Trắc nghiệm Khoa học 4 cánh diều bài 20 Một số bệnh liên quan đến dinh dưỡng và cách phòng tránh
1. Bệnh scurvy có thể gây ra tình trạng chảy máu ở đâu trên cơ thể là phổ biến nhất?
A. Nướu và chân răng.
B. Mũi.
C. Tai.
D. Mắt.
2. Bệnh quáng gà (khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu) là dấu hiệu điển hình của sự thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin E.
D. Vitamin K.
3. Bệnh scurvy, hay còn gọi là bệnh scorbut, chủ yếu liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào trong chế độ ăn uống?
A. Vitamin C.
B. Vitamin B1.
C. Vitamin A.
D. Vitamin D.
4. Việc ăn uống đa dạng, đủ các nhóm chất dinh dưỡng, bao gồm cả rau củ, trái cây, ngũ cốc, đạm động vật và thực vật, là nguyên tắc cơ bản để phòng tránh những loại bệnh nào?
A. Các bệnh do thiếu hoặc thừa vitamin, khoáng chất.
B. Bệnh ung thư dạ dày.
C. Bệnh viêm phổi.
D. Bệnh sốt xuất huyết.
5. Tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em có thể dẫn đến những hậu quả sức khỏe lâu dài nào?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và các vấn đề về xương khớp.
B. Cải thiện chiều cao và sức khỏe răng miệng.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm stress hiệu quả.
6. Để đảm bảo đủ vitamin C, nên ưu tiên bổ sung từ các nguồn thực phẩm nào sau đây?
A. Các loại trái cây có múi (cam, chanh) và rau lá xanh đậm.
B. Thịt đỏ và trứng.
C. Các loại đậu và hạt.
D. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
7. Việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện trong khẩu phần ăn hàng ngày có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gì?
A. Bệnh tiểu đường (đái tháo đường).
B. Bệnh còi xương.
C. Bệnh sốt rét.
D. Bệnh lao phổi.
8. Bệnh scurvy (còi xương) do thiếu vitamin gì gây ra và biểu hiện chủ yếu là gì?
A. Thiếu vitamin C, gây chảy máu chân răng và nướu.
B. Thiếu vitamin D, gây còi xương ở trẻ em.
C. Thiếu vitamin A, gây quáng gà.
D. Thiếu vitamin B1, gây bệnh beriberi.
9. Việc ăn quá nhiều thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch, chủ yếu bằng cách nào?
A. Làm tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu, dẫn đến xơ vữa động mạch.
B. Giảm huyết áp đột ngột.
C. Tăng cường sức khỏe mạch máu.
D. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa chất béo.
10. Bệnh tê phù (beriberi) do thiếu vitamin B1 thường biểu hiện qua các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh như thế nào?
A. Tê bì chân tay, yếu cơ, rối loạn cảm giác.
B. Mất ngủ, lo âu.
C. Đau đầu dữ dội.
D. Chóng mặt, buồn nôn.
11. Chế độ ăn thiếu sắt ở trẻ em có thể dẫn đến tình trạng nào?
A. Suy dinh dưỡng thể thấp còi.
B. Thiếu máu do thiếu sắt.
C. Bệnh Basedow.
D. Bệnh tiểu đường.
12. Tình trạng thiếu hụt vitamin D ở trẻ em có thể dẫn đến bệnh còi xương, biểu hiện chính là gì?
A. Xương mềm, chậm phát triển thể chất và biến dạng xương.
B. Da khô, nứt nẻ.
C. Mắt lờ đờ, kém linh hoạt.
D. Chán ăn, mệt mỏi kéo dài.
13. Để phòng tránh bệnh bướu cổ, ngoài việc sử dụng muối i-ốt, có thể bổ sung i-ốt qua các loại thực phẩm nào khác?
A. Các loại hải sản (tôm, cua, cá biển).
B. Trái cây và rau củ thông thường.
C. Thịt lợn và thịt bò.
D. Trứng và sữa.
14. Trong việc phòng tránh các bệnh liên quan đến dinh dưỡng, vai trò của gia đình là gì?
A. Xây dựng và duy trì thói quen ăn uống lành mạnh cho các thành viên.
B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp đủ thức ăn.
