Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 9 chân trời bản 1 chủ đề 2: Giao tiếp, ứng xử tích cực
1. Thái độ nào sau đây KHÔNG phù hợp khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn?
A. Sử dụng ngôn ngữ kính trọng, xưng hô phù hợp.
B. Lắng nghe một cách chân thành và thể hiện sự tôn trọng.
C. Vẫy tay chào hoặc vỗ vai thân mật.
D. Giữ thái độ điềm tĩnh, lịch sự.
2. Hành động nào sau đây thể hiện khả năng lắng nghe tích cực (active listening)?
A. Tập trung suy nghĩ về điều mình sẽ nói tiếp theo.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến hoặc đặt câu hỏi không liên quan.
C. Giao tiếp bằng mắt, gật đầu và phản hồi bằng các tín hiệu phi ngôn ngữ hoặc lời nói ngắn gọn để thể hiện sự chú ý.
D. Nhìn điện thoại hoặc làm việc khác trong khi người khác đang nói.
3. Hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến cảm xúc của người khác?
A. Phớt lờ khi thấy họ có vẻ buồn hoặc bối rối.
B. Hỏi han xem họ có ổn không hoặc đề nghị giúp đỡ khi nhận thấy họ đang gặp khó khăn.
C. Nói về vấn đề của mình mà không hỏi về tình hình của họ.
D. Cười đùa hoặc làm những điều khiến họ mất tập trung.
4. Khi bạn cảm thấy bị tổn thương bởi lời nói hoặc hành động của ai đó, cách ứng xử tích cực và lành mạnh nhất là gì?
A. Tức giận, la hét hoặc trả đũa.
B. Nói chuyện riêng với người đó một cách bình tĩnh, bày tỏ cảm xúc của bạn bằng ngôn ngữ tôi.
C. Chia sẻ cảm xúc tiêu cực với nhiều người khác để họ cùng chỉ trích người kia.
D. Im lặng chịu đựng và không bao giờ nói ra cảm xúc của mình.
5. Khi đưa ra lời khen, yếu tố nào giúp lời khen trở nên chân thành và có tác động tích cực hơn?
A. Khen chung chung và không đi vào chi tiết.
B. Khen ngợi cụ thể về hành động, nỗ lực hoặc kết quả mà người đó đạt được.
C. Khen ngợi chỉ để làm vui lòng người khác, không thật lòng.
D. Khen ngợi đi kèm với một lời yêu cầu hoặc điều kiện.
6. Việc chia sẻ và lắng nghe những câu chuyện cá nhân trong một nhóm bạn bè có tác dụng gì?
A. Tạo ra sự ganh đua và so sánh lẫn nhau.
B. Tăng cường sự hiểu biết, gắn kết và xây dựng lòng tin trong nhóm.
C. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán và thiếu nội dung.
D. Chỉ mang lại lợi ích cho người nói mà không ảnh hưởng đến người nghe.
7. Trong tình huống có sự hiểu lầm, hành động nào sau đây là bước đầu tiên hiệu quả để giải quyết?
A. Giả định rằng người kia cố tình gây hiểu lầm.
B. Yêu cầu người kia giải thích rõ ràng ý của họ hoặc trình bày lại cách hiểu của bạn về vấn đề.
C. Ngay lập tức từ bỏ cuộc nói chuyện và tránh mặt người kia.
D. Nói chuyện với người khác về sự hiểu lầm đó thay vì đối mặt trực tiếp.
8. Trong một buổi thuyết trình, cách giao tiếp bằng mắt với khán giả nào là hiệu quả nhất?
A. Chỉ nhìn vào một vài người bạn quen thuộc trong khán phòng.
B. Nhìn vào một điểm cố định trên tường hoặc trên bục.
C. Di chuyển ánh mắt một cách tự nhiên, bao quát khắp khán phòng và kết nối mắt với nhiều khán giả khác nhau.
D. Nhìn xuống giấy ghi chú hoặc màn hình trình chiếu liên tục.
9. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng tình?
A. Cố gắng tìm ra điểm yếu trong lập luận của họ để bác bỏ.
B. Lắng nghe toàn bộ ý kiến của họ trước khi đưa ra phản hồi và sử dụng ngôn ngữ thể hiện sự tôn trọng quan điểm của họ.
C. Ngắt lời liên tục để khẳng định quan điểm của mình.
D. Nói rằng ý kiến của họ là hoàn toàn sai lầm.
10. Trong giao tiếp bằng mắt, hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc gây khó chịu cho người đối diện?
A. Nhìn thẳng vào mắt người nói với sự tập trung và lắng nghe.
B. Liếc nhìn sang hướng khác hoặc nhìn chằm chằm vào một điểm cố định trên khuôn mặt người nói.
C. Gật đầu đồng tình và thỉnh thoảng giao tiếp bằng mắt để thể hiện sự quan tâm.
D. Nhìn vào mắt người nói một cách tự nhiên, thể hiện sự cởi mở.
11. Khi ai đó chia sẻ một vấn đề cá nhân, hành động nào sau đây thể hiện sự đồng cảm chân thành?
A. Ngắt lời để đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
B. Thể hiện sự quan tâm bằng cách lắng nghe, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và công nhận cảm xúc của họ.
C. So sánh vấn đề của họ với vấn đề của bạn để cho thấy bạn cũng gặp khó khăn.
D. Thay đổi chủ đề để tránh không khí căng thẳng.
12. Việc duy trì giao tiếp bằng mắt trong cuộc trò chuyện có tác dụng gì?
A. Gây áp lực và làm người nói cảm thấy khó chịu.
B. Thể hiện sự chú ý, tôn trọng và giúp tạo kết nối mạnh mẽ hơn với người đối diện.
C. Cho thấy bạn không tập trung vào nội dung cuộc nói chuyện.
D. Là dấu hiệu của sự thiếu tự tin.
13. Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Tư thế nào sau đây thường bị hiểu là thiếu tự tin hoặc thụ động?
