1. Vai trò chính của nấm men trong quá trình làm bánh mì là gì?
A. Tạo độ giòn cho vỏ bánh.
B. Làm cho bột nở phồng lên.
C. Tạo màu vàng nâu cho bánh.
D. Tăng cường hương vị chua.
2. Trong công nghiệp thực phẩm, nấm mốc Aspergillus oryzae được sử dụng để làm gì?
A. Sản xuất sữa chua.
B. Lên men đậu tương thành tương và miso.
C. Làm chín phô mai.
D. Sản xuất giấm.
3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của nấm men và nấm mốc trong bài học Khoa học 4?
A. Cả hai đều là sinh vật nhân thực.
B. Cả hai đều có khả năng sinh sản vô tính.
C. Cả hai đều có cấu tạo tế bào phức tạp với nhiều bào quan chuyên hóa.
D. Cả hai đều có vai trò quan trọng trong tự nhiên và đời sống con người.
4. Nấm men được phân loại thuộc nhóm sinh vật nào?
A. Vi khuẩn.
B. Động vật.
C. Thực vật.
D. Nấm.
5. Vì sao nấm mốc lại xuất hiện trên thực phẩm bị bỏ quên trong điều kiện ẩm ướt?
A. Do ánh sáng mặt trời chiếu vào.
B. Do thực phẩm chứa chất dinh dưỡng phù hợp cho nấm mốc phát triển.
C. Do nhiệt độ quá cao.
D. Do thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn có hại.
6. Nhóm nấm mốc nào thường được dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm để tạo ra các enzyme, axit hữu cơ?
A. Penicillium.
B. Rhizopus.
C. Aspergillus.
D. Mucor.
7. Quan sát hiện tượng bánh mì bị mốc xanh, em có thể suy đoán loại nấm mốc nào có thể đã phát triển?
A. Nấm men Saccharomyces.
B. Nấm mốc Penicillium.
C. Nấm men Candida.
D. Nấm mốc Rhizopus.
8. Việc bảo quản thực phẩm bằng cách làm khô có tác dụng gì đối với nấm mốc?
A. Kích thích nấm mốc phát triển nhanh hơn.
B. Tạo môi trường không thuận lợi do thiếu nước.
C. Làm tăng khả năng sinh sản của nấm mốc.
D. Giúp nấm mốc chuyển sang dạng ngủ đông.
9. Một số loại nấm mốc có thể sản xuất ra các chất có lợi cho sức khỏe con người, ví dụ điển hình là:
A. Chất bảo quản thực phẩm.
B. Thuốc kháng sinh penicillin.
C. Vitamin C.
D. Enzyme tiêu hóa.
10. Sự khác biệt cơ bản nhất về hình thái giữa nấm men và nấm mốc là gì?
A. Nấm men có nhân thực, nấm mốc không có nhân thực.
B. Nấm men thường là đơn bào, nấm mốc thường đa bào dạng sợi.
C. Nấm men quang hợp được, nấm mốc không quang hợp được.
D. Nấm men di chuyển được, nấm mốc không di chuyển được.
11. Nấm men thuộc loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Động vật nguyên sinh.
12. Tại sao việc ăn thực phẩm bị nấm mốc có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe?
A. Nấm mốc làm giảm lượng vitamin trong thực phẩm.
B. Nấm mốc có thể sản sinh ra độc tố (mycotoxin) gây hại.
C. Nấm mốc làm thay đổi mùi vị của thực phẩm.
D. Nấm mốc chiếm hết oxy trong thực phẩm.
13. Nấm mốc có vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác chết của sinh vật khác trong tự nhiên, chức năng này thuộc về nhóm nào?
A. Sinh vật sản xuất.
B. Sinh vật tiêu thụ.
C. Sinh vật phân giải.
D. Sinh vật ký sinh.
14. Khi ta thấy lớp màng trắng hoặc xanh trên bề mặt sữa chua để lâu, đó có thể là dấu hiệu của:
A. Vi khuẩn lactic hoạt động mạnh.
B. Nấm men hoặc nấm mốc phát triển.
C. Sữa chua bị đông đặc.
D. Sản phẩm được bổ sung thêm chất tạo màu.
15. Loại nấm mốc nào thường được sử dụng để làm chín các loại phô mai đặc biệt như phô mai xanh (blue cheese)?
A. Aspergillus niger.
B. Penicillium roqueforti.
C. Rhizopus stolonifer.
D. Saccharomyces cerevisiae.
16. Quá trình sinh sản chủ yếu của nấm men là gì?
A. Phân đôi.
B. Nảy chồi.
C. Tạo bào tử.
D. Hợp tử.
17. Quá trình sinh sản của nấm mốc chủ yếu diễn ra bằng cách nào?
A. Phân chia tế bào.
B. Nảy chồi.
C. Tạo và phát tán bào tử.
D. Hợp nhất hai giao tử.
18. Sự lên men của nấm men trong điều kiện thiếu oxy tạo ra sản phẩm chính là:
A. Nước và khí cacbonic.
B. Ethanol và khí cacbonic.
C. Axit lactic và nước.
D. Protein và lipit.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về nấm men?
A. Chúng có khả năng hô hấp kị khí.
B. Chúng là sinh vật đa bào.
C. Chúng có thể chuyển hóa đường thành rượu.
D. Chúng có hình dạng chủ yếu là hình cầu hoặc hình bầu dục.
20. Nấm mốc có cấu tạo như thế nào?
A. Chỉ gồm một tế bào hình cầu.
B. Gồm hệ sợi nấm với các tế bào liên kết với nhau.
C. Gồm một tế bào hình que.
D. Gồm nhiều tế bào hình đĩa.
21. Tại sao không nên ăn các loại trái cây hoặc rau củ có dấu hiệu bị mốc?
A. Nấm mốc làm chúng bị mềm nhũn.
B. Nấm mốc làm mất hết các vitamin.
C. Rễ nấm mốc có thể đã ăn sâu vào bên trong, mang theo độc tố.
D. Nấm mốc làm giảm độ ngọt của trái cây.
22. Yếu tố môi trường nào KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết các loại nấm men và nấm mốc?
A. Độ ẩm cao.
B. Nhiệt độ ấm áp.
C. Môi trường khô hạn và nhiệt độ quá thấp.
D. Sự có mặt của chất hữu cơ.
23. Trong cấu tạo sợi nấm, các sợi nhỏ liên kết với nhau tạo thành:
A. Tế bào đơn.
B. Bào tử.
C. Hệ sợi nấm (mycelium).
D. Bào tử quả.
24. Đâu là một ứng dụng khác của nấm men ngoài sản xuất thực phẩm?
A. Chữa bệnh ung thư.
B. Sản xuất vitamin B1.
C. Làm phân bón hữu cơ.
D. Sản xuất thuốc trừ sâu.
25. Nấm men thường được sử dụng trong quá trình nào của công nghiệp thực phẩm?
A. Muối dưa cà.
B. Làm sữa chua.
C. Làm bánh mì và bia.
D. Sản xuất nước mắm.