin D?
A. Để tăng cường trí thông minh và khả năng học tập.
B. Để hỗ trợ sự phát triển xương và răng chắc khỏe.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch chống lại bệnh tật.
D. Để giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate hiệu quả hơn.
9. Khi chế biến thực phẩm, phương pháp nào thường giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất?
A. Luộc kỹ trong nhiều nước.
B. Chiên ngập dầu.
C. Hấp hoặc luộc nhanh trong ít nước.
D. Nướng ở nhiệt độ rất cao.
10. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với cơ thể?
A. Chỉ để làm mát cơ thể khi vận động.
B. Để giúp vận chuyển chất dinh dưỡng, điều hòa thân nhiệt và loại bỏ chất thải.
C. Chủ yếu để tạo cảm giác no bụng.
D. Để tăng cường sản xuất vitamin trong cơ thể.
11. Tại sao cần hạn chế muối (natri) trong chế độ ăn?
A. Muối làm tăng cường vị giác, giúp ăn ngon hơn.
B. Tiêu thụ quá nhiều muối có thể làm tăng huyết áp và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Muối là nguồn cung cấp iod thiết yếu cho tuyến giáp.
D. Muối giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.
12. Nhóm thực phẩm nào cung cấp các axit amin thiết yếu cho cơ thể?
A. Rau củ quả.
B. Ngũ cốc.
C. Thực phẩm giàu protein động vật và thực vật.
D. Chất béo và dầu ăn.
13. Ăn quá nhiều đường tinh luyện có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nào?
A. Thiếu máu và loãng xương.
B. Béo phì, tiểu đường loại 2 và sâu răng.
C. Tăng huyết áp và bệnh thận.
D. Giảm trí nhớ và bệnh Alzheimer.
14. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm có vai trò gì đối với sức khỏe?
A. Tăng cường hấp thụ vitamin D.
B. Giúp cơ thể chống lại tổn thương tế bào do các gốc tự do.
C. Cung cấp năng lượng nhanh chóng.
D. Giúp xương chắc khỏe hơn.
15. Tại sao không nên bỏ bữa sáng?
A. Bỏ bữa sáng giúp giảm cân hiệu quả.
B. Bữa sáng cung cấp năng lượng sau một đêm dài, giúp tăng cường sự tập trung và trao đổi chất.
C. Bữa sáng chỉ chứa calo rỗng và không có lợi.
D. Bỏ bữa sáng giúp cơ thể làm quen với việc nhịn ăn.