1. Trong các nhóm động vật sau, nhóm nào thường có khả năng tự vệ bằng cách tiết ra chất độc?
A. Thú có vú
B. Chim
C. Bò sát
D. Côn trùng và động vật không xương sống (như ốc, sên, sứa)
2. Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các loài động vật có vú?
A. Đẻ trứng và nuôi con bằng sữa
B. Có lông mao hoặc lông tơ bao phủ cơ thể và đẻ con
C. Sống chủ yếu dưới nước và có mang
D. Có cánh để bay
3. Cây nào dưới đây thuộc nhóm thực vật có hoa?
A. Rêu
B. Dương xỉ
C. Cây thông
D. Cây bàng
4. Chim bay lượn nhờ vào bộ phận nào là chủ yếu?
A. Chân
B. Cánh
C. Đuôi
D. Mỏ
5. Cây cần CO2 để thực hiện quá trình nào?
A. Hô hấp
B. Thoát hơi nước
C. Quang hợp
D. Hấp thụ nước
6. Động vật nào sau đây có cấu tạo cơ thể đơn giản nhất, thường chỉ gồm một tế bào?
A. Giun đũa
B. Trùng roi
C. Châu chấu
D. Sứa
7. Cây cần ánh sáng để thực hiện quá trình nào?
A. Hô hấp
B. Thoát hơi nước
C. Quang hợp
D. Hấp thụ nước
8. Loại thực vật nào thường có thân cây gỗ, phân thành nhiều cành và sống lâu năm?
A. Cây cỏ
B. Cây bụi
C. Cây thân thảo
D. Cây gỗ (Cây thân gỗ)
9. Đâu là ví dụ về sự thích nghi của động vật với môi trường sống?
A. Cây xanh ra hoa vào mùa xuân
B. Cá có mang để thở dưới nước
C. Hạt giống nảy mầm khi gặp nước
D. Hoa thụ phấn nhờ gió
10. Lá cây có màu xanh là do trong lá chứa chất gì?
A. Tinh bột
B. Nước
C. Lục lạp (chất diệp lục)
D. Muối khoáng
11. Loại động vật nào sau đây thuộc nhóm động vật có xương sống?
A. Giun đất
B. Sâu bướm
C. Cá chép
D. Ốc sên
12. Thực vật có vai trò gì đối với môi trường?
A. Tạo ra ô nhiễm không khí
B. Cung cấp thức ăn và tạo ra oxy
C. Làm tăng nồng độ CO2
D. Gây hạn hán
13. Trong chu trình sinh sản của thực vật có hoa, bộ phận nào của hoa thường phát triển thành quả, mang hạt bên trong?
A. Cánh hoa
B. Nhị hoa
C. Cuống hoa
D. Bầu nhụy
14. Quá trình thực vật hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) và giải phóng khí oxy (O2) diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Hoa
15. Động vật nào sau đây có khả năng hô hấp bằng cả da và phổi?
A. Cá
B. Bò sát
C. Lưỡng cư (như ếch, nhái)
D. Chim
16. Cây cần yếu tố nào từ đất để sinh trưởng khỏe mạnh?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Khí oxy
C. Muối khoáng
D. Nhiệt độ
17. Bộ phận nào của động vật có vai trò vận chuyển máu đi khắp cơ thể?
A. Phổi
B. Gan
C. Tim
D. Não
18. Môi trường sống nào là đặc trưng cho cá?
A. Sa mạc khô cằn
B. Rừng nhiệt đới ẩm ướt
C. Đại dương và sông hồ nước ngọt
D. Núi cao tuyết phủ
19. Quá trình sinh sản của thực vật không có hoa thường diễn ra bằng cách nào?
A. Ra hoa và kết hạt
B. Sử dụng bào tử
C. Thụ tinh kép
D. Thụ phấn chéo
20. Nhóm động vật nào được biết đến với khả năng thay đổi màu sắc cơ thể để ngụy trang hoặc giao tiếp?
A. Cá heo
B. Sư tử
C. Tắc kè và mực
D. Gà
21. Đâu là chức năng chính của rễ cây?
A. Hô hấp và thoát hơi nước
B. Hấp thụ nước, muối khoáng và neo giữ cây
C. Trao đổi khí và quang hợp
D. Sinh sản và tạo quả
22. Động vật nào dưới đây thuộc nhóm động vật máu lạnh?
A. Chó
B. Mèo
C. Rắn
D. Chim bồ câu
23. Động vật nào sau đây đẻ trứng?
A. Cá heo
B. Cá voi
C. Gà
D. Cá mập
24. Cây cần nước để thực hiện quá trình nào?
A. Hô hấp
B. Thoát hơi nước và quang hợp
C. Đóng khí khổng
D. Tạo ra quả
25. Động vật nào sau đây thường sống theo đàn và có tổ chức xã hội phức tạp?
A. Cá vàng
B. Mèo nhà
C. Kiến và ong
D. Rắn