C. Cho phép trẻ ăn tùy thích mà không có sự định hướng.
D. Chỉ quan tâm khi con cái bị bệnh.
15. Bệnh kwashiorkor là một dạng suy dinh dưỡng nặng, thường xảy ra ở trẻ em do thiếu hụt loại chất dinh dưỡng chính nào?
A. Chất đạm (protein).
B. Chất bột đường (carbohydrate).
C. Chất béo.
D. Chất xơ.
16. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin A quan trọng để phòng tránh bệnh quáng gà?
A. Cà rốt, bí đỏ và gan động vật.
B. Gạo trắng và khoai tây.
C. Bánh mì và mì ống.
D. Sữa chua và phô mai.
17. Bệnh marasmus là một dạng suy dinh dưỡng nặng khác, thường do thiếu hụt đồng thời cả hai loại chất dinh dưỡng chính nào?
A. Chất đạm (protein) và chất bột đường (carbohydrate).
B. Chất béo và chất xơ.
C. Vitamin và khoáng chất.
D. Chất sắt và i-ốt.
18. Để phòng tránh bệnh loãng xương, ngoài việc bổ sung đủ canxi và vitamin D, cần lưu ý đến yếu tố lối sống nào sau đây?
A. Vận động thể chất thường xuyên.
B. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
C. Ngồi nhiều và ít vận động.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
19. Ăn uống điều độ, cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng, đặc biệt là hạn chế dầu mỡ và đồ ăn chế biến sẵn, giúp phòng ngừa hiệu quả loại bệnh nào?
A. Bệnh béo phì và tim mạch.
B. Bệnh cảm cúm thông thường.
C. Bệnh thủy đậu.
D. Bệnh ho gà.
20. Để phòng tránh bệnh bướu cổ do thiếu i-ốt, chúng ta nên bổ sung i-ốt bằng cách nào là phổ biến và hiệu quả nhất?
A. Sử dụng muối i-ốt trong sinh hoạt hàng ngày.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Uống nhiều nước lọc.
D. Tăng cường ăn thịt đỏ.
21. Để phòng chống bệnh thiếu máu do thiếu sắt, ngoài việc ăn các loại thịt đỏ, nên bổ sung thêm thực phẩm giàu sắt từ nguồn nào?
A. Các loại đậu, rau bina (cải bó xôi) và trái cây sấy khô.
B. Các loại bánh kẹo ngọt.
C. Đồ uống có ga.
D. Thức ăn nhanh chiên rán.
22. Bệnh còi xương ở trẻ em, do thiếu vitamin D, có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc xương, làm xương trở nên như thế nào?
A. Mềm, yếu và dễ bị biến dạng.
B. Cứng, chắc và khó gãy.
C. Giòn, dễ vỡ.
D. Bình thường nhưng chậm phát triển.
23. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng tránh một số bệnh liên quan đến dinh dưỡng?
A. Giúp cơ thể đào thải độc tố, điều hòa thân nhiệt và hỗ trợ tiêu hóa.
B. Chỉ giúp làm mát cơ thể.
C. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động.
D. Tăng cường phát triển cơ bắp.
24. Bệnh beriberi do thiếu vitamin nhóm B nào gây ra và ảnh hưởng chủ yếu đến hệ cơ quan nào của cơ thể?
A. Thiếu vitamin B1, ảnh hưởng hệ thần kinh và tim mạch.
B. Thiếu vitamin B3, ảnh hưởng hệ tiêu hóa.
C. Thiếu vitamin B12, ảnh hưởng hệ tạo máu.
D. Thiếu vitamin B2, ảnh hưởng da và mắt.
25. Một chế độ ăn giàu chất xơ, bao gồm nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa loại bệnh nào sau đây?
A. Bệnh tim mạch và táo bón.
B. Bệnh loãng xương.
C. Bệnh quáng gà.
D. Bệnh viêm gan.