A. Đứng thẳng, hai vai mở rộng, đầu ngẩng cao.
B. Khoanh tay trước ngực, cúi gằm mặt hoặc né tránh giao tiếp bằng mắt.
C. Ngồi thẳng lưng, thả lỏng vai và hướng về phía người nói.
D. Mỉm cười nhẹ và giữ tư thế cởi mở.
14. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng sự riêng tư của người khác?
A. Không đọc trộm tin nhắn hoặc nhật ký cá nhân của người khác.
B. Hỏi ý kiến trước khi chia sẻ thông tin cá nhân của người khác với bên thứ ba.
C. Tò mò tìm hiểu thông tin cá nhân của người khác mà không được phép.
D. Tôn trọng không gian cá nhân và không xâm phạm khi họ đang cần sự riêng tư.
15. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường biểu thị sự không đồng tình hoặc phản đối một cách tế nhị?
A. Mỉm cười và gật đầu.
B. Nhíu mày, lắc đầu nhẹ hoặc thở dài.
C. Vỗ tay tán thưởng.
D. Đứng thẳng và nhìn thẳng.
16. Trong môi trường trực tuyến (online), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) có thể giúp ích gì cho hoạt động giao tiếp?
A. Làm cho cuộc trò chuyện trở nên thiếu nghiêm túc và không chuyên nghiệp.
B. Truyền tải cảm xúc, giọng điệu và làm rõ ý nghĩa của tin nhắn, giúp tránh hiểu lầm.
C. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng ngôn ngữ viết.
D. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè thân thiết.
17. Khi bạn vô tình làm điều gì đó khiến người khác không hài lòng, cách xin lỗi hiệu quả nhất là gì?
A. Nói Xin lỗi một cách qua loa rồi làm tiếp việc của mình.
B. Thừa nhận hành động sai trái, bày tỏ sự hối tiếc và cam kết sẽ không lặp lại.
C. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh đã khiến bạn hành động như vậy.
D. Im lặng và hy vọng người kia sẽ quên đi.
18. Khi giao tiếp với người có quan điểm trái ngược, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự tôn trọng lẫn nhau?
A. Cố gắng thuyết phục họ thay đổi quan điểm bằng mọi giá.
B. Tập trung vào việc tìm kiếm điểm chung và lắng nghe để hiểu lý do đằng sau quan điểm của họ.
C. Chỉ trích và bác bỏ hoàn toàn quan điểm của họ.
D. Tránh né cuộc nói chuyện để không gây xung đột.
19. Khi nhận được lời phê bình mang tính xây dựng, phản ứng nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và mong muốn cải thiện?
A. Tức giận, bào chữa hoặc đổ lỗi cho người khác.
B. Lắng nghe, ghi nhận phản hồi và tìm hiểu thêm để hiểu rõ hơn.
C. Phớt lờ lời phê bình và tiếp tục làm theo cách cũ.
D. Cãi lại và chứng minh rằng người phê bình đã sai.
20. Khi tham gia vào một hoạt động nhóm, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và công bằng giúp ích gì cho hiệu quả chung?
A. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.
B. Đảm bảo mọi người đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình, tránh chồng chéo công việc và nâng cao hiệu suất.
C. Khiến một số thành viên cảm thấy bị giao việc quá nhẹ hoặc quá nặng.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định của nhóm.
21. Việc sử dụng ngôn ngữ tôi (I-statements) trong giao tiếp giúp gì cho người nói?
A. Đổ lỗi cho người nghe và làm họ cảm thấy bị tấn công.
B. Thể hiện cảm xúc và nhu cầu của bản thân một cách trực tiếp mà không đổ lỗi cho người khác.
C. Tránh né trách nhiệm và không bày tỏ quan điểm rõ ràng.
D. Yêu cầu người nghe phải thay đổi hành vi ngay lập tức.
22. Khi tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tích cực và tôn trọng ý kiến của người khác?
A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình ngay lập tức.
B. Lắng nghe chăm chú, chờ đến lượt nói và phản hồi một cách xây dựng, ngay cả khi không đồng tình.
C. Cười nhạo hoặc chế giễu những ý kiến trái chiều.
D. Im lặng hoàn toàn và không đóng góp ý kiến.
23. Khi đưa ra lời từ chối, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự lịch sự và tôn trọng?
A. Nói thẳng Không mà không giải thích.
B. Thể hiện sự tiếc nuối, giải thích ngắn gọn lý do từ chối (nếu phù hợp) và đề xuất phương án thay thế (nếu có).
C. Phớt lờ lời đề nghị và không phản hồi.
D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác để biện minh cho lời từ chối.
24. Trong tình huống mâu thuẫn, việc giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc giúp ích gì cho quá trình giải quyết?
A. Làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn do thiếu sự kiểm soát.
B. Tạo điều kiện để suy nghĩ rõ ràng, giao tiếp hiệu quả hơn và tìm ra giải pháp hợp lý.
C. Cho phép người khác lấn át và đưa ra quyết định thay bạn.
D. Chứng tỏ bạn là người yếu đuối và dễ bị tổn thương.
25. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở (open body language) trong giao tiếp có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự khép kín và không muốn tiếp xúc.
B. Cho thấy sự sẵn sàng giao tiếp, dễ tiếp cận và tạo cảm giác thoải mái cho người đối diện.
C. Ngụ ý rằng bạn đang bận rộn và không có thời gian cho cuộc trò chuyện.
D. Tạo ra rào cản vật lý hoặc tâm lý với người khác.