1. Chất nào sau đây KHÔNG dẫn điện?
A. Sắt
B. Đồng
C. Nhôm
D. Nhựa PVC
2. Đâu là một ví dụ về sự truyền nhiệt bằng bức xạ?
A. Hơ tay vào ngọn lửa.
B. Cầm một thanh kim loại bị nung nóng.
C. Nước nóng trong cốc nguội đi.
D. Sưởi ấm bằng lò sưởi điện.
3. Quá trình chuyển từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng được gọi là gì?
A. Nóng chảy
B. Bay hơi
C. Ngưng tụ
D. Thăng hoa
4. Độ dẫn nhiệt của vật liệu cho biết điều gì?
A. Khả năng phản xạ ánh sáng của vật liệu.
B. Khả năng truyền nhiệt của vật liệu.
C. Khả năng hấp thụ nước của vật liệu.
D. Khả năng chống mài mòn của vật liệu.
5. Tại sao khi để nước trong tủ lạnh, nó biến thành đá?
A. Do nước bay hơi hết.
B. Do nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng của nước.
C. Do nước phản ứng với không khí lạnh.
D. Do áp suất trong tủ lạnh cao.
6. Chất nào sau đây có tính chất dẫn nhiệt kém?
A. Nhôm
B. Đồng
C. Cao su
D. Sắt
7. Sự chuyển thể từ thể khí sang thể lỏng được gọi là gì?
A. Bay hơi
B. Ngưng tụ
C. Thăng hoa
D. Nóng chảy
8. Chất nào sau đây có thể bị ăn mòn bởi axit mạnh?
A. Vàng
B. Bạch kim
C. Sắt
D. Khí Oxy
9. Tính chất nào của vật liệu liên quan đến khả năng chống lại sự biến dạng hoặc trầy xước?
A. Độ bền
B. Độ cứng
C. Độ giòn
D. Độ đàn hồi
10. Chất nào sau đây KHÔNG phải là hợp chất?
A. Nước (H₂O)
B. Muối ăn (NaCl)
C. Oxi (O₂)
D. Đường ăn (C₁₂H₂₂O₁₁)
11. Tính chất nào của chất liên quan đến khả năng bị dát mỏng thành lá?
A. Độ cứng
B. Tính mềm dẻo
C. Độ giòn
D. Tính dẫn điện
12. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính chung của hầu hết các chất rắn?
A. Có hình dạng xác định
B. Có thể nén lại dễ dàng
C. Có thể tích xác định
D. Các hạt cấu tạo sắp xếp tương đối chặt chẽ
13. Chất nào dưới đây có khả năng dẫn điện tốt nhất?
A. Nhựa
B. Sứ
C. Đồng
D. Thủy tinh
14. Chất nào sau đây có khối lượng riêng lớn nhất?
A. Nước
B. Dầu ăn
C. Sắt
D. Không khí
15. Tính chất nào của chất liên quan đến khả năng bị kéo thành sợi?
A. Độ cứng
B. Độ giòn
C. Tính dẻo
D. Tính đàn hồi
16. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ và áp suất phòng)?
A. Sắt
B. Nước
C. Oxy
D. Muối ăn
17. Chất nào sau đây có tính chất giữ nguyên hình dạng và thể tích trong mọi điều kiện?
A. Không khí
B. Nước
C. Đá
D. Dầu ăn
18. Khi đun nóng một lượng nước, thể tích của nước thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi
B. Không thay đổi
C. Tăng lên
D. Thay đổi tùy thuộc vào áp suất
19. Khi một chất rắn nóng chảy, điều gì xảy ra với các hạt cấu tạo nên nó?
A. Các hạt ngừng chuyển động.
B. Các hạt bắt đầu chuyển động nhanh hơn và rời xa nhau hơn.
C. Các hạt sắp xếp lại thành một trật tự mới hoàn toàn.
D. Các hạt hoàn toàn tách rời khỏi nhau.
20. Tại sao kim loại thường có ánh kim?
A. Do các nguyên tử sắp xếp theo một trật tự nhất định.
B. Do các electron tự do trong kim loại phản xạ ánh sáng.
C. Do kim loại có khối lượng riêng lớn.
D. Do kim loại có khả năng chống ăn mòn cao.
21. Khi đun nóng một chất lỏng, các phân tử của nó có xu hướng:
A. Chuyển động chậm lại và lại gần nhau hơn.
B. Chuyển động nhanh hơn và có xu hướng tách xa nhau hơn.
C. Ngừng chuyển động hoàn toàn.
D. Sắp xếp lại theo một trật tự cố định.
22. Chất nào sau đây có thể tồn tại ở cả ba thể: rắn, lỏng, khí trong điều kiện tự nhiên?
A. Đường
B. Muối ăn
C. Sắt
D. Nước
23. Sự chuyển đổi từ thể lỏng sang thể khí của một chất được gọi là gì?
A. Đóng băng
B. Ngưng tụ
C. Bay hơi
D. Nóng chảy
24. Khi một chất lỏng bay hơi, điều gì xảy ra với các phân tử ở bề mặt chất lỏng?
A. Các phân tử này mất năng lượng và chuyển động chậm lại.
B. Các phân tử này hấp thụ năng lượng và chuyển động nhanh hơn, thoát ra ngoài.
C. Các phân tử này kết dính lại với nhau chặt chẽ hơn.
D. Các phân tử này chỉ rung động tại chỗ.
25. Khi nung nóng một chất khí, thể tích của nó sẽ có xu hướng:
A. Giảm đi
B. Không thay đổi
C. Tăng lên
D. Thay đổi tùy thuộc vào màu sắc của khí